| Thông số kỹ thuật | Chi tiết / Giá trị |
|---|---|
| Mã sản phẩm | NVF2G-90/PS4 |
| Hãng sản xuất | Chint Electrics |
| Dòng sản phẩm | NVF2G Series (Biến tần Vector hiệu suất cao) |
| Công suất định mức | 90 kW (Kilowatt) |
| Ứng dụng tải (Model PS4) | Tải nhẹ (Bơm, Quạt gió) |
| Điện áp nguồn vào | 3 Pha 380V ± 15% |
| Tần số nguồn vào | 47 ~ 63 Hz |
| Điện áp đầu ra | 0 ~ Điện áp nguồn vào (3 Pha) |
| Tần số đầu ra | 0 ~ 400 Hz |
| Dòng điện đầu ra định mức | 176 A (Ampe) |
| Khả năng chịu quá tải | 120% dòng định mức trong 60 giây; 150% dòng định mức trong 1 giây |
| Phương pháp điều khiển | Điều khiển V/F (Voltage/Frequency); Điều khiển Vector vòng hở (Open Loop Vector Control) |
| Độ phân giải điều chỉnh tần số | Ngõ vào Analog: 0.1% tần số tối đa; Ngõ vào Digital: 0.01 Hz |
| Chức năng AVR | Tự động ổn định điện áp đầu ra khi điện áp lưới thay đổi |
| Truyền thông tích hợp | RS-485 (Giao thức MODBUS-RTU) |
| Ngõ vào Analog | 2 ngõ (AI1: 0~10V hoặc 0/4~20mA; AI2: -10V~+10V) |
| Ngõ ra Analog | 2 ngõ (0/4~20mA hoặc 0~10V) |
| Ngõ vào số (Digital Input) | 6 ngõ vào lập trình được (X1 đến X6) |
| Ngõ ra số (Digital Output) | 1 ngõ ra cực thu hở (Y1); 2 ngõ ra Rơ-le (Relay) lập trình được |
| Chế độ hãm | Hãm động năng tiêu thụ năng lượng qua điện trở xả (Lắp thêm bộ hãm ngoài - Brake Unit) |
| Chức năng bảo vệ | Quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha, quá tải mô tơ, lỗi nối đất |
| Cấp độ bảo vệ | IP20 |
| Hệ thống làm mát | Làm mát cưỡng bức bằng quạt gió có điều khiển nhiệt độ |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10°C đến +40°C (Giảm công suất nếu nhiệt độ từ 40°C đến 50°C) |
| Độ cao lắp đặt | Dưới 1000 mét (Giảm công suất nếu lắp đặt trên 1000 mét) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Chưa có đánh giá nào.