| Thông số kỹ thuật | Giá trị / Mô tả |
|---|---|
| Mã sản phẩm | NVF2G-75/TS4 |
| Dòng sản phẩm | NVF2G |
| Thương hiệu | Chint |
| Công suất định mức | 75 kW |
| Công suất mã lực | 100 HP |
| Điện áp đầu vào | 3 pha 380V ± 15% |
| Tần số đầu vào | 47 Hertz ~ 63 Hertz |
| Điện áp đầu ra | 0 ~ Điện áp đầu vào định mức |
| Dòng điện đầu ra định mức | 150 Ampe |
| Khả năng chịu quá tải | 150% dòng định mức trong 60 giây; 180% dòng định mức trong 2 giây |
| Dải tần số đầu ra | 0.00 Hertz ~ 400.00 Hertz |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển V/F; Điều khiển Vector vòng hở (SVC - Sensorless Vector Control) |
| Độ chính xác tần số (Kỹ thuật số) | 0.01% tần số cực đại |
| Độ chính xác tần số (Tương tự - Analog) | 0.1% tần số cực đại |
| Mô-men xoắn khởi động | 0.5 Hertz / 150% (Chế độ Vector vòng hở) |
| Truyền thông tích hợp | RS-485 (Giao thức MODBUS tiêu chuẩn) |
| Cổng điều khiển đầu vào (Digital Input) | 6 cổng đầu vào đa chức năng |
| Cổng điều khiển tương tự (Analog Input) | 2 cổng (có thể chọn 0-10V hoặc 0/4-20mA) |
| Cổng đầu ra rơ-le (Relay Output) | 2 cổng đầu ra rơ-le đa chức năng |
| Unit hãm (Braking Unit) | Lắp đặt bên ngoài (External) |
| Cấp độ bảo vệ (IP) | IP20 |
| Hệ thống làm mát | Quạt gió cưỡng bức có điều khiển nhiệt độ |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10 độ C ~ +40 độ C (Giảm công suất nếu hoạt động từ 40~50 độ C) |
| Độ cao hoạt động | Dưới 1000 mét (Trên 1000 mét cần giảm tải 1% cho mỗi 100 mét tăng thêm) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Chưa có đánh giá nào.