| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | NVF2G-7.5/PS4 (NVF2G-7-5-PS4) |
| Thương hiệu | Chint |
| Dòng sản phẩm | NVF2G (Biến tần hiệu suất cao, đa năng) |
| Công suất định mức | 7.5 kW (10 HP) |
| Điện áp đầu vào | 3 Pha 380V AC (-15% ~ +15%) |
| Tần số đầu vào | 50/60 Hz (±5%) |
| Điện áp đầu ra | 3 Pha 0V đến mức điện áp đầu vào |
| Dòng điện đầu ra định mức | 17A (Ứng dụng tải nặng) / 20.5A (Ứng dụng tải nhẹ - Bơm/Quạt) |
| Dải tần số đầu ra | 0.00 Hz đến 400.00 Hz |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển V/F (Điện áp/Tần số), Điều khiển Vector không cảm biến (SVC) |
| Độ chính xác tần số | Cài đặt kỹ thuật số: 0.01 Hz; Cài đặt Analog: Tần số tối đa x 0.1% |
| Khả năng chịu quá tải | Loại G (Tải nặng): 150% dòng định mức trong 60 giây, 180% trong 10 giây Loại P (Tải nhẹ/Bơm): 120% dòng định mức trong 60 giây |
| Cổng truyền thông | Tích hợp sẵn cổng RS-485 (Giao thức Modbus-RTU) |
| Bộ hãm phanh (Braking Unit) | Tích hợp sẵn bên trong biến tần |
| Ngõ vào điều khiển | 6 ngõ vào số (Digital Inputs), 2 ngõ vào Analog (0-10V/0-20mA) |
| Ngõ ra điều khiển | 1 ngõ ra Rơ-le (Relay), 1 ngõ ra Open Collector (Y), 1 ngõ ra Analog |
| Chức năng bảo vệ | Quá dòng, quá áp, thấp áp, quá tải, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch |
| Phương pháp làm mát | Làm mát bằng quạt cưỡng bức (Air cooling) |
| Cấp độ bảo vệ | IP20 |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10°C đến 40°C (Không đóng băng) |
| Độ cao lắp đặt | Dưới 1000 mét (Giảm công suất nếu cao hơn 1000 mét) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Chưa có đánh giá nào.