| Danh mục thông số | Chi tiết thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Mã sản phẩm | NVF2G-55-TS4 |
| Hãng sản xuất | Chint Electric |
| Dòng sản phẩm | Biến tần dòng NVF2G (Dòng hiệu suất cao) |
| Công suất định mức | 55 Kilowatt (kW) |
| Điện áp đầu vào định mức | 3 Pha 380 Vôn (V) ± 15% |
| Tần số đầu vào | 47 Héc (Hz) đến 63 Héc (Hz) |
| Điện áp đầu ra | 3 Pha, từ 0 Vôn đến mức điện áp đầu vào định mức |
| Dòng điện đầu ra định mức | 110 Ampe (A) (Dành cho tải nặng / Momen xoắn không đổi) |
| Tần số đầu ra | 0 Héc (Hz) đến 400 Héc (Hz) |
| Khả năng chịu quá tải | 150% dòng định mức trong 60 giây; 180% dòng định mức trong 10 giây |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển V/F (Voltage/Frequency); Điều khiển Vector vòng hở (SVC - Sensorless Vector Control) |
| Độ phân giải điều chỉnh tần số | Cài đặt kỹ thuật số: 0.01 Hz; Cài đặt analog: Tần số tối đa x 0.025% |
| Mô-men xoắn khởi động | 0.5 Hz đạt 150% mô-men xoắn định mức (Chế độ Vector vòng hở) |
| Cổng truyền thông | Tích hợp sẵn cổng RS-485 |
| Giao thức truyền thông | Giao thức MODBUS tiêu chuẩn |
| Chức năng hãm phanh (Braking) | Tích hợp sẵn bộ hãm động năng (Brake Unit) cho công suất này (cần kiểm tra tùy chọn lắp thêm điện trở xả) |
| Ngõ vào điều khiển (Input) | 6 đầu vào kỹ thuật số (Digital Inputs); 2 đầu vào tương tự (Analog Inputs: 0-10V/0-20mA) |
| Ngõ ra điều khiển (Output) | 1 đầu ra rơ-le (Relay output); 1 đầu ra cực thu hở (Open collector); 1 đầu ra tương tự (Analog Output: 0-10V/0-20mA) |
| Chức năng bảo vệ | Bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, mất pha đầu vào/đầu ra, quá tải, quá nhiệt, ngắn mạch xuống đất |
| Cấp độ bảo vệ vỏ máy | IP20 |
| Hệ thống làm mát | Làm mát bằng quạt gió cưỡng bức có điều khiển nhiệt độ |
| Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: -10 độ C đến +40 độ C; Độ ẩm: Dưới 90% (không ngưng tụ) |
| Độ cao lắp đặt | Dưới 1000 mét (trên 1000 mét cần giảm tải theo khuyến cáo của hãng) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Chưa có đánh giá nào.