| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | NVF2G-55/PS4 |
| Dòng sản phẩm | NVF2G Series |
| Hãng sản xuất | Chint |
| Công suất định mức | 55 kW (75 HP) |
| Loại tải ứng dụng | Tải Bơm và Quạt (Fan & Pump - Loại P) |
| Điện áp đầu vào | 3 Pha 380V ± 15% |
| Tần số đầu vào | 50/60 Hz (Dải cho phép: ± 5%) |
| Điện áp đầu ra | 3 Pha 0V đến điện áp đầu vào |
| Dòng điện đầu ra định mức | 113 A |
| Dải tần số đầu ra | 0 Hz - 400 Hz |
| Khả năng quá tải | 120% dòng định mức trong 60 giây; 150% dòng định mức trong 1 giây |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển V/F (Voltage/Frequency); Điều khiển Vector không cảm biến (SVC - Sensorless Vector Control) |
| Tỷ lệ điều chỉnh tốc độ | 1:100 (SVC); 1:50 (V/F) |
| Độ chính xác điều khiển tốc độ | ± 0.5% tốc độ đồng bộ (SVC); ± 1.0% tốc độ đồng bộ (V/F) |
| Cổng truyền thông | Tích hợp sẵn RS-485 |
| Giao thức truyền thông | Modbus-RTU |
| Chức năng bảo vệ | Bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá tải, mất pha, quá nhiệt, ngắn mạch xuống đất |
| Màn hình hiển thị | Bàn phím LED rời (có thể kéo dài ra ngoài tủ điện) |
| Hệ thống làm mát | Quạt làm mát cưỡng bức (Làm mát bằng gió) |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10°C đến +40°C (Không đóng băng) |
| Độ cao làm việc | Dưới 1000 mét (trên 1000 mét cần giảm tải 1% cho mỗi 100 mét tăng thêm) |
| Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | Tham chiếu kích thước khung vỏ cơ khí tương ứng với dải công suất 55kW của Chint NVF2G |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Chưa có đánh giá nào.