| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | NVF2G-45-TS4 |
| Hãng sản xuất | Chint (Chint Electric) |
| Dòng sản phẩm | NVF2G (Biến tần Vector vòng hở hiệu suất cao) |
| Công suất định mức | 45 kW (Kilowatt) |
| Điện áp đầu vào | 3 Pha 380V (dao động cho phép ±15%) |
| Tần số đầu vào | 47 Hz đến 63 Hz |
| Điện áp đầu ra | 0V đến điện áp đầu vào định mức (3 Pha) |
| Dòng điện định mức đầu ra | 91 A (Ampe) - Dành cho tải nặng (Heavy Load) |
| Tần số đầu ra | 0 Hz đến 400 Hz |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển V/F (Voltage/Frequency); Điều khiển Vector không cảm biến (SVC - Sensorless Vector Control) |
| Khả năng quá tải | Loại G (Tải chung): 150% dòng định mức trong 60 giây, 180% trong 2 giây |
| Mô-men khởi động | 0.5Hz đạt 150% mô-men định mức (Điều khiển V/F); 0.25Hz đạt 180% mô-men định mức (Điều khiển Vector SVC) |
| Cổng truyền thông | Tích hợp sẵn RS-485 |
| Giao thức truyền thông | MODBUS-RTU tiêu chuẩn |
| Ngõ vào Analog | 2 kênh (AI1: 0-10V/0-20mA; AI2: 0-10V/0-20mA) |
| Ngõ ra Analog | 2 kênh (Mặc định 0-10V hoặc 0-20mA) |
| Ngõ vào số (Digital Input) | 6 ngõ vào đa chức năng (có thể mở rộng) |
| Ngõ ra rơ-le (Relay Output) | 2 ngõ ra rơ-le lập trình được |
| Chức năng bảo vệ | Bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, quá tải, mất pha, ngắn mạch |
| Hệ thống làm mát | Quạt làm mát cưỡng bức có điều khiển nhiệt độ |
| Cấp bảo vệ (IP) | IP20 |
| Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: -10°C đến 40°C; Độ ẩm: dưới 90% (không ngưng tụ) |
| Độ cao lắp đặt | Dưới 1000 mét (trên 1000m cần giảm tải định mức) |
| Bộ hãm phanh (Braking Unit) | Cần lắp bộ hãm phanh rời bên ngoài (External Braking Unit) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Chưa có đánh giá nào.