| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | NVF2G-400-TS4 |
| Hãng sản xuất | Chint Electric |
| Dòng sản phẩm | NVF2G (Biến tần hiệu suất cao) |
| Công suất động cơ ứng dụng | 400 Kilowatt (kW) |
| Điện áp đầu vào | 3 Pha 380 Volt (Dao động cho phép ±15%) |
| Tần số đầu vào | 47 Hertz đến 63 Hertz |
| Điện áp đầu ra | 0 đến Điện áp đầu vào |
| Dải tần số đầu ra | 0 Hertz đến 400 Hertz |
| Dòng điện định mức | 760 Ampe (Tải nặng) / 800 Ampe (Tải nhẹ - Quạt/Bơm) |
| Khả năng quá tải | Loại G (Tải nặng): 150% dòng định mức trong 1 phút, 180% trong 2 giây Loại P (Tải nhẹ): 120% dòng định mức trong 1 phút, 150% trong 2 giây |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển V/F (Voltage/Frequency) Điều khiển Vector vòng hở (Open Loop Vector Control) |
| Độ chính xác điều khiển tốc độ | ±0.5% (Điều khiển V/F); ±0.2% (Điều khiển Vector vòng hở) |
| Mô-men khởi động | 0.5 Hertz đạt 150% mô-men định mức (Điều khiển Vector vòng hở) |
| Cổng truyền thông | Tích hợp sẵn RS-485 |
| Giao thức truyền thông | MODBUS RTU |
| Ngõ vào Analog | 2 ngõ vào (0-10 Volt DC hoặc 0/4-20 Miliampe) |
| Ngõ ra Analog | 2 ngõ ra (0-10 Volt DC hoặc 0/4-20 Miliampe) |
| Ngõ vào số (Digital Input) | 6 ngõ vào đa chức năng (có thể mở rộng) |
| Ngõ ra Rơ-le (Relay Output) | 2 ngõ ra Rơ-le đa chức năng |
| Chức năng bảo vệ | Quá dòng, quá áp, thấp áp, mất pha đầu vào/đầu ra, quá tải, quá nhiệt, chạm đất |
| Cấp độ bảo vệ (IP) | IP20 |
| Phương pháp làm mát | Làm mát bằng quạt cưỡng bức (Air Cooling) |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10 độ C đến +40 độ C (Không đóng băng) |
| Độ cao lắp đặt | Dưới 1000 mét (Trên 1000 mét cần giảm tải 1% cho mỗi 100 mét tăng thêm) |
| Kích thước và lắp đặt | Kiểu lắp đặt tủ đứng hoặc treo tường (Tùy thuộc vào khung vỏ thực tế của model công suất lớn) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Chưa có đánh giá nào.