| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|---|---|
| Mã sản phẩm | NVF2G-37/TS4 (NVF2G-37-TS4) |
| Hãng sản xuất | Chint |
| Công suất định mức (Tải nặng / Tải thường - Loại G) | 37 kW |
| Công suất động cơ thích hợp (Tải nhẹ - Quạt/Bơm - Loại P) | 45 kW |
| Điện áp đầu vào định mức | 3 Pha 380V (Dao động cho phép: -15% đến +15%) |
| Tần số đầu vào | 47 Hertz đến 63 Hertz |
| Điện áp đầu ra | 0V đến Điện áp đầu vào định mức |
| Tần số đầu ra | 0 Hertz đến 400 Hertz |
| Dòng điện định mức đầu ra (Loại G) | 75 Ampe |
| Dòng điện định mức đầu ra (Loại P) | 90 Ampe |
| Khả năng quá tải | Loại G: 150% dòng định mức trong 1 phút, 180% trong 2 giây Loại P: 120% dòng định mức trong 1 phút |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển V/F (Điện áp/Tần số) Điều khiển Vector không cảm biến (SVC - Sensorless Vector Control) |
| Độ chính xác tần số | Cài đặt kỹ thuật số: Tần số cực đại × ± 0.01% Cài đặt Analog: Tần số cực đại × ± 0.2% |
| Mô-men khởi động | 0.5 Hertz / 150% (Chế độ điều khiển V/F) 0.5 Hertz / 180% (Chế độ điều khiển Vector không cảm biến) |
| Chức năng truyền thông | RS-485 (Giao thức MODBUS tiêu chuẩn) |
| Đơn vị hãm (Braking Unit) | Lắp ngoài (Cần mua thêm bộ hãm rời cho dải công suất này) |
| Màn hình hiển thị | Bàn phím tháo rời được, màn hình LED hiển thị thông số và trạng thái hoạt động |
| Đầu vào Analog | 2 kênh (0-10V hoặc 0/4-20mA tùy chọn) |
| Đầu ra Analog | 2 kênh (0-10V hoặc 0/4-20mA tùy chọn) |
| Đầu vào kỹ thuật số (Digital Input) | 6 đầu vào đa chức năng (có thể mở rộng) |
| Đầu ra Rơ-le (Relay Output) | 2 đầu ra Rơ-le đa chức năng |
| Phương pháp làm mát | Làm mát cưỡng bức bằng quạt gió |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
| Điều kiện nhiệt độ môi trường | -10 độ C đến +40 độ C (Không đóng băng) |
| Độ cao hoạt động | Dưới 1000 mét (trên 1000 mét cần giảm tải 1% cho mỗi 100 mét tăng thêm) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Chưa có đánh giá nào.