| Thông số kỹ thuật | Chi tiết thông số |
|---|---|
| Mã sản phẩm | NVF2G-315/PS4 |
| Hãng sản xuất | Chint Electric |
| Dòng sản phẩm | NVF2G Series (Biến tần Vector vòng hở hiệu suất cao) |
| Công suất động cơ ứng dụng | 315 kW (Kilowatt) |
| Loại tải ứng dụng | Tải nhẹ (Bơm, Quạt gió) - PS4 |
| Điện áp đầu vào | 3 Pha 380V ± 15% |
| Tần số đầu vào | 47 - 63 Hz |
| Điện áp đầu ra | 0 đến điện áp đầu vào định mức |
| Dòng điện đầu ra định mức | 600 A (Ampe) |
| Khả năng quá tải | 120% dòng định mức trong 1 phút; 150% dòng định mức trong 0.5 giây |
| Dải tần số đầu ra | 0.00 Hz đến 400.00 Hz |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển V/F (Voltage/Frequency); Điều khiển Vector vòng hở không cảm biến (SVC) |
| Độ chính xác tần số (Kỹ thuật số) | 0.01% tần số tối đa |
| Độ chính xác tần số (Analog) | 0.1% tần số tối đa |
| Mô-men khởi động | 0.5 Hz đạt 100% mô-men định mức (Điều khiển V/F); 0.5 Hz đạt 150% mô-men định mức (Điều khiển Vector) |
| Giao thức truyền thông | RS-485 tiêu chuẩn (Giao thức MODBUS) |
| Ngõ vào Analog | 2 kênh (AI1: 0-10V hoặc 0-20mA; AI2: 0-10V hoặc 0-20mA) |
| Ngõ ra Analog | 2 kênh (0-10V hoặc 0-20mA) |
| Ngõ vào số (Digital Input) | Các đầu vào đa chức năng lập trình được |
| Ngõ ra Rơ-le (Relay) | 2 đầu ra Rơ-le lập trình được |
| Chức năng bảo vệ tích hợp | Quá dòng, quá áp, thấp áp, mất pha (đầu vào/đầu ra), quá tải, quá nhiệt, chạm đất, ngắn mạch |
| Cấp bảo vệ vỏ | IP20 |
| Phương pháp làm mát | Làm mát bằng quạt gió cưỡng bức (Air cooling) |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10°C đến +40°C (Nếu trên 40°C cần giảm tải sử dụng) |
| Độ ẩm môi trường | Nhỏ hơn hoặc bằng 90% RH (Không ngưng tụ) |
| Độ cao lắp đặt | Dưới 1000 mét (Trên 1000 mét cần giảm tải 1% cho mỗi 100 mét tăng thêm) |
| Kích thước lắp đặt | Loại tủ đứng (Floor-standing type) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Chưa có đánh giá nào.