| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|---|---|
| Mã sản phẩm | NVF2G-30-TS4 |
| Hãng sản xuất | Chint |
| Dòng sản phẩm | NVF2G Series |
| Công suất định mức | 30 kW (30 Kilowatt) |
| Điện áp đầu vào định mức | 3 Pha 380V (Dao động cho phép ±15%) |
| Tần số đầu vào | 47 Hertz ~ 63 Hertz |
| Điện áp đầu ra | 0 ~ Điện áp đầu vào định mức |
| Dòng điện đầu ra định mức | 60 Ampe |
| Dải tần số đầu ra | 0 Hertz ~ 400 Hertz |
| Khả năng chịu quá tải | Loại G (Tải nặng): 150% dòng định mức trong 60 giây, 180% dòng định mức trong 2 giây |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển V/F (Voltage/Frequency); Điều khiển Vector vòng hở (SVC - Sensorless Vector Control) |
| Cổng truyền thông | Tích hợp sẵn RS-485 (Giao thức MODBUS) |
| Độ chính xác điều khiển tốc độ | ±0.5% (Điều khiển Vector vòng hở); ±1% (Điều khiển V/F) |
| Mô-men khởi động | 0.5 Hertz đạt 150% mô-men định mức (Điều khiển Vector vòng hở) |
| Đầu vào Analog | 2 kênh (0~10V hoặc 0/4~20mA) |
| Đầu ra Analog | 1 kênh (0~10V hoặc 0/4~20mA) |
| Đầu vào số (Digital Input) | 6 kênh lập trình được |
| Đầu ra rơ-le (Relay Output) | 2 kênh (1 thường đóng/thường mở, 1 thường mở) |
| Chức năng bảo vệ | Quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, quá tải, mất pha, ngắn mạch |
| Hệ thống làm mát | Làm mát bằng quạt gió cưỡng bức |
| Cấp độ bảo vệ | IP20 |
| Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: -10°C đến +40°C; Độ ẩm: dưới 90% (không ngưng tụ) |
| Kiểu lắp đặt | Lắp đặt treo tường |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Chưa có đánh giá nào.