| Thông số | Giá trị chi tiết |
| Mã sản phẩm (Model) | NVF2G-3.7/TS4 |
| Hãng sản xuất | Chint |
| Dòng sản phẩm | NVF2G (Biến tần hiệu suất cao, vận hành đơn giản) |
| Công suất định mức | 3.7 kW (Kilowatt) |
| Điện áp đầu vào | 3 Pha 380V AC (Dao động cho phép ±15%) |
| Tần số nguồn điện đầu vào | 47 Hoặc 63 Hz |
| Điện áp đầu ra | 0 đến Điện áp đầu vào định mức |
| Dòng điện định mức đầu ra | 9.0 A (Ampe) - (Dành cho tải nặng/General Type) |
| Dải tần số đầu ra | 0.00 đến 400.00 Hz |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển V/F (Voltage/Frequency); Điều khiển Vector không cảm biến (Open Loop Vector Control - SVC) |
| Mô-men khởi động | 0.5 Hz đạt 150% (Chế độ V/F); 0.5 Hz đạt 180% (Chế độ Vector SVC) |
| Khả năng chịu quá tải | Loại G (Tải nặng): 150% dòng định mức trong 1 phút; 180% dòng định mức trong 2 giây |
| Độ chính xác điều khiển tốc độ | ±0.5% (Chế độ V/F); ±0.2% (Chế độ Vector SVC) |
| Cổng truyền thông | RS-485 tiêu chuẩn (Hỗ trợ giao thức MODBUS-RTU) |
| Bộ hãm phanh (Braking Unit) | Được tích hợp sẵn bên trong biến tần |
| Ngõ vào Analog | 2 ngõ vào (AI1: 0-10V hoặc 0/4-20mA; AI2: 0-10V hoặc 0/4-20mA) |
| Ngõ ra Analog | 2 ngõ ra (Mặc định 0-10V hoặc 0/4-20mA, có thể tùy chọn chức năng) |
| Ngõ vào số (Digital Input) | 6 ngõ vào đa chức năng (có thể lập trình) |
| Ngõ ra Relay | 1 cặp tiếp điểm thường mở/thường đóng (NO/NC) |
| Chức năng bảo vệ | Quá dòng, quá áp, thấp áp, quá tải, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch xuống đất |
| Cấp độ bảo vệ (IP) | IP20 |
| Hệ thống làm mát | Quạt gió cưỡng bức (Air cooling) |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10°C đến +40°C (Nếu trên 40°C cần giảm tải) |
| Độ cao lắp đặt | Dưới 1000 mét (Trên 1000 mét phải giảm công suất 1% cho mỗi 100 mét tăng thêm) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Chưa có đánh giá nào.