| Thông số kỹ thuật | Chi tiết / Giá trị |
|---|---|
| Mã sản phẩm | NVF2G-250/TS4 |
| Thương hiệu | Chint |
| Dòng sản phẩm | NVF2G (Biến tần Vector vòng hở hiệu suất cao) |
| Công suất định mức | 250 kW |
| Loại tải ứng dụng | Tải nặng / Tải thông dụng (General Load - Type S) |
| Điện áp đầu vào | 3 Pha 380V ± 15% |
| Tần số đầu vào | 47 ~ 63 Hz |
| Điện áp đầu ra | 0 ~ Điện áp đầu vào |
| Tần số đầu ra | 0 ~ 400 Hz |
| Dòng điện đầu vào định mức | 469 A |
| Dòng điện đầu ra định mức | 470 A |
| Khả năng chịu quá tải | 150% dòng định mức trong 60 giây; 180% dòng định mức trong 2 giây |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển V/F (V/F Control) Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control - SVC) |
| Mô-men khởi động | 0.5Hz / 150% (SVC) |
| Độ chính xác tốc độ | ±0.5% (SVC) |
| Truyền thông | RS-485 tiêu chuẩn (Giao thức MODBUS-RTU) |
| Chức năng bảo vệ | Quá dòng, quá áp, thấp áp, mất pha, quá tải, quá nhiệt, ngắn mạch, chạm đất |
| Cấp bảo vệ (IP) | IP20 |
| Phương pháp làm mát | Làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (Air cooling) |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10°C ~ +40°C (Giảm công suất nếu nhiệt độ từ 40°C ~ 50°C) |
| Độ cao lắp đặt | Dưới 1000m (Trên 1000m giảm công suất 1% mỗi 100m tăng thêm) |
| Bộ hãm (Braking Unit) | Lắp ngoài (Cần mua thêm bộ hãm DC Braking Unit rời) |
| Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | Kích thước khung hình (Frame Size) tương ứng với công suất 250kW (Tham khảo tài liệu kích thước lắp đặt chi tiết của series NVF2G) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Chưa có đánh giá nào.