| Thông số kỹ thuật | Chi tiết / Giá trị |
|---|---|
| Mã sản phẩm | NVF2G-220-TS4 |
| Hãng sản xuất | Chint |
| Dòng sản phẩm | NVF2G Series |
| Công suất động cơ tương thích (Tải nặng) | 220 kW |
| Công suất động cơ tương thích (Tải nhẹ - Quạt/Bơm) | 250 kW |
| Điện áp nguồn đầu vào | 3 Pha 380V AC (Dao động cho phép ±15%) |
| Tần số nguồn đầu vào | 47 héc (Hz) đến 63 héc (Hz) |
| Điện áp đầu ra | 0V đến điện áp đầu vào định mức |
| Dòng điện đầu ra định mức (Tải nặng) | 426 Ampe (A) |
| Dòng điện đầu ra định mức (Tải nhẹ) | 465 Ampe (A) |
| Dải tần số đầu ra | 0 héc (Hz) đến 400 héc (Hz) |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển V/F (Điện áp/Tần số), Điều khiển Vector không cảm biến (SVC), Điều khiển mô-men xoắn |
| Khả năng chịu quá tải | Tải nặng (Loại G): 150% dòng định mức trong 1 phút, 180% trong 2 giây Tải nhẹ (Loại P): 120% dòng định mức trong 1 phút |
| Cổng truyền thông | RS-485 (Tích hợp sẵn) |
| Giao thức truyền thông | Modbus-RTU |
| Độ phân giải tần số (Điều khiển Analog) | 0.1% tần số tối đa |
| Độ chính xác tần số (Điều khiển số) | 0.01 héc (Hz) |
| Mô-men khởi động | 0.5 héc (Hz) đạt 150% mô-men định mức (Điều khiển Vector không cảm biến) |
| Chức năng bảo vệ tích hợp | Bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt mô-đun, quá nhiệt bộ tản nhiệt, quá tải biến tần, quá tải động cơ, mất pha đầu vào/đầu ra, ngắn mạch |
| Phương pháp làm mát | Làm mát bằng không khí cưỡng bức (Quạt DC) |
| Cấp bảo vệ vỏ máy | IP20 |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10 độ C đến +40 độ C (Không đóng băng) |
| Độ cao lắp đặt | Dưới 1000 mét (Trên 1000 mét cần giảm tải định mức 1% cho mỗi 100 mét tăng thêm) |
| Đơn vị hãm phanh (Braking Unit) | Cần lắp đặt rời (Không tích hợp sẵn cho dải công suất này) |
| Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) | Xấp xỉ 900mm x 450mm x 330mm (Tham khảo tài liệu kích thước lắp đặt tủ đứng) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Chưa có đánh giá nào.