| Danh mục thông số | Chi tiết kỹ thuật |
|---|---|
| Mã sản phẩm | NVF2G-200/TS4 (NVF2G-200-TS4) |
| Hãng sản xuất | Chint |
| Dòng sản phẩm | NVF2G Series |
| Công suất động cơ ứng dụng (Tải nặng/Mặc định) | 200 kW (270 HP) |
| Công suất động cơ ứng dụng (Tải nhẹ - Quạt/Bơm) | 220 kW (300 HP) |
| Điện áp đầu vào định mức | 3 Pha 380V / 400V / 415V AC |
| Dải điện áp hoạt động cho phép | 323V ~ 478V AC (±15%) |
| Tần số nguồn điện đầu vào | 50 Hz / 60 Hz (Dải cho phép: 47 ~ 63 Hz) |
| Điện áp đầu ra | 0 ~ Điện áp đầu vào định mức |
| Dòng điện đầu ra định mức (Tải nặng) | 377 A |
| Dòng điện đầu ra định mức (Tải nhẹ) | 426 A |
| Dải tần số đầu ra | 0 ~ 400 Hz |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển V/F (V/F Control), Điều khiển Vector vòng hở (Open-loop Vector Control) |
| Khả năng quá tải (Tải nặng - G) | 150% dòng định mức trong 60 giây; 180% dòng định mức trong 2 giây |
| Khả năng quá tải (Tải nhẹ - P) | 120% dòng định mức trong 60 giây |
| Độ chính xác tần số (Digital) | 0.01% tần số cực đại |
| Độ chính xác tần số (Analog) | 0.1% tần số cực đại |
| Độ phân giải cài đặt tần số | Digital: 0.01 Hz; Analog: 0.1% tần số cực đại |
| Mô-men khởi động | 0.5 Hz đạt 150% mô-men định mức (Điều khiển Vector vòng hở) |
| Chức năng hãm DC (DC Braking) | Tần số hãm: 0.0 ~ 50.0 Hz; Thời gian hãm: 0.0 ~ 30.0 giây; Dòng hãm: 0.0 ~ 100.0% |
| Ngõ vào Analog | 2 cổng (AI1: 0~10V hoặc 0/4~20mA; AI2: 0~10V hoặc 0/4~20mA) |
| Ngõ vào Digital | 6 hoặc 8 ngõ vào đa chức năng (Tùy cấu hình cầu đấu) |
| Ngõ ra Analog | 2 cổng (Mặc định 0/4~20mA hoặc 0~10V tùy chọn) |
| Ngõ ra Relay | 2 bộ tiếp điểm ngõ ra Relay đa chức năng (Thường hở/Thường đóng) |
| Cổng truyền thông | RS-485 tích hợp sẵn, hỗ trợ giao thức Modbus-RTU |
| Bộ lọc nhiễu | Tùy chọn lắp rời (Không tích hợp sẵn bộ lọc C3 cho công suất lớn mặc định) |
| Unit hãm (Braking Unit) | Lắp rời bên ngoài (Cần thiết khi dùng điện trở xả) |
| Cấp bảo vệ vỏ | IP20 |
| Phương pháp làm mát | Làm mát bằng quạt gió cưỡng bức có điều khiển nhiệt độ |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10°C ~ +40°C (Giảm tải nếu nhiệt độ từ 40°C đến 50°C) |
| Độ ẩm môi trường | Dưới 90% RH (Không ngưng tụ) |
| Độ cao lắp đặt | Dưới 1000 mét (Trên 1000 mét cần giảm tải 1% cho mỗi 100 mét tăng thêm) |
| Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | Khoảng 400mm x 820mm x 320mm (Kích thước tham khảo cho khung vỏ kim loại công suất lớn) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Chưa có đánh giá nào.