| Thông số kỹ thuật | Chi tiết thông số |
|---|---|
| Mã sản phẩm | NVF2G-2.2/TS4 |
| Dòng sản phẩm | NVF2G (Biến tần Vector đa năng) |
| Hãng sản xuất | Chint |
| Công suất động cơ tương thích | 2.2 Kilowatt (kW) / 3 Mã lực (HP) |
| Điện áp nguồn đầu vào | 3 Pha 380V AC (Dải cho phép ±15%: 323V - 437V) |
| Tần số nguồn đầu vào | 50 Hz hoặc 60 Hz (Dải cho phép ±5%) |
| Dòng điện đầu ra định mức | 5.0 Ampe (A) |
| Điện áp đầu ra | 0 đến điện áp nguồn đầu vào (3 Pha) |
| Dải tần số đầu ra | 0.00 Hz đến 400.00 Hz |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển V/F (V/F Control), Điều khiển Vector vòng hở (SVC) |
| Khả năng quá tải | 150% dòng định mức trong 60 giây; 180% dòng định mức trong 10 giây |
| Mô-men khởi động | 0.5 Hz đạt 150% mô-men định mức (chế độ Vector) |
| Cổng truyền thông | Tích hợp sẵn RS-485 (Giao thức Modbus-RTU) |
| Ngõ vào số (Digital Input) | 4 ngõ vào lập trình được |
| Ngõ vào tương tự (Analog Input) | 1 kênh (AI1: 0-10V hoặc 0-20mA) |
| Ngõ ra rơ-le (Relay Output) | 1 cặp tiếp điểm thường hở/thường đóng |
| Ngõ ra tương tự (Analog Output) | 1 kênh (0-10V hoặc 0-20mA) |
| Đơn vị phanh (Brake Unit) | Tích hợp sẵn bên trong |
| Chức năng bảo vệ | Quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, quá tải, mất pha, ngắn mạch |
| Cấp độ bảo vệ (IP) | IP20 |
| Phương thức làm mát | Làm mát bằng quạt gió cưỡng bức |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10 độ C đến +40 độ C (Không đóng băng) |
| Kích thước lắp đặt (Cao x Rộng x Sâu) | 185 mm x 100 mm x 141 mm (Tham khảo kích thước vỏ tiêu chuẩn dòng 2.2kW) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Chưa có đánh giá nào.