| Thông số kỹ thuật | Giá trị chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm (Model) | NVF2G-2.2/PS4 |
| Hãng sản xuất | Chint |
| Dòng sản phẩm | NVF2G Series (Biến tần Vector vòng hở) |
| Công suất định mức | 2.2 Kilowatt |
| Điện áp nguồn đầu vào | 3 Pha 380 Volt AC (Dao động cho phép ±15%) |
| Tần số nguồn đầu vào | 47 Hertz đến 63 Hertz |
| Điện áp đầu ra | 0 Volt đến điện áp nguồn đầu vào (3 Pha) |
| Dải tần số đầu ra | 0.00 Hertz đến 400.00 Hertz |
| Dòng điện định mức đầu ra | 5.0 Ampe (Dành cho tải Bơm/Quạt) |
| Khả năng chịu quá tải | 120% dòng định mức trong 60 giây; 150% dòng định mức trong 10 giây |
| Loại tải ứng dụng (Model PS4) | Tải nhẹ (Quạt, Máy bơm gió, Bơm ly tâm) |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển V/F (Voltage/Frequency); Điều khiển Vector vòng hở không cảm biến (SVC) |
| Giao thức truyền thông | Modbus (Cổng RS-485 tích hợp sẵn) |
| Độ phân giải điều chỉnh tần số | Kỹ thuật số: 0.01 Hertz; Analog: 0.1% tần số tối đa |
| Cổng tín hiệu đầu vào (Input) | 4 đầu vào số (DI); 1 đầu vào Analog (AI) hỗ trợ 0-10V hoặc 0/4-20mA |
| Cổng tín hiệu đầu ra (Output) | 1 đầu ra Rơ-le (Relay); 1 đầu ra Analog (AO); 1 đầu ra HDO |
| Chức năng bảo vệ tích hợp | Quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha, quá tải |
| Bộ hãm phanh (Braking Unit) | Tích hợp sẵn bên trong biến tần |
| Cấp độ bảo vệ (IP) | IP20 |
| Hệ thống làm mát | Làm mát bằng quạt gió cưỡng bức |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10 độ C đến 40 độ C |
| Độ cao lắp đặt | Dưới 1000 mét (Trên 1000 mét cần giảm tải định mức) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Chưa có đánh giá nào.