| Thông số kỹ thuật | Chi tiết / Giá trị |
|---|---|
| Mã sản phẩm | NVF2G-185/TS4 |
| Hãng sản xuất | Chint Electrics |
| Dòng sản phẩm | Biến tần dòng NVF2G (Inverter NVF2G Series) |
| Công suất động cơ tương thích | 185 kW (Kilowatt) |
| Điện áp nguồn đầu vào | 3 Pha 380V ~ 440V AC (±15%) |
| Tần số nguồn đầu vào | 47 Hertz ~ 63 Hertz |
| Điện áp đầu ra | 0V ~ Điện áp nguồn đầu vào |
| Dòng điện đầu ra định mức | 350 Ampe |
| Dải tần số đầu ra | 0 Hertz ~ 400 Hertz |
| Khả năng chịu quá tải | 150% dòng định mức trong 60 giây; 180% dòng định mức trong 2 giây |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển V/F (Voltage/Frequency); Điều khiển Vector vòng hở (SVC) |
| Độ chính xác tần số | Cài đặt kỹ thuật số: 0.01 Hertz; Cài đặt Analog: Tần số tối đa x 0.05% |
| Mô-men khởi động | 0.5 Hertz / 150% (Chế độ Vector vòng hở SVC) |
| Cổng truyền thông | RS-485 tích hợp sẵn |
| Giao thức truyền thông | MODBUS-RTU tiêu chuẩn |
| Chức năng bảo vệ | Bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, quá tải, mất pha, ngắn mạch |
| Cấp độ bảo vệ (IP) | IP20 |
| Phương pháp làm mát | Làm mát bằng quạt cưỡng bức |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10 độ C đến +40 độ C (Không đóng băng) |
| Độ cao lắp đặt | Dưới 1000 mét (Trên 1000 mét cần giảm tải theo khuyến cáo của hãng) |
| Kích thước lắp đặt (W x H x D) | Tham khảo kích thước khung vỏ cho công suất 185kW trong tài liệu kỹ thuật đi kèm (thường là khung tủ đứng hoặc treo tường lớn) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Chưa có đánh giá nào.