| Thông số kỹ thuật | Giá trị / Mô tả |
|---|---|
| Mã sản phẩm | NVF2G-18.5/TS4 |
| Hãng sản xuất | Chint |
| Dòng sản phẩm | NVF2G (Biến tần véc tơ vòng hở) |
| Công suất định mức | 18.5 kW (Kilowatt) |
| Số pha nguồn vào | 3 Pha |
| Điện áp nguồn đầu vào định mức | 380V AC (±15%) |
| Tần số nguồn đầu vào | 47 Hz - 63 Hz |
| Điện áp đầu ra | 0V đến điện áp nguồn đầu vào |
| Dòng điện đầu ra định mức (Tải nặng) | 37 A (Ampe) |
| Dòng điện đầu ra định mức (Tải nhẹ - Quạt/Bơm) | 45 A (Ampe) |
| Dải tần số đầu ra | 0.00 Hz - 400.00 Hz |
| Khả năng quá tải (Loại G - Tải nặng) | 150% dòng định mức trong 1 phút; 180% dòng định mức trong 2 giây |
| Khả năng quá tải (Loại P - Tải nhẹ) | 120% dòng định mức trong 1 phút |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển V/F (Voltage/Frequency); Điều khiển véc tơ không cảm biến (SVC - Sensorless Vector Control) |
| Truyền thông tích hợp | RS-485 tiêu chuẩn (Giao thức MODBUS) |
| Độ chính xác tần số (Kỹ thuật số) | 0.01 Hz |
| Chức năng bảo vệ | Quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, quá tải, mất pha, ngắn mạch đầu ra |
| Phương pháp làm mát | Làm mát bằng không khí cưỡng bức (Quạt gió) |
| Cấp độ bảo vệ | IP20 |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10°C đến +40°C |
| Độ cao lắp đặt | Dưới 1000 mét (trên 1000 mét cần giảm tải 1% cho mỗi 100 mét) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Chưa có đánh giá nào.