| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | NVF2G-160-PS4 |
| Hãng sản xuất | Chint Electric |
| Dòng sản phẩm | NVF2G Series |
| Công suất định mức (Ứng dụng Bơm/Quạt) | 160 kW |
| Điện áp đầu vào định mức | 3 Pha 380V (Dải dao động cho phép ±15%: 323V - 437V) |
| Tần số đầu vào | 50 Hz / 60 Hz (Dải dao động ±5%: 47Hz - 63Hz) |
| Điện áp đầu ra | 0 đến Điện áp đầu vào định mức |
| Dải tần số đầu ra | 0 Hz đến 400 Hz |
| Dòng điện đầu ra định mức (Tải nhẹ P) | 307 A |
| Khả năng chịu quá tải | 120% dòng điện định mức trong vòng 60 giây; 145% trong 0.5 giây (Đặc tính tải P) |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển V/F (Voltage/Frequency), Điều khiển Vector không cảm biến tốc độ (SVC) |
| Độ chính xác tần số (Kỹ thuật số) | 0.01% tần số cực đại |
| Độ chính xác tần số (Tương tự - Analog) | 0.1% tần số cực đại |
| Cổng kết nối truyền thông | Tích hợp sẵn cổng RS-485 |
| Giao thức truyền thông | Modbus RTU |
| Ngõ vào điều khiển | 6 ngõ vào số (Digital Input), 2 ngõ vào tương tự (Analog Input: 0-10V/0-20mA) |
| Ngõ ra điều khiển | 1 ngõ ra rơ-le (Relay), 1 ngõ ra transistor (Open Collector), 2 ngõ ra tương tự (Analog Output) |
| Chức năng bảo vệ tích hợp | Bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, mất pha đầu vào/đầu ra, quá nhiệt, quá tải động cơ |
| Hệ thống làm mát | Quạt làm mát cưỡng bức (Air cooling) |
| Cấp độ bảo vệ (IP) | IP20 |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10 độ C đến +40 độ C (Không đóng băng) |
| Độ ẩm môi trường hoạt động | Dưới 90% RH (Không ngưng tụ) |
| Độ cao lắp đặt | Dưới 1000 mét so với mực nước biển (Trên 1000m giảm công suất 1% mỗi 100m) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Chưa có đánh giá nào.