| Thông số kỹ thuật | Giá trị / Mô tả chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | NVF2G-15/TS4 |
| Thương hiệu | Chint |
| Dòng sản phẩm | NVF2G Series |
| Công suất định mức | 15 kW (15 Kilowatt) |
| Điện áp đầu vào | 3 Pha 380V AC (Dải cho phép: 323V - 437V) |
| Tần số đầu vào | 47 - 63 Hz |
| Điện áp đầu ra | 3 Pha 0V đến điện áp đầu vào |
| Dòng điện đầu ra định mức | 32 A (Ampe) |
| Dải tần số đầu ra | 0 - 400 Hz |
| Khả năng quá tải (Tải nặng) | 150% dòng định mức trong 60 giây; 180% dòng định mức trong 2 giây |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển V/F (Voltage/Frequency); Điều khiển Vector vòng hở (Open Loop Vector Control) |
| Độ chính xác tần số | Cài đặt kỹ thuật số: 0.01 Hz; Cài đặt analog: Tần số tối đa x 0.05% |
| Mô-men khởi động | 0.5Hz / 150% (Chế độ Vector vòng hở) |
| Truyền thông | Tích hợp sẵn cổng RS-485, hỗ trợ giao thức MODBUS-RTU tiêu chuẩn |
| Ngõ vào điều khiển | 6 ngõ vào số (DI), 2 ngõ vào analog (AI) (0-10V/0-20mA) |
| Ngõ ra điều khiển | 1 ngõ ra rơ-le (Relay), 1 ngõ ra cực thu hở (Y), 1 ngõ ra analog (AO) |
| Chức năng tích hợp | Bộ điều khiển PID, Phanh DC, Điều khiển đa cấp tốc độ (lên đến 7 cấp), Tự động ổn áp (AVR) |
| Chức năng bảo vệ | Bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, quá tải, mất pha, ngắn mạch đầu ra |
| Cấp độ bảo vệ | IP20 |
| Phương pháp làm mát | Quạt làm mát cưỡng bức (Làm mát bằng gió) |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10°C đến +40°C (Không đóng băng) |
| Kích thước lắp đặt (Cao x Rộng x Sâu) | Khoảng 330mm x 200mm x 183mm (Tham khảo kích thước vỏ máy tiêu chuẩn cho dòng 15kW) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Chưa có đánh giá nào.