| Thông số kỹ thuật | Giá trị / Đặc điểm |
|---|---|
| Mã sản phẩm | NVF2G-132-TS4 |
| Hãng sản xuất | Chint Electric |
| Dòng sản phẩm | NVF2G Series (Biến tần véc tơ hiệu suất cao) |
| Công suất định mức | 132 kW |
| Công suất động cơ tương thích | 132 kW |
| Điện áp đầu vào định mức | 3 Pha 380V (Dao động cho phép ±15%) |
| Tần số đầu vào | 47 Hertz - 63 Hertz |
| Điện áp đầu ra | 3 Pha, 0 đến mức điện áp đầu vào |
| Dải tần số đầu ra | 0 Hertz - 400 Hertz |
| Dòng điện đầu ra định mức (Tải nặng) | 253 Ampe |
| Khả năng chịu quá tải | Loại G (Tải nặng): 150% dòng định mức trong 1 phút, 180% dòng định mức trong 2 giây |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển V/F (Voltage/Frequency), Điều khiển Vector vòng hở (SVC), Điều khiển Mô-men xoắn (Torque Control) |
| Độ chính xác tần số | Cài đặt kỹ thuật số: 0.01 Hertz; Cài đặt Analog: 0.1% tần số tối đa |
| Cổng truyền thông | Tích hợp sẵn RS-485 (Giao thức MODBUS tiêu chuẩn) |
| Ngõ vào điều khiển (Input) | 6 ngõ vào số (Digital Inputs), 2 ngõ vào tương tự (Analog Inputs: 0-10V/0-20mA) |
| Ngõ ra điều khiển (Output) | 1 ngõ ra xung tốc độ cao, 2 ngõ ra rơ-le (Relay), 1 ngõ ra tương tự (Analog Output: 0-10V/0-20mA) |
| Bộ hãm phanh (Braking Unit) | Lắp ngoài (Không tích hợp sẵn cho công suất 132kW) |
| Chức năng bảo vệ | Bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá tải, mất pha, quá nhiệt, ngắn mạch xuống đất |
| Hệ thống làm mát | Làm mát cưỡng bức bằng không khí (Quạt DC) |
| Cấp độ bảo vệ (IP) | IP20 |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10 độ C đến +40 độ C (Không đóng băng) |
| Kích thước lắp đặt (Cao x Rộng x Sâu) | Khoảng 680mm x 410mm x 320mm (Tham khảo kích thước vỏ tủ tiêu chuẩn cho dòng 110-132kW) |
| Phương pháp lắp đặt | Lắp đặt treo tường hoặc lắp trong tủ điện |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Chưa có đánh giá nào.