| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | NVF2G-110-PS4 |
| Hãng sản xuất | Chint Electric |
| Dòng sản phẩm | NVF2G Series |
| Công suất định mức | 110 kW (150 Mã lực) |
| Điện áp nguồn đầu vào | 3 Pha 380V - 440V (Dao động cho phép ±15%) |
| Tần số nguồn đầu vào | 47 Hertz - 63 Hertz |
| Điện áp đầu ra | 3 Pha 0V đến mức điện áp nguồn đầu vào |
| Dòng điện đầu ra định mức | 210 Ampe (Ứng dụng tải nặng / Momen không đổi) |
| Dải tần số đầu ra | 0 Hertz - 400 Hertz |
| Khả năng chịu quá tải (Tải nặng - G) | 150% dòng định mức trong 60 giây; 180% dòng định mức trong 2 giây |
| Khả năng chịu quá tải (Tải nhẹ - P) | 120% dòng định mức trong 60 giây |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển V/F (Voltage/Frequency); Điều khiển Vector vòng hở (Open-loop Vector Control) |
| Mô-men khởi động | 0.5 Hertz đạt 150% mô-men định mức (Điều khiển Vector vòng hở) |
| Cổng truyền thông | Tích hợp sẵn cổng RS-485 |
| Giao thức truyền thông | Modbus RTU |
| Độ chính xác tần số | Cài đặt số: Tần số cực đại × ±0.01%; Cài đặt Analog: Tần số cực đại × ±0.2% |
| Độ phân giải tần số | Cài đặt số: 0.01 Hertz; Cài đặt Analog: Tần số cực đại × 0.1% |
| Đơn vị hãm phanh (Braking Unit) | Cần lắp thêm bộ hãm phanh ngoài (External Braking Unit) |
| Chức năng bảo vệ | Bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, quá tải, mất pha, ngắn mạch |
| Hệ thống làm mát | Làm mát bằng quạt gió cưỡng bức |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10 độ C đến 40 độ C (Không đóng băng) |
| Độ cao làm việc | Dưới 1000 mét (Trên 1000 mét cần giảm tải 1% cho mỗi 100 mét tăng thêm) |
| Cấp độ bảo vệ | IP20 |
| Kích thước lắp đặt (Cao x Rộng x Sâu) | Xấp xỉ 660mm x 370mm x 290mm (Tham chiếu kích thước khung vỏ cho dải 110kW) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Chưa có đánh giá nào.