| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
| Mã sản phẩm | NVF2G-1.5/TS4 (NVF2G-1-5-TS4) |
| Hãng sản xuất | Chint |
| Dòng sản phẩm | NVF2G (Biến tần véc tơ vòng hở hiệu suất cao) |
| Công suất định mức | 1.5 Kilowatt (1.5 kW) |
| Điện áp đầu vào | 3 Pha 380 Volt (-15% đến +15%) |
| Tần số đầu vào | 50 Hertz / 60 Hertz (Dao động ±5%) |
| Điện áp đầu ra | 3 Pha 0 Volt đến Điện áp đầu vào |
| Dòng điện đầu ra định mức | 3.7 Ampe (Loại tải nặng/tiêu chuẩn - TS) |
| Tần số đầu ra | 0 Hertz đến 400 Hertz |
| Khả năng quá tải | 150% dòng định mức trong 60 giây; 180% dòng định mức trong 10 giây |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển V/F (Voltage/Frequency); Điều khiển Vector không cảm biến (SVC - Sensorless Vector Control) |
| Mô-men khởi động | 0.5 Hertz đạt 150% mô-men định mức (chế độ V/F); 0.5 Hertz đạt 180% mô-men định mức (chế độ SVC) |
| Truyền thông | Tích hợp sẵn cổng RS-485 (Giao thức Modbus RTU tiêu chuẩn) |
| Chức năng phanh (Braking) | Tích hợp sẵn bộ phanh bên trong (Built-in Braking Unit) |
| Độ chính xác điều khiển tốc độ | ±0.5% (V/F); ±0.2% (SVC) |
| Đầu vào Analog | 2 kênh (0-10V hoặc 0/4-20mA) |
| Đầu ra Analog | 1 kênh (0-10V hoặc 0/4-20mA) |
| Đầu vào Digital (Số) | 4 đầu vào đa chức năng |
| Đầu ra Digital/Relay | 1 đầu ra rơ-le (Relay output); 1 đầu ra cực thu hở (Open collector output) |
| Chức năng bảo vệ | Quá dòng, Quá áp, Thấp áp, Mất pha đầu vào/đầu ra, Quá tải, Quá nhiệt, Ngắn mạch xuống đất |
| Cấp độ bảo vệ | IP20 |
| Phương pháp làm mát | Quạt làm mát cưỡng bức gió |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10 độ C đến 40 độ C (Không đóng băng) |
| Kích thước lắp đặt (Cao x Rộng x Sâu) | 185 mm x 118 mm x 157 mm (Tham khảo kích thước khung vỏ tiêu chuẩn cho dòng 1.5kW) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút




Chưa có đánh giá nào.