| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm (Model) | NVF2G-1.5/PS4 |
| Hãng sản xuất | Chint Electric |
| Dòng sản phẩm | NVF2G (Biến tần véc tơ năng suất cao) |
| Công suất động cơ tương thích | 1.5 kW (1.5 Kilowatt) |
| Điện áp nguồn đầu vào | 3 Pha 380V AC (Dải cho phép: 323V đến 437V) |
| Tần số nguồn đầu vào | 50 Hz hoặc 60 Hz (Dải cho phép: ± 5%) |
| Điện áp đầu ra | 3 Pha 0V đến điện áp nguồn đầu vào |
| Dòng điện đầu ra định mức | 3.7 A (Ampe) cho tải nặng / 4.0 A (Ampe) cho tải bơm/quạt |
| Dải tần số đầu ra | 0.00 đến 400.00 Hz |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển V/F (Voltage/Frequency), Điều khiển Vector vòng hở (SVC) |
| Khả năng chịu quá tải | 150% dòng định mức trong 60 giây (Tải loại G - Tải nặng); 120% dòng định mức trong 60 giây (Tải loại P - Bơm/Quạt) |
| Truyền thông tích hợp | RS-485 (Giao thức MODBUS-RTU) |
| Ngõ vào Analog | 2 ngõ vào (AI1: 0-10V, AI2: 0-10V hoặc 0/4-20mA) |
| Ngõ ra Analog | 1 ngõ ra (0/4-20mA hoặc 0-10V) |
| Ngõ vào số (Digital Input) | 4 ngõ vào đa chức năng |
| Ngõ ra Relay | 1 cặp tiếp điểm ngõ ra Relay thường hở/thường đóng |
| Bộ hãm (Braking Unit) | Tích hợp sẵn bộ hãm động năng bên trong |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
| Phương pháp làm mát | Làm mát bằng quạt gió cưỡng bức (Air cooling) |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10°C đến +40°C |
| Độ cao hoạt động | Dưới 1000 mét (trên 1000m cần giảm tải 1% cho mỗi 100m tăng thêm) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Chưa có đánh giá nào.