Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | NF63-SV 4P 40A |
Hãng sản xuất | Mitsubishi Electric |
Dòng sản phẩm | World Super V-Series (WS-V) - NF S-Class (Loại tiêu chuẩn kinh tế) |
Loại thiết bị | Cầu dao tự động dạng khối (MCCB - Molded Case Circuit Breaker) |
Số cực (Poles) | 4P (4 Cực) |
Dòng điện định mức (Rated Current - In) | 40 Ampe |
Điện áp hoạt động định mức (Rated Operational Voltage - Ue) | Lên đến 690 Volt Xoay chiều |
Điện áp cách điện định mức (Rated Insulation Voltage - Ui) | 690 Volt Xoay chiều |
Điện áp chịu xung định mức (Rated Impulse Withstand Voltage - Uimp) | 8 Kilovolt |
Khả năng cắt dòng ngắn mạch định mức (Rated Ultimate Short-circuit Breaking Capacity - Icu) tại 230-240V Xoay chiều | 36 Kiloampe |
Khả năng cắt dòng ngắn mạch định mức (Rated Ultimate Short-circuit Breaking Capacity - Icu) tại 380-415V Xoay chiều | 25 Kiloampe |
Khả năng cắt dòng ngắn mạch định mức (Rated Ultimate Short-circuit Breaking Capacity - Icu) tại 440V Xoay chiều | 18 Kiloampe |
Khả năng cắt dòng ngắn mạch định mức (Rated Ultimate Short-circuit Breaking Capacity - Icu) tại 500V Xoay chiều | 10 Kiloampe |
Khả năng cắt dòng ngắn mạch hoạt động (Rated Service Short-circuit Breaking Capacity - Ics) | Thông thường bằng 100% Icu đối với loại S-Class ở điện áp lên đến 440V Xoay chiều (Ví dụ: 25 Kiloampe tại 400/415V Xoay chiều) |
Đặc tính cắt (Trip Unit Type) | Nhiệt - Từ (Thermal-Magnetic), Cố định (Fixed) |
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 60947-2, EN 60947-2, JIS C 8201-2-1 Ann.1, Ann.2 |
Phương thức lắp đặt | Bắt vít trên mặt tủ (Front connection), Có thể lắp trên DIN rail (với phụ kiện tùy chọn) |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) | 130 milimét x 100 milimét x 68 milimét (Thân chính, không bao gồm tay gạt) |
Trọng lượng | Khoảng 0.9 Kilôgam |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Trần Thị Mỹ Linh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm dùng ổn nhưng chưa thực sự xuất sắc.
Lê Quốc Bảo Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm tốt, nhưng màu sắc không giống 100% trên hình.