| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Mã sản phẩm | MSP-450-48 |
| ĐẦU RA (OUTPUT) | |
| Điện áp một chiều (DC VOLTAGE) | 48V |
| Dòng điện định mức (RATED CURRENT) | 9.5A |
| Phạm vi dòng điện (CURRENT RANGE) | 0 ~ 9.5A |
| Công suất định mức (RATED POWER) | 456W |
| Độ gợn và nhiễu (RIPPLE & NOISE) (tối đa) | 240mVp-p |
| Phạm vi điều chỉnh điện áp (VOLTAGE ADJ. RANGE) | 41 ~ 56V |
| Dung sai điện áp (VOLTAGE TOLERANCE) | ±1.0% |
| Ổn định theo đường dây (LINE REGULATION) | ±0.5% |
| Ổn định theo tải (LOAD REGULATION) | ±0.5% |
| Thời gian thiết lập, thời gian tăng (SETUP, RISE TIME) | 1500ms, 80ms/230VAC ; 3000ms, 80ms/115VAC tại đầy tải |
| Thời gian giữ (HOLD UP TIME) (Điển hình) | 16ms/230VAC ; 16ms/115VAC tại đầy tải |
| ĐẦU VÀO (INPUT) | |
| Dải điện áp (VOLTAGE RANGE) | 85 ~ 264VAC ; 120 ~ 370VDC |
| Dải tần số (FREQUENCY RANGE) | 47 ~ 63Hz |
| Hệ số công suất (POWER FACTOR) (Điển hình) | PF>0.95/230VAC ; PF>0.98/115VAC tại đầy tải |
| Hiệu suất (EFFICIENCY) (Điển hình) | 89.5% |
| Dòng điện xoay chiều (AC CURRENT) (Điển hình) | 5A/115VAC ; 2.5A/230VAC |
| Dòng khởi động (INRUSH CURRENT) (Điển hình) | 25A/115VAC ; 45A/230VAC |
| Dòng rò (LEAKAGE CURRENT) | <300μA / 240VAC |
| BẢO VỆ (PROTECTION) | |
| Quá tải (OVERLOAD) | 105 ~ 135% công suất định mức. Loại bảo vệ: Giới hạn dòng không đổi, tự động phục hồi sau khi tình trạng lỗi được khắc phục. |
| Quá áp (OVER VOLTAGE) | 57.6 ~ 67.2V. Loại bảo vệ: Tắt điện áp đầu ra, bật lại nguồn để phục hồi. |
| Quá nhiệt (OVER TEMPERATURE) | 95℃ ± 5℃ (TSW1). Loại bảo vệ: Tắt điện áp đầu ra, tự động phục hồi sau khi nhiệt độ giảm xuống. |
| MÔI TRƯỜNG (ENVIRONMENT) | |
| Nhiệt độ làm việc (WORKING TEMP.) | -25 ~ +70°C (Tham khảo đường cong giảm tải) |
| Độ ẩm làm việc (WORKING HUMIDITY) | 20 ~ 90% RH không ngưng tụ |
| Nhiệt độ, Độ ẩm lưu trữ (STORAGE TEMP., HUMIDITY) | -40 ~ +85°C, 10 ~ 95% RH |
| Rung động (VIBRATION) | 10 ~ 500Hz, 2G 10 phút/1 chu kỳ, 60 phút mỗi trục X, Y, Z |
| AN TOÀN & TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (SAFETY & EMC) | |
| Tiêu chuẩn an toàn (SAFETY STANDARDS) | ANSI/AAMI ES60601-1, TUV EN60601-1, IEC60601-1 đã được phê duyệt |
| Điện áp chịu đựng (WITHSTAND VOLTAGE) | I/P-O/P: 4KVAC; I/P-FG: 1.5KVAC; O/P-FG: 1.5KVAC |
| Điện trở cách ly (ISOLATION RESISTANCE) | I/P-O/P, I/P-FG, O/P-FG: 100M Ohms / 500VDC / 25°C / 70% RH |
| KHÁC (OTHERS) | |
| Thời gian sống trung bình (MTBF) | Tối thiểu 192.5K giờ, theo tiêu chuẩn MIL-HDBK-217F (25°C) |
| Kích thước (DIMENSION) | 218 * 105 * 41mm (Dài * Rộng * Cao) |
| Đóng gói (PACKING) | 1.07Kg; 12 cái/13.8Kg/1.03CUFT |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút




Nguyễn Hữu Thành Đã mua tại thanhthienphu.vn
Mua về dùng thử thấy ổn, nhưng hy vọng shop cải thiện thêm.
Nguyễn Minh Tuấn Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng chất lượng, cảm giác cầm rất chắc tay, rất thích!
Bùi Quang Minh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng về rất nhanh, chất lượng tuyệt vời, cực kỳ hài lòng!