Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | LV516313 |
Dòng sản phẩm | Compact NSX |
Loại thiết bị | Bộ ngắt mạch vỏ đúc (MCCB) |
Số cực | 4P |
Mô tả cực bảo vệ | 4d |
Loại mạng | AC |
Tần số mạng | 50/60 Hz |
Khả năng cắt ngắn mạch (Icu) tại 400/415V AC 50/60Hz | 25 kA |
Khả năng cắt ngắn mạch (Icu) tại 220/240V AC 50/60Hz | 40 kA |
Khả năng cắt ngắn mạch (Icu) tại 500V AC 50/60Hz | 12 kA |
Ứng dụng thiết bị | Phân phối |
Khả năng cách ly | Có |
Loại sử dụng | Loại A |
Tên bộ ngắt | Bộ ngắt điện tử (Electronic Trip Unit) |
Công nghệ bộ ngắt | Điện tử |
Chức năng bảo vệ | LSI (Quá tải, Ngắn mạch trễ, Ngắn mạch tức thời) |
Dòng định mức bộ ngắt | 160 A tại 40 °C |
Phạm vi cài đặt bảo vệ quá tải (Ir) | 112...160 A |
Phạm vi cài đặt bảo vệ ngắn mạch trễ (Isd) | 1.5...10 x Ir có thể điều chỉnh trễ |
Phạm vi cài đặt bảo vệ ngắn mạch tức thời (Ii) | 2...10 x In có thể điều chỉnh |
Điện áp hoạt động định mức (Ue) | Tới 690 V AC 50/60 Hz |
Điện áp cách ly định mức (Ui) | 800 V AC 50/60 Hz |
Điện áp chịu xung định mức (Uimp) | 8 kV |
Kiểu điều khiển | Gạt (Toggle) |
Kiểu lắp đặt | Cố định |
Kiểu kết nối | Đầu nối phía trước |
Chiều cao | 161 mm |
Chiều rộng | 140 mm |
Chiều sâu | 86 mm |
Trọng lượng sản phẩm | 2.5 kg |
Tiêu chuẩn | IEC 60947-2 |
Tiêu chuẩn | IEC 60947-5-1 |
Tiêu chuẩn | UL 508 |
Tiêu chuẩn | CSA C22.2 No 14 |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Phạm Bảo Ngọc Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng đẹp, đúng với hình ảnh, sử dụng rất tốt!
Trần Đăng Minh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Mọi thứ đều tốt, nhưng cần cải thiện phần đóng gói một chút.
Vũ Minh Đức Đã mua tại thanhthienphu.vn
Tôi đã mua thử và rất hài lòng, sẽ giới thiệu thêm bạn bè!