Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | LRE481 |
Dải điều chỉnh dòng điện bảo vệ nhiệt | 62 đến 99 Ampe |
Lớp trip (Lớp quá tải) | Lớp 10A theo tiêu chuẩn IEC 60947-4-1 |
Điện áp cách điện định mức [Ui] (Mạch nguồn) | 1000 Vôn xoay chiều theo tiêu chuẩn IEC 60947-4-1; 600 Vôn theo tiêu chuẩn CSA C22.2 Số 14; 600 Vôn theo tiêu chuẩn UL 508 |
Điện áp hoạt động định mức [Ue] | Lên đến 690 Vôn Xoay chiều, Lên đến 1000 Vôn Một chiều |
Tần số mạng | 0 đến 400 Hertz |
Loại mạng tương thích | Xoay chiều (AC), Một chiều (DC) |
Số cực | 3 cực |
Thành phần tiếp điểm phụ | 1 Thường Mở + 1 Thường Đóng |
Dòng điện nhiệt quy ước không khí tự do [Ith] (Tiếp điểm phụ) | 5 Ampe cho mạch tín hiệu |
Loại lắp đặt | Trực tiếp trên contactor (ví dụ LC1D80, LC1D95), Dưới contactor |
Kết nối - Đầu nối mạch nguồn | Đầu nối kẹp vít EverLink BTR, 1 cáp tiết diện 1.5 đến 35 milimét vuông (cứng hoặc mềm, có hoặc không có đầu cốt) |
Kết nối - Đầu nối mạch điều khiển | Đầu nối kẹp vít, 1 hoặc 2 cáp tiết diện 1 đến 2.5 milimét vuông (cứng hoặc mềm, có hoặc không có đầu cốt) |
Mô-men xoắn (Mạch nguồn) | 8 Newton mét (trên đầu nối EverLink BTR) |
Mô-men xoắn (Mạch điều khiển) | 1.7 Newton mét (trên đầu nối kẹp vít) |
Tiêu chuẩn áp dụng chính | IEC 60947-4-1, IEC 60947-5-1, UL 60947-4-1, CSA C22.2 Số 60947-4-1 |
Cấp độ bảo vệ IP | IP20 theo tiêu chuẩn IEC 60529 |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | Âm 20 đến 60 độ C (không suy giảm đặc tính theo IEC 60947-4-1) |
Nhiệt độ môi trường lưu trữ | Âm 60 đến 70 độ C |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) | Khoảng 121 milimét x 75 milimét x 100 milimét |
Khối lượng sản phẩm | Khoảng 0.51 kilôgam |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Hoàng Thanh Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn
Shop tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ tốt, rất đáng khen!
Trần Văn Phúc Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm rất đẹp, vượt mong đợi, vote 5 sao!
Nguyễn Trung Kiên Đã mua tại thanhthienphu.vn
Shop làm ăn uy tín, hỗ trợ khách hàng rất tốt!