Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | LC1D80E7 |
Dải sản phẩm | TeSys D |
Loại sản phẩm | Công tắc tơ (Contactor) |
Ứng dụng công tắc tơ | Điều khiển động cơ, Tải điện trở |
Loại sử dụng | AC-1, AC-3, AC-4 |
Mô tả cực | 3 Cực (3P) |
Tiếp điểm cực | 3 Thường mở (3 NO) |
Điện áp hoạt động định mức [Ue] | Mạch động lực: <= 690 V AC 25...400 Hz Mạch động lực: <= 300 V DC |
Dòng điện hoạt động định mức [Ie] | 80 A (tại <60 °C) tại <= 440 V AC-3 cho mạch động lực 125 A (tại <60 °C) tại <= 440 V AC-1 cho mạch động lực |
Công suất động cơ [kW] (AC-3) | 37 kW tại 380/400 V AC 50/60 Hz 45 kW tại 415 V AC 50/60 Hz 45 kW tại 440 V AC 50/60 Hz 45 kW tại 500 V AC 50/60 Hz 55 kW tại 660/690 V AC 50/60 Hz |
Loại mạch điều khiển | AC tại 50/60 Hz |
Điện áp mạch điều khiển [Uc] | 48 V AC 50/60 Hz |
Thành phần tiếp điểm phụ | 1 Thường mở (NO) + 1 Thường đóng (NC) |
Dòng nhiệt không khí tự do quy ước [Ith] | 10 A (tại 60 °C) cho mạch tín hiệu 125 A (tại 60 °C) cho mạch động lực |
Khả năng cắt định mức [Ipk] | 1000 A tại 440 V cho mạch động lực theo IEC 60947 |
Điện áp cách điện định mức [Ui] | Mạch động lực: 690 V theo IEC 60947-4-1 Mạch tín hiệu: 690 V theo IEC 60947-1 |
Điện áp chịu xung định mức [Uimp] | 8 kV theo IEC 60947 |
Hỗ trợ lắp đặt | Thanh ray (Rail), Mặt phẳng (Plate) |
Tiêu chuẩn | CSA C22.2 No 14, EN 60947-4-1, EN 60947-5-1, IEC 60947-4-1, IEC 60947-5-1, UL 508, IEC 60335-1 |
Cấp độ bảo vệ IP | IP20 mặt trước theo IEC 60529 |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Phạm Đình Nam Đã mua tại thanhthienphu.vn
Không có gì để phàn nàn, quá tuyệt vời!
Bùi Thị Thanh Hoa Đã mua tại thanhthienphu.vn
Đóng gói cẩn thận, giao hàng nhanh chóng, rất hài lòng!
Nguyễn Thanh Hải Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng chất lượng ổn, nhưng giá có thể hơi cao so với thị trường.