| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Mã sản phẩm | HEP-240-54A |
| Đầu ra (OUTPUT) | |
| Điện áp một chiều | 54V |
| Dòng điện định mức | 4.45A |
| Công suất định mức | 240.3W |
| Độ gợn sóng và nhiễu (tối đa) | 250mVp-p |
| Dải điều chỉnh điện áp | 49 ~ 58V |
| Dung sai điện áp | ±1.0% |
| Đầu vào (INPUT) | |
| Dải điện áp | 90 ~ 305VAC / 127 ~ 431VDC |
| Dải tần số | 47 ~ 63Hz |
| Hệ số công suất (Điển hình) | Lớn hơn 0.95 tại 230VAC khi đủ tải |
| Hiệu suất (Điển hình) | 93.5% |
| Dòng điện xoay chiều (Điển hình) | 1.3A / 230VAC |
| Dòng khởi động (Điển hình) | 65A tại 230VAC (Khởi động lạnh) |
| Bảo vệ (PROTECTION) | |
| Bảo vệ quá dòng | 95 ~ 108% công suất đầu ra định mức |
| Bảo vệ ngắn mạch | Chế độ nấc cụt, tự động phục hồi sau khi loại bỏ lỗi |
| Bảo vệ quá áp | 60 ~ 68V |
| Bảo vệ quá nhiệt | Tự động ngắt, tự phục hồi |
| Môi trường (ENVIRONMENT) | |
| Nhiệt độ hoạt động | -55 ~ +70°C |
| Độ ẩm hoạt động | 20 ~ 95% RH không ngưng tụ |
| An toàn và tương thích điện từ (SAFETY & EMC) | |
| Tiêu chuẩn an toàn | UL8750, CSA C22.2 No. 250.13-12, ENEC EN61347-1, EN61347-2-13, EN62384 |
| Cấp độ bảo vệ chống xâm nhập | IP65 |
| Khác (OTHERS) | |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 244.2 x 68 x 38.8 mm |
| Trọng lượng | 1.3 Kg |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút




Trần Trọng Nhân Đã mua tại thanhthienphu.vn
Mua về dùng thử thấy ổn, nhưng hy vọng shop cải thiện thêm.
Lê Quốc Trung Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm này thực sự tuyệt vời, hơn cả mong đợi!