| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Mã sản phẩm | HEP-150-24 |
| NGÕ RA (OUTPUT) | |
| Điện áp DC | 24V |
| Dòng điện định mức | 6.3A |
| Phạm vi dòng điện | 0 ~ 6.3A |
| Công suất định mức | 151.2W |
| Nhiễu và Gợn sóng (tối đa) | 150mVp-p |
| Phạm vi điều chỉnh điện áp | 22 ~ 26V |
| Sai số điện áp | ±1.0% |
| NGÕ VÀO (INPUT) | |
| Dải điện áp | 90 ~ 305VAC / 127 ~ 431VDC |
| Dải tần số | 47 ~ 63Hz |
| Hệ số công suất (Điển hình) | PF > 0.98/115VAC, PF > 0.95/230VAC, PF > 0.92/277VAC tại đầy tải |
| Hiệu suất (Điển hình) | 93.5% |
| Dòng điện AC (Điển hình) | 1.7A/115VAC, 0.8A/230VAC, 0.7A/277VAC |
| Dòng khởi động (Điển hình) | Khởi động nguội 60A tại 230VAC |
| Dòng rò | <0.75mA / 277VAC |
| BẢO VỆ (PROTECTION) | |
| Bảo vệ quá dòng | 105 ~ 125% công suất định mức |
| Bảo vệ ngắn mạch | Chế độ nấc, tự động phục hồi sau khi lỗi được khắc phục |
| Bảo vệ quá áp | 28 ~ 34V |
| Bảo vệ quá nhiệt | 100°C ± 5°C |
| MÔI TRƯỜNG (ENVIRONMENT) | |
| Nhiệt độ làm việc | -55 ~ +70°C |
| Độ ẩm làm việc | 20 ~ 95% RH không ngưng tụ |
| Chống rung | 10 ~ 500Hz, 5G 12 phút/1 chu kỳ, trong 72 phút cho mỗi trục X, Y, Z |
| AN TOÀN VÀ TIÊU CHUẨN (SAFETY & EMC) | |
| Tiêu chuẩn an toàn | UL8750 (type HL), CSA C22.2 No. 250.13-12; ENEC EN61347-1, EN61347-2-13, EN62384; IP65 hoặc IP67 đã được phê duyệt |
| Điện áp chịu đựng | Ngõ vào-Ngõ ra: 3.75KVAC, Ngõ vào-Vỏ: 2KVAC, Ngõ ra-Vỏ: 1.5KVAC |
| THÔNG SỐ KHÁC (OTHERS) | |
| Kích thước | 220 x 68 x 38.8 mm (Dài x Rộng x Cao) |
| Trọng lượng | 1.15 Kg |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Trần Bảo Ngọc Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm này tốt hơn so với các sản phẩm trước tôi từng dùng!
Phạm Hoài Anh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng tốt, shop giao nhanh, cảm ơn shop!