| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|---|---|
| Mã sản phẩm | FR-AF840-06830-60 |
| Dòng sản phẩm | FR-A800 (Dòng chuyên dụng cho Bơm và Quạt) |
| Công suất động cơ áp dụng (LD - Tải nhẹ/Bơm và Quạt) | 400 Kilowatt |
| Công suất động cơ áp dụng (ND - Tải thường) | 355 Kilowatt |
| Điện áp đầu vào | 3 pha 380 đến 500 Volt Wechselstrom, 50/60 Hertz |
| Điện áp đầu ra | 3 pha, tối đa bằng điện áp đầu vào |
| Dòng điện đầu ra định mức (LD - Tải nhẹ/Bơm và Quạt) | 683 Ampe |
| Dòng điện đầu ra định mức (ND - Tải thường) | 610 Ampe |
| Khả năng chịu quá tải (LD) | 110% trong 60 giây, 120% trong 3 giây |
| Khả năng chịu quá tải (ND) | 150% trong 60 giây, 200% trong 3 giây (ở chế độ điều khiển vector) |
| Dải tần số đầu ra | 0.2 đến 590 Hertz |
| Phương pháp điều khiển | Điều khiển vector không cảm biến thực, Điều khiển vector (với bộ mã hóa tùy chọn), Điều khiển V/F tiên tiến, Điều khiển từ thông tối ưu |
| Bộ hãm (Braking Transistor) | Không tích hợp (Yêu cầu bộ hãm ngoài hoặc đơn vị tái sinh năng lượng) |
| Cấp bảo vệ | IP00 (Loại mở, lắp trong tủ điện) |
| Giao tiếp tích hợp | RS-485 (Giao thức Mitsubishi Electric, Modbus RTU) |
| Khe cắm mở rộng | 2 khe cắm cho các card tùy chọn (ví dụ: CC-Link, Profibus-DP, DeviceNet, Ethernet) |
| Chức năng an toàn | STO (Safe Torque Off) theo tiêu chuẩn EN ISO13849-1 Category3/PLd, EN62061/IEC61508 SIL2 |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10 đến +50 độ C (LD), -10 đến +40 độ C (ND), không đóng băng |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút




Lê Thị Bảo Trân Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng đẹp, đúng với hình ảnh, sử dụng rất tốt!