Thuộc tính | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Mã sản phẩm | FR-AF840-04320-60 |
Dòng sản phẩm | FR-A800 (Cụ thể là FR-AF840) |
Công suất động cơ áp dụng (Chế độ tải thường - ND) | 250 Kilowatt / 350 Mã lực (HP) |
Công suất động cơ áp dụng (Chế độ tải nặng - HD) | 220 Kilowatt / 300 Mã lực (HP) |
Dòng điện đầu ra định mức (Chế độ tải thường - ND) | 488 Ampe |
Dòng điện đầu ra định mức (Chế độ tải nặng - HD) | 432 Ampe |
Nguồn điện đầu vào | Ba pha 380 đến 480 Volt Xoay chiều, 50 Hertz / 60 Hertz |
Điện áp đầu ra | Ba pha, tối đa bằng điện áp đầu vào (0 đến Điện áp đầu vào) |
Tần số đầu ra | 0.2 đến 590 Hertz |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển vector từ thông thực không cảm biến, Điều khiển vector đầy đủ tính năng (với bộ mã hóa tùy chọn), Điều khiển vector nam châm vĩnh cửu không cảm biến, Điều khiển V/F tiên tiến |
Khả năng quá tải | Chế độ tải thường (ND): 110% trong 60 giây, 120% trong 3 giây (ở nhiệt độ môi trường 50°C) Chế độ tải nặng (HD): 150% trong 60 giây, 200% trong 3 giây (ở nhiệt độ môi trường 50°C) |
Bộ hãm (Braking Transistor / Braking Chopper) | Không tích hợp (Yêu cầu bộ hãm ngoài tùy chọn cho các ứng dụng cần hãm tái sinh) |
Cấp bảo vệ | IP20 (Kiểu mở, cho phép lắp đặt sát nhau) |
Giao tiếp tích hợp | RS-485 (Hỗ trợ giao thức Mitsubishi Electric, Modbus RTU), Cổng USB (cho cài đặt và giám sát qua máy tính) |
Chức năng PLC tích hợp | Có (Chức năng PLC của dòng FR-A800) |
Chức năng an toàn | STO (Safe Torque Off) theo tiêu chuẩn EN 61800-5-2, SIL2 (IEC 61508), PLd (ISO 13849-1 Category3) |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | Chế độ tải thường (ND): -10°C đến +50°C (không đóng băng) Chế độ tải nặng (HD): -10°C đến +40°C (không đóng băng, có thể giảm dòng nếu nhiệt độ cao hơn) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Lê Thanh Bình Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm rất đẹp, vượt mong đợi, vote 5 sao!
Nguyễn Phú Quý Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm dùng ổn nhưng chưa thực sự xuất sắc.