Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | FR-A840-02160-E2-60R2R |
Dòng sản phẩm | FR-A800 Series |
Nguồn cấp điện áp/tần số | 3 pha 380 đến 500 Volt Wechselstrom, 50/60 Hertz |
Công suất động cơ định mức (Chế độ ND - Normal Duty) | 75 Kilowatt |
Công suất động cơ định mức (Chế độ LD - Light Duty) | 90 Kilowatt |
Dòng điện đầu ra định mức (Chế độ ND) | 160 Ampere |
Dòng điện đầu ra định mức (Chế độ LD) | 176 Ampere |
Điện áp đầu ra | 3 pha, 0 đến Điện áp đầu vào |
Tần số đầu ra có thể cài đặt | 0.2 đến 590 Hertz |
Khả năng quá tải (Chế độ ND) | 150% dòng điện định mức trong 60 giây, 200% dòng điện định mức trong 3 giây (ở nhiệt độ môi trường 50°C) |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển vector từ thông thực không cảm biến (Real sensorless vector control), Điều khiển vector (Vector control), Điều khiển V/F (V/F control), Điều khiển vector từ thông tiên tiến (Advanced magnetic flux vector control) |
Bộ hãm tích hợp (Braking Transistor) | Có |
Điện trở hãm tích hợp | Có (R2R trong mã sản phẩm chỉ thị có điện trở hãm lắp sẵn) |
Màn hình vận hành (Bảng điều khiển) | FR-DU08 (Màn hình LCD với núm xoay cài đặt) hoặc FR-LU08 (Màn hình LED) |
Cổng giao tiếp tích hợp | RS-485 (Giao thức Mitsubishi Electric, Modbus RTU), Cổng USB (cho kết nối với máy tính để cài đặt) |
Chức năng PLC tích hợp | Có |
Cấp bảo vệ | IP20 (theo EN 60529) |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10 đến +50°C (Chế độ ND, không đóng băng), -10 đến +40°C (Chế độ LD, không đóng băng) |
Làm mát | Quạt làm mát cưỡng bức |
Tiêu chuẩn tương thích | UL, cUL, EC Directives (CE Marking), EAC, KC |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 325 x 550 x 300 milimét |
Khối lượng xấp xỉ | 36 Kilogram |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Lê Thị Thu Hà Đã mua tại thanhthienphu.vn
Đóng gói cẩn thận, giao hàng nhanh chóng, rất hài lòng!
Vũ Ngọc Hùng Đã mua tại thanhthienphu.vn
Shop làm ăn uy tín, hỗ trợ khách hàng rất tốt!