| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|---|---|
| Mã sản phẩm | FR-A840-00470-E2-60 |
| Dòng sản phẩm | FR-A800 |
| Công suất động cơ tương ứng (Tải thường - ND) | 18.5 kW |
| Công suất động cơ tương ứng (Tải nhẹ - LD, có thể xem như tải nặng trong một số ứng dụng) | 15 kW |
| Dòng điện đầu ra định mức (Tải thường - ND) | 38 A |
| Dòng điện đầu ra định mức (Tải nhẹ - LD) | 32 A |
| Khả năng chịu quá tải (Tải thường - ND) | 150% dòng điện định mức trong 60 giây, 200% dòng điện định mức trong 3 giây |
| Khả năng chịu quá tải (Tải nhẹ - LD) | 120% dòng điện định mức trong 60 giây, 150% dòng điện định mức trong 3 giây |
| Điện áp đầu vào định mức | Ba pha 380 đến 500V xoay chiều, 50/60Hz |
| Điện áp đầu ra định mức | Ba pha, tối đa bằng điện áp đầu vào |
| Dải tần số đầu ra | 0.2 đến 590 Hz |
| Phương pháp điều khiển | Điều khiển vector từ thông tiên tiến, Điều khiển vector không cảm biến thực, Điều khiển V/F, Điều khiển vector PM không cảm biến |
| Giao tiếp tích hợp | Ethernet (CC-Link IE Field Network Basic, Modbus/TCP), RS-485 (Giao thức Mitsubishi Electric, Modbus RTU) |
| Bộ hãm tái sinh (Braking Transistor) | Tích hợp |
| Cấp bảo vệ | IP20 (EN 60529) |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10°C đến +50°C (Tải nhẹ - LD, không đóng băng) / -10°C đến +40°C (Tải thường - ND, không đóng băng, với điều kiện giảm tải trên +40°C) |
| Màn hình vận hành | FR-DU08 (Màn hình LCD, có thể tháo rời) |
| Tiêu chuẩn tuân thủ | CE, UL, cUL, EAC, KC |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút




Nguyễn Thị Hoài An Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm tốt, nhưng màu sắc không giống 100% trên hình.
Trần Minh Huyền Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm đẹp, nhưng không hoàn toàn giống mô tả.