Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | FR-A840-00310-E2-60R2R |
Dòng sản phẩm | FREQROL-A800 |
Nguồn điện áp dụng | Ba pha 380 đến 500 Volt Wechselstrom, 50/60 Hertz |
Công suất động cơ áp dụng (ND - Normal Duty) | 11 Kilowatt |
Dòng điện đầu ra định mức (ND - Normal Duty) | 31 Ampe |
Công suất động cơ áp dụng (LD - Light Duty) | 15 Kilowatt |
Dòng điện đầu ra định mức (LD - Light Duty) | 38 Ampe |
Dải tần số đầu ra | 0,2 đến 590 Hertz |
Khả năng chịu quá tải (ND - Normal Duty) | 150% trong 60 giây, 200% trong 3 giây (đặc tính thời gian nghịch đảo) |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển véc tơ không cảm biến thực, Điều khiển véc tơ từ thông thực, Điều khiển PM không cảm biến nâng cao, Điều khiển V/F, Điều khiển véc tơ (có phản hồi encoder) |
Giao thức truyền thông tích hợp | RS-485 (Giao thức Mitsubishi Electric, Modbus-RTU), CC-Link IE Field Basic, Ethernet (Modbus/TCP, CC-Link IE Field Network Basic) |
Chức năng an toàn | STO (Safe Torque Off) PLd, SIL2 |
Bộ lọc EMC tích hợp | Có (Phù hợp với EN61800-3 Loại C3) |
Mạch hãm tái sinh (Braking Chopper) | Tích hợp sẵn |
Cuộn kháng một chiều (DC Reactor) | Tích hợp sẵn (R2R) |
Cấp bảo vệ | IP55 (Kiểu tủ kín, -60 suffix) |
Nhiệt độ môi trường xung quanh | -10 đến +50 độ C (ND, không đóng băng), -10 đến +40 độ C (LD, không đóng băng) cho IP55 |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 250 milimét x 400 milimét x 260 milimét (tham khảo cho loại tủ IP55) |
Khối lượng | Khoảng 16 Kilogam (tham khảo cho loại tủ IP55) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Phạm Minh Hoàng Đã mua tại thanhthienphu.vn
Giao hàng rất nhanh, shop rất chu đáo, tư vấn nhiệt tình!
Lê Văn Hào Đã mua tại thanhthienphu.vn
Shop làm ăn uy tín, hỗ trợ khách hàng rất tốt!