Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | FR-A820-00770-E1-N6 |
Dòng sản phẩm | FREQROL-A800 |
Nguồn điện áp vào | 3 pha 200 đến 240V Wechselstrom 50/60Hz |
Công suất động cơ áp dụng (Chế độ tải thường - Normal Duty) | 15 Kilowatt |
Công suất động cơ áp dụng (Chế độ tải nhẹ - Light Duty) | 18.5 Kilowatt |
Dòng điện đầu ra định mức (Chế độ tải thường - Normal Duty) | 77 Ampe |
Dòng điện đầu ra định mức (Chế độ tải nhẹ - Light Duty) | 88 Ampe |
Khả năng chịu quá tải (Chế độ tải thường - Normal Duty) | 150% trong 60 giây, 200% trong 3 giây |
Khả năng chịu quá tải (Chế độ tải nhẹ - Light Duty) | 120% trong 60 giây, 150% trong 3 giây (Đặc tính nghịch đảo thời gian) |
Dải tần số đầu ra | 0.2 đến 590 Hertz |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển V/F, Điều khiển V/F nâng cao, Điều khiển véc tơ không cảm biến thực, Điều khiển véc tơ có cảm biến, Điều khiển véc tơ không cảm biến cho động cơ nam châm vĩnh cửu |
Transistor hãm (Braking Transistor) | Tích hợp sẵn |
Truyền thông tiêu chuẩn | RS-485 (Giao thức Mitsubishi Electric, Modbus RTU), USB (B mini) |
Chức năng an toàn | STO (Safe Torque Off) theo tiêu chuẩn EN 61800-5-2, SIL2 (IEC61508), PLd (EN ISO13849-1 Category3) |
Cấp bảo vệ | IP20 (EN 60529) |
Môi trường hoạt động (Nhiệt độ xung quanh) | -10 đến +50 độ C (Không đóng băng) (Chế độ tải thường), -10 đến +40 độ C (Không đóng băng) (Chế độ tải nhẹ, IP55) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 250 milimét x 400 milimét x 190 milimét |
Trọng lượng xấp xỉ | 13 Kilôgam |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Lê Thị Mai Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng tốt nhưng mình thấy hơi khác một chút so với ảnh.
Trần Đình Duy Đã mua tại thanhthienphu.vn
Rất đáng đồng tiền, sẽ mua thêm các sản phẩm khác!