| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|---|---|
| Mã sản phẩm (Order Code) | E84AVTCE5514SX0 |
| Hãng sản xuất | Lenze |
| Dòng sản phẩm | Inverter 8400 TopLine |
| Công suất định mức | 0.55 kW |
| Mã lực | 0.75 HP |
| Số pha đầu vào | 3 Pha |
| Điện áp mạng điện định mức | 400 V / 500 V AC |
| Dải điện áp hoạt động | 320 V ... 550 V AC |
| Tần số mạng điện | 50 / 60 Hz |
| Dòng điện định mức (tại 400V) | 1.8 A |
| Dòng điện tối đa (Quá tải) | 2.7 A (150% trong 60 giây) |
| Điện áp đầu ra | 0 ... Điện áp đầu vào |
| Tần số đầu ra tối đa | 599 Hz |
| Tần số đóng ngắt (Switching frequency) | 2, 4, 8, 16 kHz (Tự động giảm khi nhiệt độ cao) |
| Giao thức truyền thông tích hợp | CANopen |
| Số lượng đầu vào số (Digital Inputs) | 7 (có thể lập trình) |
| Số lượng đầu ra số (Digital Outputs) | 4 (có thể lập trình) |
| Đầu vào tương tự (Analog Inputs) | 2 (lưỡng cực, độ phân giải 11 bit + dấu) |
| Đầu ra tương tự (Analog Outputs) | 2 |
| Đầu vào an toàn (Safety Input) | STQ (Safe Torque Off) |
| Kết nối Encoder | Resolver, HTL, TTL, SinCos, SSI |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
| Kiểu lắp đặt | Lắp trong tủ điện |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10°C đến +55°C (giảm công suất từ 45°C) |
| Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 70 mm x 165 mm x 162 mm |
| Trọng lượng | 1.2 kg |
| Tiêu chuẩn phê duyệt | CE, UL, cUL, EAC, RoHS |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Chưa có đánh giá nào.