Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | C11B3TM100L |
Dòng sản phẩm | Compact NSX |
Loại thiết bị | Thiết bị ngắt mạch (MCCB) |
Ứng dụng thiết bị | Phân phối |
Số cực | 3P |
Loại mạng | AC |
Tần số mạng | 50/60 Hz |
Dòng điện định mức [In] | 100 A |
Điện áp hoạt động [Ue] | Lên đến 690 V AC 50/60 Hz |
Điện áp cách điện [Ui] | 800 V AC 50/60 Hz |
Điện áp chịu xung [Uimp] | 8 kV |
Khả năng cắt ngắn mạch [Icu] | 36 kA @ 220/240 V AC 50/60 Hz 36 kA @ 380/415 V AC 50/60 Hz 36 kA @ 440 V AC 50/60 Hz 30 kA @ 500 V AC 50/60 Hz 22 kA @ 525 V AC 50/60 Hz 8 kA @ 660/690 V AC 50/60 Hz |
Hạng sử dụng | Hạng A |
Công nghệ bộ bảo vệ | Bảo vệ nhiệt-từ (Thermal-magnetic) |
Loại bộ bảo vệ | TMD |
Dòng điện cài đặt bộ bảo vệ | 100 A tại 50 °C |
Kiểu lắp đặt | Lắp cố định (Fixed) |
Kiểu đấu nối | Đấu nối phía trước |
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 60947-2 EN 60947-2 |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) | 137 mm x 81 mm x 80 mm (xấp xỉ cho loại cố định) |
Trọng lượng | 1.5 kg (xấp xỉ) |
Cấp bảo vệ IP | IP40 |
Cấp bảo vệ IK | IK07 |
Mức độ ô nhiễm | 3 |
Nhiệt độ hoạt động môi trường | -25...70 °C |
Nhiệt độ lưu trữ | -50...85 °C |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Nguyễn Minh Tuấn Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm này tốt hơn so với các sản phẩm trước tôi từng dùng!
Bùi Thị Thanh Nhàn Đã mua tại thanhthienphu.vn
Chất lượng cực kỳ tốt, cảm ơn shop!
Nguyễn Hữu Thành Đã mua tại thanhthienphu.vn
Mọi thứ đều ổn, đúng như quảng cáo, cảm ơn shop!