7ME6520-5RB13-2MA2-Z F55 – Đồng hồ lưu lượng DN 400 + MAG6000 CT Siemens

1,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

(đánh giá) Đã bán 0
Còn hàng
  • SKU: 7ME6520-5RB13-2MA2-Z F55
  • Mô tả: SITRANS FM MAG 5100 W Electromagnetic flow sensor, flanged, diameter DN 15 to DN 1200 (1/2″ to 48″). Suitable for volume flow measurement of liquids (conductive) , for applications in water abstraction, water & wastewater treatment, water distribution networks, custody transfer metering. Successor product available. Please consider ordering the product SITRANS FMS500. If you need assistance please contact your Siemens sales representative. . DN 400, 16 inch EN 1092-1 PN 10 flanges Carbon steel ASTM A 105 with corrosion-resistant coating acc. to EN ISO 12944 grade C4 NBR liner Hastelloy C-276 incl. grounding electrodes MAG 6000 CT, IP67 / NEMA 4X/6, Polyamid enclosure, With display, 115-230 No bus communication 1/2 inch NPT cable glands, Polyamid terminal box or MAG 6000i integral mount Country of origin France
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 7ME6520-5RB13-2MA2-Z F55

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 7ME6520-5RB13-2MA2-Z F55
Loại cảm biến SITRANS FM MAG 5100 W Cảm biến lưu lượng điện từ
Đường kính danh nghĩa DN 400 (16 inch)
Tiêu chuẩn mặt bích EN 1092-1
Cấp áp suất mặt bích PN 10
Vật liệu mặt bích Thép carbon ASTM A 105
Lớp phủ chống ăn mòn Theo tiêu chuẩn EN ISO 12944 cấp C4
Vật liệu lớp lót (Liner) NBR (Cao su Nitrile)
Vật liệu điện cực (Electrode) Hastelloy C-276 (bao gồm điện cực nối đất)
Bộ chuyển đổi tín hiệu (Transmitter) MAG 6000 CT (Phiên bản nhỏ gọn để lắp riêng)
Vật liệu vỏ bộ chuyển đổi Polyamide
Cấp bảo vệ vỏ bộ chuyển đổi IP67 / NEMA 4X/6
Màn hình hiển thị Có màn hình
Nguồn cấp 115-230 Volt Dòng điện xoay chiều (AC)
Giao thức truyền thông Không có
Lối vào cáp (Cable Gland) 1/2 inch NPT
Hộp đấu nối Polyamide
Tùy chọn (Option Code) Z-F55: Giao thức kiểm tra điểm đo – 5 điểm
Xuất xứ Pháp (France)
Mô tả sản phẩm

7ME6520-5RB13-2MA2-Z F55 – Đồng hồ lưu lượng DN 400 + MAG6000 CT Siemens, một thiết bị đo lường chuẩn xác và đáng tin cậy, đang mở ra kỷ nguyên mới cho việc giám sát và quản lý dòng chảy trong các hệ thống công nghiệp phức tạp.

Với công nghệ Siemens danh tiếng, thiết bị này không chỉ đảm bảo độ chính xác vượt trội mà còn mang lại sự ổn định lâu dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, một yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của mọi doanh nghiệp trong bối cảnh công nghiệp 4.0.

1. Cấu Tạo 7ME6520-5RB13-2MA2-Z F55

Cảm biến lưu lượng (Sensor) SITRANS FM MAG 5100W hoặc MAG 3100 (tùy chọn cấu hình cụ thể cho mã 7ME6520-5RB13-2MA2-Z):

  • Thân cảm biến (Sensor Body) DN 400: Được chế tạo từ các vật liệu cao cấp như thép carbon với lớp lót (liner) chuyên dụng (ví dụ: EPDM, Ebonite, PTFE tùy thuộc vào môi trường lưu chất) có khả năng chịu được sự ăn mòn của nhiều loại hóa chất và nhiệt độ khác nhau. Kích thước DN 400 (đường kính danh nghĩa 400mm) cho phép thiết bị xử lý lưu lượng lớn, phù hợp với các đường ống chính trong nhà máy hoặc hệ thống cấp thoát nước quy mô lớn. Việc lựa chọn vật liệu lót phù hợp là cực kỳ quan trọng, ví dụ, EPDM thường dùng cho nước sạch, nước thải, trong khi PTFE phù hợp với các hóa chất ăn mòn mạnh.
  • Điện cực đo (Measuring Electrodes): Thường được làm từ Hastelloy C, Tantalum, Platinum hoặc thép không gỉ 316L, tùy thuộc vào tính chất của lưu chất cần đo. Các điện cực này có nhiệm vụ tiếp xúc trực tiếp với lưu chất và phát hiện sự thay đổi điện áp cảm ứng theo định luật Faraday, từ đó xác định vận tốc dòng chảy. Số lượng điện cực thường là hai, được bố trí đối xứng trong lòng ống. Thiết kế và vật liệu điện cực đảm bảo tín hiệu đo ổn định và tuổi thọ cao, ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
  • Cuộn dây từ trường (Field Coils): Được bố trí bên ngoài ống đo, tạo ra một từ trường đều và ổn định vuông góc với chiều dòng chảy. Chất lượng của cuộn dây và cách chúng được bảo vệ ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác và độ ổn định của phép đo. Siemens sử dụng công nghệ tiên tiến để đảm bảo từ trường đồng nhất và giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu từ bên ngoài.
  • Vỏ bảo vệ (Housing): Cảm biến thường có vỏ bảo vệ chắc chắn, đạt các tiêu chuẩn IP67 hoặc IP68, giúp chống bụi và nước xâm nhập, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường ẩm ướt, bụi bặm hoặc thậm chí ngập nước tạm thời. Điều này cực kỳ quan trọng cho các ứng dụng ngoài trời hoặc trong các hầm bơm, trạm xử lý.

Bộ chuyển đổi tín hiệu (Transmitter) SITRANS FM MAG 6000 CT (Compact Transmitter):

Vi xử lý tín hiệu số (Digital Signal Processor – DSP): Đây là bộ não của thiết bị, thực hiện các thuật toán phức tạp để xử lý tín hiệu thô từ các điện cực, loại bỏ nhiễu, bù trừ các yếu tố ảnh hưởng (như nhiệt độ, độ dẫn điện của lưu chất trong một số trường hợp) và tính toán ra giá trị lưu lượng tức thời cũng như lưu lượng tổng với độ chính xác cao. Công nghệ SENSORPROM độc quyền của Siemens cho phép lưu trữ dữ liệu hiệu chuẩn của cảm biến ngay trên cảm biến, khi kết nối với bộ chuyển đổi MAG 6000, dữ liệu này tự động được tải lên, giúp việc thay thế transmitter trở nên dễ dàng mà không cần hiệu chuẩn lại.

Màn hình hiển thị LCD và Bàn phím: MAG 6000 CT thường được trang bị màn hình LCD đồ họa hoặc chữ số rõ nét, hiển thị các thông số đo, trạng thái hoạt động, thông báo lỗi. Bàn phím tích hợp cho phép người vận hành dễ dàng cài đặt các thông số, hiệu chỉnh và chẩn đoán tại chỗ. Giao diện người dùng được thiết kế trực quan, thân thiện, hỗ trợ đa ngôn ngữ.

Ngõ ra tín hiệu (Output Signals): Cung cấp đa dạng các loại tín hiệu ra tiêu chuẩn công nghiệp như:

  • Tín hiệu Analog: 4-20mA HART, dùng để truyền giá trị lưu lượng đến PLC, DCS hoặc bộ ghi.
  • Tín hiệu Xung/Tần số (Pulse/Frequency Output): Dùng cho việc đếm tổng lưu lượng hoặc các ứng dụng điều khiển.
  • Tín hiệu Relay: Có thể cấu hình cho các cảnh báo mức cao/thấp, lỗi thiết bị.

Giao thức truyền thông (Communication Protocols): Hỗ trợ các giao thức truyền thông phổ biến như Modbus RTU (thường là tiêu chuẩn), và có thể tùy chọn thêm các module cho Profibus DP/PA, Foundation Fieldbus, DeviceNet, cho phép tích hợp dễ dàng vào các hệ thống điều khiển và giám sát tự động hóa (SCADA, DCS) hiện có của nhà máy. Điều này giúp đồng bộ hóa dữ liệu và quản lý tập trung hiệu quả.

Chức năng chẩn đoán nâng cao: MAG 6000 CT có khả năng tự chẩn đoán liên tục, phát hiện các lỗi tiềm ẩn như đường ống rỗng, nhiễu điện cực, sự cố phần cứng, và hiển thị mã lỗi (ví dụ F55 cho đường ống rỗng) giúp kỹ thuật viên nhanh chóng xác định và khắc phục sự cố.

Sự kết hợp giữa cảm biến mạnh mẽ và bộ chuyển đổi thông minh này tạo nên một thiết bị đo lường không chỉ chính xác mà còn linh hoạt, bền bỉ và dễ dàng tích hợp, là lựa chọn lý tưởng cho các kỹ sư đang tìm kiếm giải pháp nâng cấp hệ thống, tối ưu hóa quy trình và đảm bảo an toàn vận hành.

2. Các Tính Năng Chính Của 7ME6520-5RB13-2MA2-Z F55

Độ chính xác vượt trội và ổn định lâu dài:

  • Với sai số đo lường cơ bản thường chỉ ở mức ±0.2% hoặc ±0.4% của giá trị đọc (tùy thuộc vào cấu hình và điều kiện vận hành), đồng hồ Siemens đảm bảo dữ liệu lưu lượng thu thập được là cực kỳ tin cậy. Độ chính xác cao này giúp tối ưu hóa việc sử dụng nguyên liệu, kiểm soát chặt chẽ quy trình sản xuất, tính toán chính xác chi phí và giảm thiểu thất thoát, đặc biệt quan trọng trong các ngành như hóa chất, thực phẩm và đồ uống, hay quản lý nước sạch.
  • Công nghệ xử lý tín hiệu số tiên tiến và thiết kế cảm biến tối ưu giúp duy trì độ chính xác này trong thời gian dài, ngay cả trong điều kiện dòng chảy không ổn định hoặc có chứa cặn bẩn nhẹ.

Dải đo rộng và khả năng đo hai chiều:

  • Thiết bị có khả năng đo lường chính xác trong một dải lưu lượng rất rộng (turn-down ratio cao), cho phép sử dụng linh hoạt trong nhiều điều kiện vận hành khác nhau, từ lưu lượng thấp đến lưu lượng đỉnh.
  • Khả năng đo lưu lượng hai chiều (forward and reverse flow) là một ưu điểm lớn, hữu ích trong các ứng dụng nạp/xả hoặc các hệ thống có dòng chảy đảo chiều.

Độ bền vượt trội trong môi trường khắc nghiệt:

Như đã đề cập ở phần cấu tạo, việc sử dụng vật liệu lót và điện cực cao cấp, cùng với vỏ bảo vệ đạt chuẩn IP67/IP68, giúp đồng hồ hoạt động ổn định và bền bỉ trong các môi trường ăn mòn, ẩm ướt, bụi bẩn hoặc nhiệt độ dao động. Điều này giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa và thay thế, một nỗi lo thường trực của các kỹ sư vận hành.

Công nghệ SENSORPROM thông minh:

  • Đây là một công nghệ độc quyền của Siemens. Toàn bộ dữ liệu hiệu chuẩn và thông số cài đặt của cảm biến được lưu trữ trong một chip nhớ EEPROM tích hợp ngay trên cảm biến. Khi thay thế bộ chuyển đổi tín hiệu MAG 6000, dữ liệu này sẽ tự động được tải lên, giúp quá trình thay thế diễn ra nhanh chóng, plug-and-play mà không cần phải hiệu chuẩn lại tại hiện trường, tiết kiệm thời gian và chi phí đáng kể.

Chức năng chẩn đoán toàn diện và cảnh báo sớm:

  • MAG 6000 CT liên tục giám sát trạng thái hoạt động của cả cảm biến và chính nó. Các chức năng chẩn đoán bao gồm phát hiện đường ống rỗng (empty pipe detection – ví dụ lỗi F55), kiểm tra độ dẫn điện của lưu chất, tình trạng điện cực, lỗi phần cứng.
  • Khi có sự cố hoặc dấu hiệu bất thường, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo qua màn hình hiển thị, tín hiệu relay hoặc qua giao thức truyền thông, giúp đội ngũ kỹ thuật phát hiện sớm và xử lý kịp thời, ngăn ngừa các hư hỏng nghiêm trọng hơn hoặc dừng chuyền ngoài kế hoạch.

Giao diện người dùng thân thiện và dễ dàng cài đặt:

  • Màn hình hiển thị đồ họa hoặc ký tự rõ ràng, cùng với menu cài đặt trực quan và bàn phím tích hợp, giúp việc cấu hình, hiệu chỉnh và theo dõi thông số trở nên đơn giản. Người dùng có thể dễ dàng thiết lập các đơn vị đo, dải đo, các ngõ ra tín hiệu mà không cần đến các công cụ chuyên dụng phức tạp.

Khả năng tích hợp linh hoạt vào hệ thống tự động hóa:

  • Với sự hỗ trợ đa dạng các giao thức truyền thông công nghiệp như HART, Modbus RTU (thường là chuẩn), Profibus DP/PA, Foundation Fieldbus (tùy chọn), việc tích hợp đồng hồ lưu lượng vào hệ thống PLC, DCS, SCADA trở nên liền mạch. Điều này cho phép giám sát và điều khiển từ xa, thu thập dữ liệu tập trung, và tối ưu hóa quy trình vận hành toàn nhà máy. Đây là yếu tố then chốt để xây dựng nhà máy thông minh theo xu hướng Công nghiệp 4.0.

Tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành:

Thiết kế tối ưu của cuộn dây từ trường và bộ xử lý tín hiệu giúp giảm tiêu thụ điện năng so với nhiều loại đồng hồ cũ. Cùng với độ bền cao và ít yêu cầu bảo trì, sản phẩm giúp giảm đáng kể tổng chi phí sở hữu (Total Cost of Ownership – TCO) trong suốt vòng đời hoạt động.

Những tính năng ưu việt này không chỉ minh chứng cho sự đầu tư vào công nghệ của Siemens mà còn thể hiện sự thấu hiểu sâu sắc nhu cầu của người dùng cuối. Với 7ME6520-5RB13-2MA2-Z F55, các kỹ sư và nhà quản lý có thể hoàn toàn yên tâm về một giải pháp đo lường hiệu quả, tin cậy và kinh tế, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp.

3. Hướng Dẫn Kết Nối 7ME6520-5RB13-2MA2-Z F55

Bước 1: Chuẩn bị trước khi lắp đặt

Kiểm tra thiết bị: Đảm bảo sản phẩm nhận được đúng mã hàng 7ME6520-5RB13-2MA2-Z F55, đầy đủ phụ kiện đi kèm (gioăng, bulong nếu có, tài liệu kỹ thuật). Kiểm tra cảm biến và bộ chuyển đổi không có dấu hiệu hư hỏng vật lý trong quá trình vận chuyển.

Xác định vị trí lắp đặt tối ưu:

  • Chọn đoạn ống thẳng: Để đảm bảo dòng chảy ổn định và giảm nhiễu loạn, cần có một đoạn ống thẳng trước và sau vị trí lắp đặt cảm biến. Thông thường, yêu cầu là ít nhất 5D (5 lần đường kính ống) ở phía trước và 2-3D ở phía sau. Đối với DN 400, điều này có nghĩa là cần khoảng 2 mét ống thẳng phía trước và 0.8-1.2 mét phía sau.
  • Tránh các nguồn gây nhiễu: Không lắp đặt gần các thiết bị gây nhiễu điện từ mạnh như động cơ lớn, biến tần, máy hàn.
  • Đảm bảo ống luôn đầy lưu chất: Cảm biến phải được lắp ở vị trí mà đường ống luôn đầy chất lỏng, ngay cả khi dòng chảy thấp. Vị trí lý tưởng là ở đoạn ống đi lên hoặc đoạn ống nằm ngang ở điểm thấp nhất của hệ thống. Tránh lắp ở điểm cao nhất nơi không khí có thể tích tụ.
  • Tiếp cận dễ dàng: Chọn vị trí thuận tiện cho việc kiểm tra, bảo trì và đọc thông số trên bộ chuyển đổi MAG 6000 CT.

Chuẩn bị dụng cụ và vật tư: Cờ lê, dụng cụ siết bulong phù hợp với kích thước mặt bích DN 400, gioăng làm kín tương thích với lưu chất và mặt bích, dây cáp tín hiệu, cáp nguồn có tiết diện phù hợp, ống bảo vệ cáp (nếu cần).

Bước 2: Lắp đặt cơ khí cảm biến lưu lượng

  • Vệ sinh mặt bích: Làm sạch bề mặt của mặt bích trên đường ống và mặt bích của cảm biến.
  • Lắp gioăng: Đặt gioăng làm kín giữa mặt bích của cảm biến và mặt bích của đường ống. Đảm bảo gioăng được đặt đúng tâm.
  • Kết nối cảm biến vào đường ống: Căn chỉnh cảm biến sao cho hướng dòng chảy trên thân cảm biến (thường có mũi tên chỉ thị) trùng với hướng dòng chảy thực tế của lưu chất trong ống.
  • Siết bulong: Siết đều và từ từ các bulong theo thứ tự đối xứng (hình sao) để đảm bảo áp lực phân bổ đều lên mặt bích và gioăng, tránh rò rỉ. Tuân thủ lực siết khuyến nghị từ nhà sản xuất. Đối với mặt bích DN 400, việc này đòi hỏi sự cẩn trọng và có thể cần dụng cụ chuyên dụng.
  • Nối đất (Grounding): Đây là bước cực kỳ quan trọng đối với đồng hồ lưu lượng điện từ. Cảm biến phải được nối đất đúng cách với đường ống (nếu ống là kim loại và dẫn điện) hoặc với lưu chất (thông qua vòng nối đất nếu ống là phi kim loại hoặc có lớp lót cách điện). Nối đất tốt giúp giảm nhiễu và đảm bảo độ chính xác của phép đo. Tham khảo tài liệu kỹ thuật của Siemens để biết chi tiết về các phương pháp nối đất phù hợp.

Bước 3: Kết nối điện cho bộ chuyển đổi MAG 6000 CT

Kết nối cảm biến với bộ chuyển đổi: Sử dụng cáp tín hiệu chuyên dụng đi kèm hoặc được khuyến nghị bởi Siemens để kết nối các đầu cuối của cảm biến (điện cực, cuộn dây từ) với các terminal tương ứng trên bộ chuyển đổi MAG 6000 CT. Đảm bảo kết nối đúng cực và chắc chắn. Cáp tín hiệu này thường được thiết kế để chống nhiễu.

Kết nối nguồn điện: Kết nối nguồn điện (ví dụ 115-230V AC hoặc 24V DC, tùy theo model cụ thể của MAG 6000 CT) vào các terminal cấp nguồn trên bộ chuyển đổi. Đảm bảo điện áp nguồn ổn định và phù hợp với thông số kỹ thuật của thiết bị. Sử dụng cầu dao hoặc aptomat bảo vệ cho đường cấp nguồn.

Kết nối tín hiệu ra:

  • Tín hiệu 4-20mA HART: Kết nối ngõ ra analog này với đầu vào tương ứng trên PLC, DCS hoặc bộ ghi.
  • Tín hiệu xung/tần số/relay: Kết nối các ngõ ra này đến các thiết bị điều khiển hoặc cảnh báo theo yêu cầu ứng dụng.
  • Truyền thông số (Modbus, Profibus,…): Kết nối cáp truyền thông theo chuẩn tương ứng (ví dụ RS485 cho Modbus RTU) đến hệ thống giám sát.

Đi dây và bảo vệ cáp: Toàn bộ dây cáp nên được đi trong ống bảo vệ hoặc máng cáp để tránh hư hỏng cơ học và nhiễu điện từ. Đảm bảo các đầu cos được bấm chắc chắn.

Bước 4: Cấu hình ban đầu cho MAG 6000 CT

Sau khi cấp nguồn, bộ chuyển đổi MAG 6000 CT sẽ khởi động. Sử dụng màn hình và bàn phím tích hợp để thực hiện các cài đặt cơ bản:

  • Ngôn ngữ hiển thị.
  • Đơn vị đo lưu lượng (m³/h, L/s, GPM,…).
  • Dải đo (ví dụ, 0-5000 m³/h cho DN 400).
  • Cài đặt các ngõ ra tín hiệu (ví dụ, gán giá trị lưu lượng 0 m³/h cho 4mA và 5000 m³/h cho 20mA).
  • Các thông số đặc thù của ứng dụng nếu có (ví dụ, hệ số K-factor nếu cần tinh chỉnh, cài đặt cho đường ống rỗng).
  • Nhờ công nghệ SENSORPROM, nhiều thông số của cảm biến đã được tự động nhận diện.

Bước 5: Kiểm tra và Vận hành thử

  • Kiểm tra lại toàn bộ các kết nối cơ khí và điện.
  • Cho lưu chất chảy qua đường ống và quan sát giá trị hiển thị trên MAG 6000 CT.
  • Kiểm tra tín hiệu ra có tương ứng với giá trị đo hay không.
  • Thực hiện hiệu chuẩn điểm zero (zero calibration) nếu cần thiết, theo hướng dẫn của nhà sản xuất (thường thực hiện khi ống đầy lưu chất nhưng không có dòng chảy).
  • Theo dõi hoạt động của thiết bị trong một khoảng thời gian để đảm bảo tính ổn định.

4. Ứng Dụng Của 7ME6520-5RB13-2MA2-Z F55

Ngành Quản lý Nước sạch và Xử lý Nước thải (Water and Wastewater Industry): Đây là một trong những lĩnh vực ứng dụng phổ biến và quan trọng nhất.

  • Đo lường nước thô đầu vào: Tại các nhà máy nước, đồng hồ DN 400 được sử dụng để đo lượng nước thô bơm từ sông, hồ, hoặc giếng ngầm vào các bể xử lý. Dữ liệu chính xác giúp tính toán lượng hóa chất cần thiết cho quá trình keo tụ, lắng, lọc.
  • Đo lường nước sạch đầu ra: Giám sát lượng nước sạch được bơm vào mạng lưới phân phối, phục vụ cho việc tính toán hiệu suất nhà máy, phát hiện rò rỉ và quản lý cung cấp. Ví dụ, một nhà máy nước có công suất 50.000 m³/ngày có thể sử dụng nhiều đồng hồ DN 400 trên các tuyến ống chính.
  • Đo lường nước thải tại các nhà máy xử lý nước thải tập trung: Kiểm soát lưu lượng nước thải đầu vào từ các khu dân cư, khu công nghiệp để tối ưu hóa các quy trình xử lý sinh học, hóa học. Đo lường lượng nước thải đã qua xử lý trước khi xả ra môi trường, đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường.
  • Giám sát lưu lượng trên các tuyến ống truyền tải lớn: Trong các hệ thống cấp thoát nước đô thị, đồng hồ DN 400 giúp theo dõi và quản lý dòng chảy trên các đường ống chính, hỗ trợ việc cân bằng mạng lưới và phát hiện các điểm thất thoát.

Ngành Sản xuất Công nghiệp (Industrial Manufacturing):

  • Công nghiệp Hóa chất: Đo lường các loại dung dịch hóa chất, axit, bazơ (với vật liệu lót và điện cực phù hợp như PTFE và Tantalum) trong các quy trình sản xuất, pha trộn. Kích thước DN 400 phù hợp cho các dây chuyền sản xuất quy mô lớn.
  • Công nghiệp Thực phẩm và Đồ uống: Đo lường nước cấp cho sản xuất, nước CIP (Clean-in-Place), các loại dung dịch lỏng như bia, sữa, nước giải khát (với các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm nếu cảm biến có chứng nhận tương ứng). Ví dụ, trong một nhà máy bia lớn, đồng hồ DN 400 có thể đo lượng nước đầu vào hoặc dòng dịch nha lớn.
  • Công nghiệp Dệt may và Giấy: Đo lường nước dùng cho quá trình nhuộm, giặt, tẩy và xử lý nước thải từ các công đoạn này. Quản lý chính xác lượng nước sử dụng giúp tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.
  • Công nghiệp Khai khoáng và Luyện kim: Đo lường bùn khoáng, nước tuần hoàn trong các hệ thống làm mát, hoặc các dung dịch tuyển nổi. Môi trường này thường khắc nghiệt, đòi hỏi độ bền cao của thiết bị.

Ngành Năng lượng (Energy Sector):

  • Nhà máy Nhiệt điện và Điện hạt nhân: Đo lường lưu lượng nước làm mát cho các tuabin, lò hơi. Hệ thống nước làm mát thường có đường ống lớn, và đồng hồ DN 400 là một lựa chọn phù hợp.
  • Năng lượng Tái tạo (Thủy điện): Mặc dù không trực tiếp đo dòng chảy qua tuabin lớn, nhưng có thể ứng dụng trong các hệ thống phụ trợ, xử lý nước.
  • Dầu khí: Đo lường nước bơm ép vỉa, nước thải từ quá trình khai thác (produced water).

Xây dựng và Cơ sở Hạ tầng (Construction and Infrastructure):

  • Hệ thống HVAC trong các tòa nhà lớn, trung tâm thương mại, sân bay: Đo lường lưu lượng nước lạnh (chilled water) hoặc nước nóng trong các hệ thống điều hòa không khí trung tâm.
  • Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC): Giám sát lưu lượng nước trong các đường ống chính của hệ thống PCCC, đảm bảo hệ thống sẵn sàng hoạt động.
  • Các dự án tưới tiêu nông nghiệp quy mô lớn: Đo lường và quản lý lượng nước tưới cho các cánh đồng lớn, giúp sử dụng hiệu quả tài nguyên nước.

Tự động hóa Quy trình (Process Automation):

Trong bất kỳ dây chuyền sản xuất tự động nào có sử dụng hoặc xử lý chất lỏng với lưu lượng lớn, đồng hồ 7ME6520-5RB13-2MA2-Z F55 với khả năng tích hợp vào hệ thống SCADA/DCS thông qua các giao thức truyền thông hiện đại như Profibus, Modbus sẽ là một mắt xích quan trọng, cung cấp dữ liệu tin cậy cho việc điều khiển và tối ưu hóa toàn bộ quy trình.

5. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Với 7ME6520-5RB13-2MA2-Z F55

Lỗi F55 – Empty Pipe (Đường ống rỗng / không đầy lưu chất):

Mô tả: Đây là một trong những cảnh báo phổ biến nhất. Bộ chuyển đổi MAG 6000 CT phát hiện rằng các điện cực đo không được bao phủ hoàn toàn bởi lưu chất.

Nguyên nhân có thể:

  • Đường ống thực sự không đầy lưu chất do bơm dừng, mức chất lỏng thấp, hoặc có không khí bị kẹt trong ống.
  • Cảm biến lắp đặt ở vị trí không tối ưu (ví dụ, ở điểm cao nhất của đường ống nằm ngang, hoặc trên đoạn ống đi xuống mà dòng chảy không đủ để lấp đầy).
  • Điện cực bị bám bẩn hoặc đóng cặn nặng, tạo lớp cách điện giữa điện cực và lưu chất.
  • Độ dẫn điện của lưu chất quá thấp (dưới ngưỡng cho phép, thường là 5 µS/cm).
  • Cài đặt ngưỡng phát hiện ống rỗng (Empty Pipe Threshold) trên MAG 6000 CT không phù hợp.
  • Lỗi kết nối cáp giữa sensor và transmitter, hoặc lỗi phần cứng của sensor/transmitter.

Hướng khắc phục:

  • Kiểm tra thực tế: Đảm bảo đường ống luôn đầy lưu chất tại vị trí lắp đặt cảm biến. Kiểm tra hoạt động của bơm, các van, và mức chất lỏng trong bể chứa.
  • Kiểm tra vị trí lắp đặt: Nếu cảm biến thường xuyên báo lỗi ống rỗng, xem xét lại vị trí lắp đặt. Ưu tiên lắp ở đoạn ống đi lên hoặc đoạn ống nằm ngang luôn ngập nước.
  • Vệ sinh điện cực: Nếu nghi ngờ điện cực bám bẩn, tiến hành vệ sinh cẩn thận theo hướng dẫn của nhà sản xuất (sử dụng dung dịch tẩy rửa phù hợp với vật liệu điện cực và lớp lót).
  • Kiểm tra độ dẫn điện: Nếu có thể, kiểm tra độ dẫn điện của lưu chất. Nếu quá thấp, đồng hồ điện từ có thể không hoạt động chính xác.
  • Kiểm tra cài đặt: Xem lại thông số “Empty Pipe Detection” hoặc tương tự trong menu cài đặt của MAG 6000 CT. Có thể cần điều chỉnh ngưỡng phát hiện hoặc tắt tạm thời chức năng này để kiểm tra (không khuyến khích tắt vĩnh viễn nếu không hiểu rõ).
  • Kiểm tra cáp và kết nối: Kiểm tra cáp tín hiệu từ sensor đến transmitter xem có bị đứt, lỏng, hoặc ẩm ướt không. Đảm bảo các đầu nối chắc chắn.
  • Nếu các bước trên không giải quyết được, có thể có lỗi phần cứng. Liên hệ thanhthienphu.vn hoặc Siemens để được hỗ trợ.

Giá trị đo không ổn định hoặc dao động mạnh:

Nguyên nhân có thể:

  • Nhiễu điện từ từ các thiết bị gần đó (biến tần, động cơ lớn, máy hàn).
  • Nối đất không tốt hoặc không đúng cách.
  • Dòng chảy thực tế không ổn định, có nhiều bọt khí hoặc chất rắn lơ lửng.
  • Lắp đặt cảm biến quá gần các điểm gây nhiễu loạn dòng chảy (khuỷu ống, van, bơm).
  • Điện cực bị ăn mòn không đều hoặc bám bẩn một phần.
  • Cáp tín hiệu bị hỏng hoặc bị nhiễu.

Hướng khắc phục:

  • Kiểm tra nối đất: Đảm bảo cảm biến và bộ chuyển đổi được nối đất đúng kỹ thuật.
  • Cách ly nguồn nhiễu: Di chuyển các nguồn gây nhiễu ra xa hoặc sử dụng các biện pháp che chắn.
  • Cải thiện điều kiện dòng chảy: Đảm bảo đoạn ống thẳng đủ dài trước và sau cảm biến. Loại bỏ bọt khí nếu có thể.
  • Kiểm tra điện cực và cáp: Tương tự như xử lý lỗi F55.
  • Sử dụng chức năng lọc (Damping/Filter): MAG 6000 CT thường có chức năng làm mịn tín hiệu đo. Tăng giá trị damping có thể giúp ổn định giá trị hiển thị, nhưng không nên đặt quá cao vì sẽ làm chậm đáp ứng của đồng hồ.

Không có tín hiệu ra (No Output Signal) hoặc giá trị đo bằng 0 mặc dù có dòng chảy:

Nguyên nhân có thể:

  • Mất nguồn cấp cho bộ chuyển đổi.
  • Lỗi kết nối cáp tín hiệu giữa sensor và transmitter.
  • Lỗi kết nối cáp từ ngõ ra của transmitter đến PLC/DCS.
  • Cấu hình ngõ ra không chính xác.
  • Hỏng hóc phần cứng của sensor hoặc transmitter.
  • Đường ống hoàn toàn rỗng (liên quan đến lỗi F55).

Hướng khắc phục:

  • Kiểm tra nguồn: Đảm bảo bộ chuyển đổi được cấp nguồn đúng và ổn định.
  • Kiểm tra toàn bộ dây kết nối: Từ sensor đến transmitter, từ transmitter đến thiết bị nhận tín hiệu.
  • Kiểm tra cấu hình ngõ ra: Đảm bảo dải đo, loại tín hiệu (4-20mA, xung) được cài đặt đúng trên MAG 6000 CT và tương thích với thiết bị nhận.
  • Kiểm tra tình trạng ống: Đảm bảo ống có lưu chất.

Các mã lỗi khác trên màn hình hiển thị:

  • MAG 6000 CT có hệ thống mã lỗi chi tiết. Khi màn hình hiển thị một mã lỗi cụ thể (ví dụ: F01, F02, Fxx…), hãy tra cứu ý nghĩa của mã lỗi đó trong tài liệu kỹ thuật của Siemens. Tài liệu này sẽ cung cấp thông tin về nguyên nhân có thể và các bước khắc phục được khuyến nghị.

6. Liên Hệ ThanhThienPhu.vn Để Được Tư Vấn

Tại sao nên chọn ThanhThienPhu.vn cho nhu cầu thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa của bạn?

  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Chúng tôi cam kết cung cấp 100% sản phẩm Siemens chính hãng, bao gồm đồng hồ lưu lượng 7ME6520-5RB13-2MA2-Z F55, với đầy đủ chứng nhận xuất xứ (CO), chứng nhận chất lượng (CQ) và chính sách bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Sự an tâm về chất lượng là nền tảng cho mọi hoạt động hiệu quả.
  • Đội ngũ tư vấn kỹ thuật chuyên môn cao: Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về các dòng sản phẩm của Siemens cũng như các ứng dụng thực tế trong đa dạng ngành công nghiệp (sản xuất, xây dựng, năng lượng, xử lý nước, tự động hóa), ThanhThienPhu.vn tự tin mang đến những tư vấn chính xác, phù hợp nhất với yêu cầu đặc thù và ngân sách của từng dự án. Chúng tôi lắng nghe để hiểu rõ khó khăn và mục tiêu của bạn.
  • Giải pháp tối ưu, chi phí hợp lý: Chúng tôi không chỉ bán thiết bị, chúng tôi cung cấp giải pháp. Từ việc phân tích nhu cầu, lựa chọn model phù hợp, đến tư vấn lắp đặt và tích hợp hệ thống, ThanhThienPhu.vn luôn hướng đến việc tối ưu hóa hiệu quả đầu tư cho khách hàng. Mức giá cạnh tranh cùng với chất lượng dịch vụ vượt trội sẽ mang lại giá trị tốt nhất.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng: Cam kết đồng hành cùng khách hàng không chỉ dừng lại ở việc giao hàng. Chúng tôi cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng, giải đáp thắc mắc, xử lý sự cố (như các lỗi thường gặp đã đề cập) một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp. Hotline hỗ trợ kỹ thuật 08.12.77.88.99 luôn sẵn sàng phục vụ bạn.
  • Nguồn cung cấp uy tín, đáng tin cậy: Giữa vô vàn lựa chọn trên thị trường, ThanhThienPhu.vn đã xây dựng được uy tín vững chắc dựa trên sự minh bạch, chuyên nghiệp và tận tâm. Chúng tôi là địa chỉ tin cậy cho các kỹ sư và doanh nghiệp đang tìm kiếm nhà cung cấp thiết bị điện công nghiệp, điện tự động hóa chất lượng cao tại Việt Nam, đặc biệt tại các trung tâm công nghiệp lớn như TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Bình Dương, Đồng Nai.

Liên hệ ngay với ThanhThienPhu.vn để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất:

  • Hotline (Zalo tư vấn): 08.12.77.88.99
  • Website: Truy cập thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ văn phòng: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Hãy để ThanhThienPhu.vn trở thành đối tác tin cậy, giúp bạn khai phá toàn bộ tiềm năng của công nghệ đo lường Siemens, mang lại sự thịnh vượng và phát triển bền vững cho doanh nghiệp. Sự hài lòng và thành công của bạn chính là mục tiêu cao nhất của chúng tôi.

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
Đánh giá 7ME6520-5RB13-2MA2-Z F55 – Đồng hồ lưu lượng DN 400 + MAG6000 CT Siemens
0.0 Đánh giá trung bình
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Hãy là người đầu tiên đánh giá
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng

    Chưa có đánh giá nào.

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.