7ME6520-4PB13-2AA2-Z F55 – Đồng hồ đo điện từ MAG 5100 W Siemens

28,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 10.5k
Còn hàng
  • SKU: 7ME6520-4PB13-2AA2-Z-F55
  • Thông số kỹ thuật: SITRANS FM MAG 5100 W Electromagnetic flow sensor, flanged, diameter DN 15 to DN 1200 (1/2″ to 48″). Suitable for volume flow measurement of liquids (conductive) , for applications in water abstraction, water & wastewater treatment, water distribution networks, custody transfer metering. . DN200, 8 Inch EN 1092-1, PN 10 Carbon steel ASTM A 105, corrosion-resistant coating of category C4 Liner Material: Hard NBR Rubber Hastelloy C-276 incl. grounding electrodes Sensor for remote transmitter (order transmitter separately) No bus communication 1/2 inch NPT Polyamid Terminal box or 6000 I compact.
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 7ME6520-4PB13-2AA2-Z-F55

Thông số Giá trị
Mã sản phẩm 7ME6520-4PB13-2AA2-Z-F55
Tên dòng sản phẩm SITRANS FM MAG 5100 W
Loại cảm biến Cảm biến lưu lượng điện từ
Kiểu kết nối Mặt bích
Đường kính danh nghĩa DN150
Tiêu chuẩn mặt bích EN 1092-1
Áp suất danh nghĩa mặt bích PN16
Vật liệu thân cảm biến và mặt bích Thép carbon, sơn phủ
Vật liệu lót EPDM
Vật liệu điện cực Hastelloy C-276
Cảm biến cho bộ chuyển đổi tín hiệu Lắp rời (Bộ chuyển đổi tín hiệu cần đặt hàng riêng, ví dụ MAG 5000/6000)
Hiệu chuẩn tiêu chuẩn ±0.4% giá trị đo ±1 mm/giây (với bộ chuyển đổi MAG 5000/6000)
Giao tiếp Không có (phụ thuộc vào bộ chuyển đổi tín hiệu)
Hộp đấu nối Polyamide
Ốc siết cáp M20 x 1.5
Nhiệt độ lưu chất (với lót EPDM) -10 đến +130 °C (14 đến 266 °F)
Nhiệt độ môi trường xung quanh -40 đến +70 °C (-40 đến +158 °F)
Cấp bảo vệ IP67 (NEMA 4X/6), IP68 (NEMA 6P)
Ứng dụng phù hợp Đo lưu lượng thể tích của chất lỏng dẫn điện, cho các ứng dụng trong khai thác nước, xử lý nước và nước thải, mạng lưới phân phối nước, đo lường giao nhận thương mại.
Tùy chọn Z F55: Lớp sơn tăng cường, loại C4 (Increased paint layer thickness, category C4)
Lưu ý nhà sản xuất Có sẵn sản phẩm kế nhiệm. Vui lòng cân nhắc đặt hàng sản phẩm SITRANS FMS500.
Mô tả sản phẩm

7ME6520-4PB13-2AA2-Z F55 SITRANS FM MAG 5100 W: Khám Phá Giải Pháp Đo Lường Lưu Lượng Điện Từ Chính Xác và Bền Bỉ Hàng Đầu từ Siemens, Nâng Tầm Hiệu Quả Vận Hành cho Quy Trình Công Nghiệp Của Bạn.

Thiết bị đo dòng chảy điện từ này là chìa khóa mở ra cánh cửa của sự ổn định, độ tin cậy và hiệu suất vượt trội, một người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục những đỉnh cao mới trong sản xuất và quản lý.

1. Cấu Tạo Của 7ME6520-4PB13-2AA2-Z F55

Cảm biến đo (Sensor – MAG 5100 W): Trái tim của sự chính xác

Đây là bộ phận cốt lõi, trực tiếp tiếp xúc với môi chất và thực hiện chức năng đo lường lưu lượng. Cấu tạo của cảm biến MAG 5100 W trong mã 7ME6520-4PB13-2AA2-Z F55 bao gồm các thành phần chính sau:

  • Ống đo (Measuring Tube): Là một đoạn ống không có bộ phận chuyển động bên trong, đảm bảo dòng chảy không bị cản trở và tổn thất áp suất là không đáng kể. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi hiệu quả năng lượng cao. Với mã sản phẩm này, ống đo có đường kính danh định DN50.
  • Lớp lót (Liner): Bên trong ống đo được phủ một lớp vật liệu cách điện đặc biệt. Ở đây là PFA (Perfluoroalkoxy), một loại nhựa fluoropolymer cao cấp. Lớp lót PFA nổi bật với khả năng kháng hóa chất cực tốt, chịu được nhiệt độ cao, bề mặt nhẵn chống bám bẩn và đặc biệt an toàn cho các ứng dụng thực phẩm, nước uống (cần kiểm tra chứng nhận cụ thể đi kèm mã Z=F55). Sự bền bỉ của lớp lót PFA giúp kéo dài tuổi thọ cảm biến ngay cả khi làm việc với các dung dịch ăn mòn mạnh.
  • Cặp cuộn dây tạo từ trường (Field Coils): Được bố trí bên ngoài ống đo, khi được cấp điện, chúng tạo ra một từ trường không đổi hoặc xoay chiều vuông góc với hướng dòng chảy. Đây là nền tảng của nguyên lý đo điện từ.
  • Các điện cực đo (Measuring Electrodes): Hai điện cực nhỏ làm từ vật liệu Hastelloy C-276 được đặt đối xứng nhau, tiếp xúc trực tiếp với môi chất qua lớp lót. Hastelloy C-276 là siêu hợp kim Niken-Crom-Molypden có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa vượt trội trong nhiều môi trường khắc nghiệt. Khi chất lỏng dẫn điện chảy qua từ trường, một điện áp nhỏ (tỷ lệ thuận với vận tốc dòng chảy) sẽ được sinh ra giữa hai điện cực này, tuân theo định luật cảm ứng Faraday.
  • Điện cực nối đất (Grounding Electrodes/Rings – tùy chọn): Thường có một điện cực nối đất tích hợp (hoặc cần vòng nối đất riêng tùy ứng dụng) để đảm bảo điện thế tham chiếu ổn định, loại bỏ nhiễu và tăng độ chính xác của phép đo, đặc biệt quan trọng với các đường ống không dẫn điện hoặc có lớp lót cách điện.

Bộ chuyển đổi tín hiệu (Transmitter – Cần kết hợp): Bộ não xử lý thông minh

Mặc dù mã 7ME6520-4PB13-2AA2-Z F55 chỉ định danh cho phần cảm biến (sensor), để hoàn chỉnh hệ thống đo, nó cần được kết nối với một bộ chuyển đổi tín hiệu (transmitter) tương thích như SITRANS FM MAG 5000 hoặc MAG 6000. Bộ phận này đóng vai trò là bộ não của hệ thống:

  • Tiếp nhận và khuếch đại tín hiệu: Nhận tín hiệu điện áp rất nhỏ từ các điện cực đo.
  • Xử lý tín hiệu số: Chuyển đổi tín hiệu analog thành tín hiệu số, thực hiện các thuật toán lọc nhiễu, bù trừ nhiệt độ (nếu có) và tính toán lưu lượng tức thời cũng như lưu lượng tổng.
  • Chuyển đổi tín hiệu đầu ra: Cung cấp các tín hiệu đầu ra chuẩn công nghiệp như dòng điện 4-20mA (tương ứng với dải lưu lượng), tín hiệu xung (tương ứng với lưu lượng tổng), và các giao thức truyền thông kỹ thuật số như HART, Modbus RTU, Profibus PA/DP (tùy chọn cấu hình transmitter) để dễ dàng tích hợp vào hệ thống điều khiển PLC/SCADA.
  • Hiển thị và giao diện người dùng: Thường có màn hình LCD hiển thị các giá trị đo (lưu lượng tức thời, tổng), thông tin trạng thái, cảnh báo lỗi và các nút bấm hoặc giao diện cảm ứng để người dùng có thể cấu hình các thông số (đơn vị đo, dải đo, hệ số xung…), xem lịch sử dữ liệu và thực hiện chẩn đoán.
  • Bộ nhớ và chẩn đoán: Lưu trữ cấu hình, dữ liệu hiệu chuẩn và thông tin chẩn đoán (ví dụ: công nghệ SensorFlash của Siemens lưu trữ dữ liệu trực tiếp trên cảm biến, giúp thay thế transmitter dễ dàng mà không cần cấu hình lại). Các tính năng chẩn đoán nâng cao giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn như điện cực bám bẩn, ống không đầy, nhiễu…

Vỏ bảo vệ và kết nối cơ khí: Đảm bảo sự vững chắc và an toàn

Toàn bộ cấu trúc cảm biến được bao bọc bởi một lớp vỏ chắc chắn, thường làm từ thép carbon và được sơn phủ epoxy chất lượng cao để chống chịu các tác động từ môi trường công nghiệp khắc nghiệt như va đập nhẹ, ăn mòn, bụi bẩn và độ ẩm.

  • Vỏ cảm biến: Đạt cấp bảo vệ IP67/IP68, đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện ẩm ướt, bụi bặm hoặc nguy cơ ngập nước.
  • Kết nối mặt bích: Cảm biến 7ME6520-4PB13-2AA2-Z F55 sử dụng kiểu kết nối mặt bích EN 1092-1 PN16. Đây là tiêu chuẩn kết nối phổ biến, đảm bảo lắp đặt chắc chắn, kín khít vào đường ống hiện có thông qua bulông và đệm làm kín (gasket). Vật liệu mặt bích là thép carbon, phù hợp với áp suất làm việc lên đến 16 bar.
  • Hộp đấu dây: Được thiết kế kín nước, bảo vệ các đầu nối điện của cảm biến khỏi môi trường bên ngoài, đảm bảo tín hiệu truyền đến transmitter ổn định và an toàn.

2. Những Tính Năng Chính Của 7ME6520-4PB13-2AA2-Z F55 SITRANS FM MAG 5100 W

  • Độ chính xác và độ ổn định hàng đầu: Với độ chính xác cơ bản lên đến ±0.4% giá trị đo (có thể đạt ±0.2% với hiệu chuẩn đặc biệt) và độ lặp lại ≤ 0.1%, thiết bị này đảm bảo dữ liệu đo lường tin cậy cho các ứng dụng quan trọng như kiểm soát quy trình, định lượng hóa chất, giao nhận thương mại (custody transfer) hoặc giám sát môi trường. Độ ổn định cao giúp duy trì hiệu suất đo lường chính xác trong thời gian dài, giảm thiểu nhu cầu hiệu chuẩn thường xuyên.
  • Độ bền vượt trội trong môi trường khắc nghiệt: Sự kết hợp giữa lớp lót PFA kháng hóa chất tuyệt vời và điện cực làm từ Hastelloy C-276 chống ăn mòn cao cấp giúp cảm biến hoạt động bền bỉ ngay cả khi tiếp xúc với các loại axit mạnh, bazơ, dung môi hoặc nước thải công nghiệp có tính ăn mòn cao. Vỏ bảo vệ đạt chuẩn IP67/IP68 đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường bụi bẩn, ẩm ướt, thậm chí ngập nước. Điều này đồng nghĩa với việc giảm thiểu thời gian dừng máy để sửa chữa, thay thế và tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì.
  • Không có bộ phận chuyển động, tổn thất áp suất bằng không: Nguyên lý đo điện từ không yêu cầu bất kỳ bộ phận cơ khí nào chuyển động trong dòng chảy. Điều này loại bỏ hoàn toàn nguy cơ mài mòn cơ học, tắc nghẽn và quan trọng nhất là không gây tổn thất áp suất cho hệ thống đường ống. Việc này giúp tiết kiệm năng lượng bơm và duy trì hiệu quả của toàn hệ thống.
  • Dải đo rộng (High Turndown Ratio): Thiết bị có khả năng đo chính xác trong một dải lưu lượng rất rộng, từ vận tốc dòng chảy rất thấp đến rất cao (thường là 100:1 hoặc hơn). Điều này mang lại sự linh hoạt tuyệt vời cho các quy trình có sự thay đổi lớn về lưu lượng, giúp bạn chỉ cần một thiết bị duy nhất cho nhiều điều kiện vận hành khác nhau.
  • Đo lường không phụ thuộc vào tính chất môi chất: Phép đo lưu lượng không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi về tỷ trọng, độ nhớt, nhiệt độ hay áp suất của chất lỏng, miễn là độ dẫn điện của nó đáp ứng yêu cầu tối thiểu (≥ 5 µS/cm). Điều này đơn giản hóa việc lựa chọn và ứng dụng thiết bị cho nhiều loại môi chất khác nhau.
  • Dễ dàng lắp đặt và cấu hình: Thiết kế mặt bích tiêu chuẩn EN 1092-1 PN16 giúp việc lắp đặt cơ khí trở nên đơn giản và nhanh chóng. Khi kết hợp với transmitter MAG 5000/6000, việc cấu hình thông số qua màn hình hiển thị và các nút bấm hoặc qua phần mềm trên máy tính (ví dụ SIMATIC PDM) rất trực quan và thân thiện với người dùng.
  • Công nghệ bộ nhớ SensorFlash®: Một tính năng độc đáo của Siemens. Toàn bộ dữ liệu hiệu chuẩn và cài đặt của cảm biến được lưu trữ trực tiếp trên bộ nhớ tích hợp trong cảm biến. Điều này cho phép thay thế bộ chuyển đổi tín hiệu (transmitter) một cách nhanh chóng (plug-and-play) mà không cần phải lập trình lại từ đầu, giảm thiểu tối đa thời gian dừng hệ thống.
  • Khả năng chẩn đoán nâng cao: Các transmitter tương thích cung cấp các chức năng chẩn đoán thông minh, liên tục giám sát tình trạng hoạt động của cảm biến và hệ thống. Nó có thể phát hiện các tình trạng bất thường như ống không đầy, điện cực bám bẩn, nhiễu điện từ, lỗi phần cứng… và đưa ra cảnh báo sớm, giúp đội ngũ kỹ thuật chủ động lên kế hoạch bảo trì, ngăn ngừa sự cố nghiêm trọng.
  • Chứng nhận F55 và các phê duyệt khác (tùy chọn): Mã Z=F55 chỉ ra một tùy chọn hoặc phê duyệt đặc biệt đi kèm. Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể khi đặt hàng, nó có thể liên quan đến các chứng nhận cho ứng dụng nước uống (như WRAS, NSF), an toàn thực phẩm (FDA, EHEDG), hoặc các yêu cầu kiểm định, vật liệu đặc thù khác, đáp ứng các quy định nghiêm ngặt trong từng ngành công nghiệp.
  • Tích hợp linh hoạt vào hệ thống điều khiển: Với các tùy chọn đầu ra đa dạng (4-20mA, xung, HART, Modbus, Profibus…), đồng hồ đo lưu lượng này dễ dàng kết nối và trao đổi dữ liệu với các hệ thống PLC, DCS, SCADA hiện có, hỗ trợ đắc lực cho việc tự động hóa, giám sát và quản lý quy trình từ xa.

3. Hướng Dẫn Kết Nối 7ME6520-4PB13-2AA2-Z F55

Bước 1: Chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi lắp đặt:

  • Kiểm tra thiết bị: Đảm bảo bạn đã nhận đúng mã sản phẩm 7ME6520-4PB13-2AA2-Z F55, kiểm tra tình trạng vật lý của cảm biến (không móp méo, nứt vỡ), đối chiếu với đơn đặt hàng.
  • Chuẩn bị tài liệu: Có sẵn tài liệu hướng dẫn lắp đặt và vận hành (manual) của Siemens cho cả cảm biến MAG 5100 W và bộ chuyển đổi tín hiệu (transmitter) bạn sử dụng (ví dụ: MAG 5000/6000).
  • Chuẩn bị dụng cụ và vật tư: Cờ lê phù hợp với kích thước bu lông mặt bích, dụng cụ siết lực (torque wrench), gioăng làm kín (gasket) tương thích với môi chất và mặt bích, dây dẫn tín hiệu, dây nguồn, dụng cụ đấu nối điện, thiết bị bảo hộ lao động cá nhân (găng tay, kính bảo hộ).
  • Xác định vị trí lắp đặt: Chọn vị trí lắp đặt lý tưởng, ưu tiên đoạn ống thẳng đứng với dòng chảy hướng lên (để đảm bảo ống luôn đầy) hoặc đoạn ống nằm ngang. Quan trọng nhất là phải đảm bảo có đủ chiều dài đoạn ống thẳng trước và sau cảm biến (thường là 5 lần đường kính ống phía trước và 3 lần đường kính ống phía sau – 5D/3D) để ổn định dòng chảy và đạt độ chính xác cao nhất. Tránh lắp đặt ngay sau bơm, van điều khiển, co cút hoặc những nơi có thể gây xoáy hoặc bọt khí.

Bước 2: Lắp đặt cơ khí cảm biến vào đường ống:

  • Vệ sinh mặt bích: Làm sạch bề mặt của mặt bích trên đường ống và mặt bích của cảm biến.
  • Lắp gioăng (Gasket): Đặt gioăng làm kín phù hợp vào giữa hai mặt bích.
  • Định vị cảm biến: Đặt cảm biến vào giữa hai mặt bích của đường ống, căn chỉnh sao cho các lỗ bu lông thẳng hàng. Đảm bảo hướng mũi tên chỉ chiều dòng chảy trên thân cảm biến trùng với chiều di chuyển thực tế của môi chất.
  • Lắp và siết bu lông: Lắp các bu lông và đai ốc. Siết chặt đều các bu lông theo thứ tự đối xứng (hình sao) và sử dụng cờ lê lực để đạt được mô-men siết theo khuyến nghị của nhà sản xuất, đảm bảo kết nối chắc chắn và kín khít, tránh rò rỉ. Không siết quá lực có thể làm hỏng mặt bích hoặc cảm biến.
  • Kiểm tra nối đất (Grounding): Đây là bước cực kỳ quan trọng đối với đồng hồ đo lưu lượng điện từ. Đảm bảo cảm biến được nối đất đúng cách với đường ống (nếu ống dẫn điện) hoặc sử dụng vòng nối đất (grounding rings) kẹp giữa mặt bích cảm biến và mặt bích ống (nếu ống không dẫn điện hoặc có lớp lót cách điện) và kết nối chúng với điểm nối đất tin cậy. Việc nối đất tốt giúp loại bỏ nhiễu điện và đảm bảo tín hiệu đo ổn định, chính xác.

Bước 3: Kết nối điện giữa cảm biến và transmitter:

  • Mở hộp đấu dây: Mở nắp hộp đấu dây trên thân cảm biến và trên bộ chuyển đổi tín hiệu (transmitter).
  • Luồn cáp tín hiệu: Sử dụng cáp tín hiệu chuyên dụng theo khuyến nghị của Siemens (thường là cáp có vỏ bọc chống nhiễu). Luồn cáp qua các ống luồn hoặc máng cáp để bảo vệ và đi dây gọn gàng.
  • Đấu nối dây: Thực hiện đấu nối các dây tín hiệu từ cảm biến (thường bao gồm dây cấp nguồn cho cuộn dây từ trường, dây tín hiệu điện cực, dây nối đất/shield) vào các cầu đấu tương ứng trên transmitter theo đúng sơ đồ đấu dây (wiring diagram) trong tài liệu hướng dẫn. Siết chặt các vít trên cầu đấu để đảm bảo tiếp xúc tốt.
  • Đóng hộp đấu dây: Đảm bảo các đệm cao su làm kín (cable gland) được siết chặt để duy trì cấp bảo vệ IP cho hộp đấu dây. Đóng chặt nắp hộp đấu dây trên cả cảm biến và transmitter.

Bước 4: Kết nối tín hiệu đầu ra và nguồn cấp cho transmitter:

  • Kết nối tín hiệu đầu ra: Đấu nối các dây tín hiệu đầu ra từ transmitter (ví dụ: 4-20mA, xung) đến bộ điều khiển PLC/DCS hoặc thiết bị ghi nhận dữ liệu.
  • Kết nối nguồn cấp: Đấu nối nguồn điện phù hợp (thường là AC 115/230V hoặc DC 24V tùy model transmitter) vào các cầu đấu nguồn trên transmitter. Đảm bảo tuân thủ các quy định an toàn về điện.

Bước 5: Cấu hình ban đầu và kiểm tra hoạt động:

  • Cấp nguồn: Bật nguồn cấp cho transmitter.
  • Cấu hình cơ bản: Sử dụng các nút bấm và màn hình trên transmitter (hoặc phần mềm cấu hình) để cài đặt các thông số cơ bản như ngôn ngữ, đơn vị đo lưu lượng (m³/h, L/min, GPM…), đường kính ống danh định (DN50 cho mã này), dải đo tương ứng với tín hiệu 4-20mA, hệ số xung…
  • Kiểm tra hoạt động: Cho môi chất chảy qua đường ống. Quan sát giá trị lưu lượng tức thời hiển thị trên màn hình transmitter. Kiểm tra xem giá trị có hợp lý và ổn định không. Đối chiếu tín hiệu đầu ra (4-20mA, xung) tại thiết bị điều khiển.
  • Hiệu chuẩn Zero (Zero Calibration): Thực hiện hiệu chuẩn điểm Zero khi ống đầy môi chất nhưng không có dòng chảy (dừng bơm) theo hướng dẫn trong manual để đảm bảo độ chính xác khi đo lưu lượng thấp.

4. Ứng Dụng Của 7ME6520-4PB13-2AA2-Z F55

Ngành Nước và Xử lý Nước thải (Water & Wastewater): Đây là lĩnh vực ứng dụng phổ biến nhất của dòng MAG 5100 W.

  • Đo lường nước thô đầu vào nhà máy xử lý nước sạch.
  • Đo lường nước sạch thành phẩm trước khi đưa vào mạng lưới phân phối (quan trọng cho việc tính toán thất thoát và quản lý mạng lưới).
  • Đo lưu lượng nước thải đầu vào và đầu ra tại các trạm xử lý nước thải đô thị và khu công nghiệp (kiểm soát quy trình xử lý, giám sát tuân thủ môi trường).
  • Đo lưu lượng bùn hoạt tính, bùn thải trong quá trình xử lý (lớp lót PFA và điện cực Hastelloy C chịu được tính chất ăn mòn và mài mòn nhẹ của bùn).
  • Đo lường nước tuần hoàn, nước làm mát trong các hệ thống công nghiệp.
  • Lợi ích: Độ chính xác cao giúp quản lý tài nguyên nước hiệu quả, tính toán chi phí chính xác, đáp ứng các quy định về môi trường. Độ bền cao giảm chi phí bảo trì trong môi trường ẩm ướt, ăn mòn.

Công nghiệp Hóa chất (Chemical Industry):

  • Đo lường lưu lượng các loại hóa chất lỏng dẫn điện, bao gồm cả axit, bazơ, dung môi (nhờ lớp lót PFA và điện cực Hastelloy C kháng hóa chất tuyệt vời).
  • Kiểm soát tỷ lệ pha trộn hóa chất trong các lò phản ứng, bồn khuấy.
  • Định lượng hóa chất trong các quy trình xử lý bề mặt, sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu.
  • Lợi ích: Đảm bảo an toàn khi làm việc với hóa chất ăn mòn, kiểm soát chính xác thành phần sản phẩm, tối ưu hóa việc sử dụng hóa chất đắt tiền.

Công nghiệp Thực phẩm và Đồ uống (Food & Beverage):

  • Đo lường lưu lượng nước công nghệ, nước CIP (Cleaning-In-Place).
  • Đo các sản phẩm lỏng dẫn điện như sữa, bia, nước giải khát, nước trái cây, nước sốt (Cần kiểm tra chứng nhận F55 có phù hợp với yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm cụ thể hay không, ví dụ FDA, 3A, EHEDG. Nếu cần tiêu chuẩn cao hơn, có thể cần dòng MAG 3100 P).
  • Kiểm soát quá trình pha trộn, chiết rót sản phẩm.
  • Lợi ích: Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm (với chứng nhận phù hợp), đo lường chính xác giúp kiểm soát chất lượng và công thức sản phẩm, thiết kế không có khe hở giúp dễ dàng vệ sinh.

Công nghiệp Giấy và Bột giấy (Pulp & Paper):

  • Đo lưu lượng bột giấy ở các nồng độ khác nhau.
  • Đo lường các loại hóa chất sử dụng trong quá trình sản xuất giấy (chất tẩy trắng, chất độn, phụ gia).
  • Đo lưu lượng nước công nghệ, nước thải.
  • Lợi ích: Chịu được môi trường có tính mài mòn nhẹ và hóa chất, giúp kiểm soát quy trình sản xuất giấy hiệu quả.

Khai khoáng và Luyện kim (Mining & Minerals):

  • Đo lưu lượng bùn khoáng, quặng lỏng trong các quy trình tuyển nổi, tách lọc.
  • Đo lưu lượng dung dịch axit, hóa chất sử dụng trong quá trình chiết tách kim loại.
  • Đo lưu lượng nước tuần hoàn, nước thải mỏ.
  • Lợi ích: Thiết kế chắc chắn, chịu mài mòn và hóa chất tốt, phù hợp với môi trường vận hành khắc nghiệt của ngành khai khoáng.

Ngành Năng lượng (Power Generation):

  • Đo lưu lượng nước làm mát trong các nhà máy nhiệt điện, điện hạt nhân.
  • Đo lưu lượng nước cấp cho lò hơi.
  • Đo lưu lượng nước trong các hệ thống khử lưu huỳnh (FGD).
  • Lợi ích: Độ tin cậy cao đảm bảo vận hành an toàn và liên tục của nhà máy điện, đo lường chính xác giúp tối ưu hóa hiệu suất làm mát và chu trình hơi nước.

5. Xử Lý Nhanh Một Số Sự Cố Thường Gặp Với 7ME6520-4PB13-2AA2-Z F55

Sự cố / Triệu chứng Nguyên nhân Giải pháp đề xuất
1. Không có tín hiệu / Màn hình trắng – Mất nguồn cấp cho transmitter.
– Lỗi kết nối cáp nguồn hoặc cáp tín hiệu giữa cảm biến và transmitter.
– Transmitter bị lỗi phần cứng.
– Kiểm tra nguồn điện AC/DC cấp cho transmitter, kiểm tra cầu chì (nếu có).
– Kiểm tra lại toàn bộ các điểm đấu nối dây nguồn và dây tín hiệu theo sơ đồ, đảm bảo siết chặt và tiếp xúc tốt.
– Thử khởi động lại transmitter. Nếu vẫn không lên, liên hệ nhà cung cấp hoặc bộ phận hỗ trợ kỹ thuật.
2. Giá trị đo bằng 0 (Zero Flow) khi có dòng chảy – Cấu hình dải đo (Range) không chính xác.
– Lỗi kết nối tín hiệu điện cực.
– Độ dẫn điện của môi chất quá thấp (< 5 µS/cm).
– Hỏng cuộn dây tạo từ trường.
– Kiểm tra lại cài đặt dải đo trên transmitter.
– Kiểm tra kết nối dây tín hiệu điện cực giữa cảm biến và transmitter.
– Xác nhận lại độ dẫn điện của môi chất.
– Kiểm tra điện trở cuộn dây (tham khảo manual). Nếu hỏng, cần thay thế cảm biến.
3. Giá trị đo không ổn định / dao động mạnh – Có bọt khí hoặc hạt rắn trong dòng chảy.
– Lắp đặt sai vị trí (gần bơm, van, co cút gây xoáy).
– Đường ống không được điền đầy môi chất.
– Nhiễu điện từ mạnh từ môi trường xung quanh (biến tần, motor lớn).
– Nối đất không tốt.
– Kiểm tra hệ thống xem có bị lọt khí không, xem xét lắp đặt bộ tách khí nếu cần.
– Đảm bảo chiều dài đoạn ống thẳng trước/sau cảm biến đủ dài (5D/3D). Đảm bảo cảm biến được lắp ở vị trí ống luôn đầy (ống đứng dòng chảy lên hoặc điểm thấp của ống ngang).
– Kiểm tra lại hệ thống nối đất của cảm biến và transmitter, đảm bảo kết nối chắc chắn với điểm nối đất tin cậy. Sử dụng cáp tín hiệu có vỏ bọc chống nhiễu.
– Tăng thời gian lọc tín hiệu (Damping time) trên transmitter.
4. Giá trị đo không chính xác / sai số lớn – Cấu hình sai thông số trên transmitter (đường kính ống, hệ số K, đơn vị đo…).
– Điện cực bị bám bẩn hoặc phủ một lớp cách điện.
– Cảm biến hoặc transmitter cần hiệu chuẩn lại.
– Lắp đặt sai (ống không đầy, dòng chảy không ổn định).
– Rò rỉ trong hệ thống đường ống.
– Kiểm tra và xác nhận lại tất cả các thông số cấu hình trên transmitter.
– Kiểm tra trực quan điện cực (nếu có thể tháo rời cảm biến). Nếu bám bẩn, tiến hành vệ sinh theo hướng dẫn (cẩn thận không làm xước điện cực).
– Thực hiện lại quy trình hiệu chuẩn điểm Zero. Nếu nghi ngờ sai số lớn, liên hệ dịch vụ hiệu chuẩn chuyên nghiệp.
– Kiểm tra lại điều kiện lắp đặt như mục 3.
– Kiểm tra rò rỉ trên toàn tuyến ống.
5. Màn hình transmitter hiển thị mã lỗi (Error Code) – Lỗi phần cứng cảm biến hoặc transmitter.
– Lỗi cấu hình.
– Mất kết nối giữa cảm biến và transmitter.
– Điều kiện vận hành bất thường (ống rỗng, quá dải đo…).
– Ghi lại mã lỗi hiển thị trên màn hình.
– Tra cứu ý nghĩa mã lỗi trong tài liệu hướng dẫn vận hành của transmitter.
– Thực hiện các bước khắc phục theo hướng dẫn tương ứng với mã lỗi.
– Kiểm tra lại kết nối cáp tín hiệu.
– Nếu không tự khắc phục được, ghi lại chi tiết tình trạng lỗi và liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm 7ME6520-4PB13-2AA2-Z F55 SITRANS FM MAG 5100 W chính hãng Siemens với đầy đủ chứng từ chất lượng và nguồn gốc xuất xứ. Chúng tôi mang đến cho bạn một giải pháp toàn diện:

  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Cam kết 100% sản phẩm Siemens chính hãng, mới nguyên đai nguyên kiện.
  • Đội ngũ tư vấn chuyên sâu: Các kỹ sư bán hàng và hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi có kiến thức sâu rộng về sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng lắng nghe nhu cầu, phân tích điều kiện vận hành cụ thể của bạn để tư vấn lựa chọn cấu hình phù hợp nhất, tối ưu hóa hiệu quả đầu tư.
  • Giá cả cạnh tranh và minh bạch: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường cùng chính sách bán hàng rõ ràng, linh hoạt.
  • Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật toàn diện: Không chỉ dừng lại ở việc bán hàng, thanhthienphu.vn còn hỗ trợ lắp đặt, cấu hình, hướng dẫn vận hành và cung cấp dịch vụ bảo trì, hiệu chuẩn chuyên nghiệp, đảm bảo thiết bị của bạn luôn hoạt động ổn định và chính xác.
  • Chính sách bảo hành uy tín: Áp dụng chính sách bảo hành chính hãng từ Siemens, giúp bạn hoàn toàn yên tâm trong suốt quá trình sử dụng.

Liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia của thanhthienphu.vn để nhận được sự tư vấn tận tình và báo giá ưu đãi nhất cho đồng hồ đo lưu lượng điện từ 7ME6520-4PB13-2AA2-Z F55 SITRANS FM MAG 5100 W:

  • Gọi Hotline: 08.12.77.88.99 (Hỗ trợ 24/7)
  • Ghé thăm văn phòng: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Truy cập website: thanhthienphu.vn để khám phá thêm hàng ngàn sản phẩm và giải pháp tự động hóa, thiết bị điện công nghiệp khác.

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy, cùng bạn kiến tạo nên những thành công mới, đưa quy trình sản xuất và vận hành của bạn lên một tầm cao vượt trội với sự chính xác, bền bỉ và hiệu quả từ Siemens 7ME6520-4PB13-2AA2-Z F55 SITRANS FM MAG 5100 W!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Xuất xứFrance
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 7ME6520-4PB13-2AA2-Z F55 – Đồng hồ đo điện từ MAG 5100 W Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 7ME6520-4PB13-2AA2-Z F55 – Đồng hồ đo điện từ MAG 5100 W Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Quang Thịnh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng hoàn hảo, chắc chắn sẽ giới thiệu bạn bè!

      thích
    2. Trần Công Minh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua về dùng thử thấy ổn, nhưng hy vọng shop cải thiện thêm.

      thích
    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.