7ME6520-2YC13-2AA2-Z F55 – Đồng hồ lưu lượng DN 50 Siemens

1,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

(đánh giá) Đã bán 0
Còn hàng
  • SKU: 7ME6520-2YC13-2AA2-Z F55
  • Mô tả: SITRANS FM MAG 5100 W Electromagnetic flow sensor, flanged, diameter DN 15 to DN 1200 (1/2″ to 48″). Suitable for volume flow measurement of liquids (conductive) , for applications in water abstraction, water & wastewater treatment, water distribution networks, custody transfer metering. Successor product available. Please consider ordering the product SITRANS FMS500. If you need assistance please contact your Siemens sales representative. . DN 50, 2 inch EN 1092-1 PN 16 (PED compliant) Carbon steel ASTM A 105 with corrosion-resistant coating acc. to EN ISO 12944 grade C4 NBR liner Hastelloy C-276 incl. grounding electrodes Sensor for remote transmitter (order transmitter separately) No bus communication 1/2 inch NPT cable glands, Polyamid terminal box or MAG 6000i integral mount Country of origin France
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 7ME6520-2YC13-2AA2-Z F55

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 7ME6520-2YC13-2AA2-Z F55
Tên sản phẩm SITRANS FM MAG 5100 W Cảm biến lưu lượng điện từ
Đường kính danh nghĩa DN 50 (2 inch)
Kiểu kết nối Mặt bích
Tiêu chuẩn mặt bích EN 1092-1
Áp suất danh nghĩa PN 16 (tuân thủ PED)
Vật liệu thân (Mặt bích) Thép carbon ASTM A 105
Lớp phủ chống ăn mòn Theo tiêu chuẩn EN ISO 12944 cấp C4
Vật liệu lớp lót NBR
Vật liệu điện cực Hastelloy C-276 (bao gồm điện cực nối đất)
Cấu hình cảm biến Cảm biến cho bộ truyền tín hiệu từ xa (đặt hàng bộ truyền tín hiệu riêng)
Giao tiếp bus Không có
Lối vào cáp 1/2 inch NPT
Hộp đấu dây Polyamid
Xuất xứ Pháp
Ứng dụng Đo lường lưu lượng thể tích của chất lỏng (dẫn điện), cho các ứng dụng trong khai thác nước, xử lý nước và nước thải, mạng lưới phân phối nước, đo lường giao nhận.
Mô tả sản phẩm

7ME6520-2YC13-2AA2-Z F55 – Đồng hồ lưu lượng DN 50 Siemens là giải pháp đo lường lưu chất vượt trội, nâng tầm hiệu suất và độ tin cậy cho hệ thống công nghiệp của bạn, được cung cấp chính hãng bởi Thanhthienphu.vn.

Thiết bị đo dòng chảy tiên tiến này không chỉ là một công cụ, mà là một đối tác chiến lược, giúp quý vị kỹ sư và các nhà quản lý tối ưu hóa quy trình, tiết kiệm chi phí vận hành và đảm bảo an toàn sản xuất một cách hiệu quả nhất, mở ra kỷ nguyên mới cho tự động hóa nhà máy và quản lý năng lượng thông minh.

1. Cấu Tạo Vượt Trội Của 7ME6520-2YC13-2AA2-Z F55 DN50 Siemens

Bộ Cảm Biến Lưu Lượng (Sensor) SITRANS FM MAG 5100W (Thường đi kèm với mã F55 cho ứng dụng nước):

  • Thân Đồng Hồ (Flow Tube Body): Được chế tạo từ thép carbon hoặc thép không gỉ, tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng cụ thể, mang lại độ bền cơ học vượt trội, khả năng chịu áp lực cao và chống lại các tác động từ môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Với đường kính danh định DN50 (tương đương 2 inch), thiết bị này phù hợp với nhiều kích thước đường ống phổ biến trong các nhà máy.
  • Lớp Lót (Liner): Mã F55 thường liên quan đến lớp lót EPDM hoặc các vật liệu tương tự, phù hợp cho các ứng dụng nước sạch, nước thải đã qua xử lý hoặc các dung dịch không quá ăn mòn. Lớp lót này đảm bảo cách điện hoàn hảo giữa môi chất và cuộn dây, đồng thời bảo vệ thân kim loại khỏi sự ăn mòn của lưu chất. Siemens cũng cung cấp các tùy chọn lớp lót khác như PTFE, PFA cho các môi trường hóa chất khắc nghiệt hơn. Sự lựa chọn vật liệu lót chính xác là yếu tố then chốt để đảm bảo tuổi thọ và độ chính xác của đồng hồ.
  • Điện Cực Đo (Measuring Electrodes): Thường được làm từ Hastelloy C-276, AISI 316Ti hoặc Tantalum, tùy thuộc vào tính chất của môi chất cần đo. Hastelloy C là một lựa chọn phổ biến nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nhiều loại hóa chất và môi trường khắc nghiệt. Các điện cực này được đặt đối xứng trong ống đo, tiếp xúc trực tiếp với lưu chất để phát hiện điện áp cảm ứng theo định luật Faraday.
  • Cuộn Dây Từ Trường (Field Coils): Được bố trí bên ngoài ống đo, tạo ra một từ trường đều và ổn định vuông góc với chiều dòng chảy. Chất lượng của cuộn dây và sự ổn định của từ trường ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác của phép đo. Siemens sử dụng công nghệ cuộn dây tiên tiến để tối ưu hóa hiệu suất này.
  • Vòng Nối Đất (Grounding Rings/Electrodes): Đối với các đường ống không dẫn điện (ví dụ ống nhựa), vòng nối đất hoặc điện cực nối đất bổ sung là cần thiết để đảm bảo mạch đo được khép kín và tín hiệu đo ổn định, chính xác.

Bộ Chuyển Đổi Tín Hiệu (Transmitter) SITRANS FM MAG 6000 (Hoặc các dòng tương thích khác):

  • Bộ chuyển đổi là bộ não của hệ thống, tiếp nhận tín hiệu điện áp nhỏ từ các điện cực đo, xử lý và chuyển đổi thành các tín hiệu đầu ra tiêu chuẩn (ví dụ 4-20mA, xung, tần số) hoặc tín hiệu truyền thông số (HART, Modbus, Profibus DP/PA).
  • Vỏ bộ chuyển đổi thường được làm từ nhôm đúc sơn tĩnh điện hoặc polyamide, đạt các cấp bảo vệ IP67/NEMA 4X/6, cho phép lắp đặt ngoài trời hoặc trong các môi trường bụi bặm, ẩm ướt.
  • Màn hình hiển thị LCD trực quan, dễ đọc, cho phép người vận hành theo dõi các thông số đo, thực hiện cài đặt và chẩn đoán lỗi ngay tại chỗ. Bàn phím tích hợp giúp thao tác cấu hình dễ dàng.
  • Các module truyền thông đa dạng cho phép tích hợp linh hoạt vào các hệ thống DCS, PLC, SCADA hiện có của nhà máy, đáp ứng xu hướng tự động hóa và Công nghiệp 4.0.

2. Những Tính Năng Chính Của 7ME6520-2YC13-2AA2-Z F55 DN50

Độ Chính Xác Vượt Trội và Độ Ổn Định Cao:

  • Thiết bị này thường đạt độ chính xác lên đến ±0.2% hoặc ±0.4% giá trị đo (tùy thuộc vào bộ chuyển đổi và hiệu chuẩn), một con số ấn tượng trong ngành đo lường lưu chất. Độ chính xác cao này giúp kiểm soát chặt chẽ lượng nguyên liệu sử dụng, lượng sản phẩm đầu ra, giảm thiểu thất thoát và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
  • Khả năng duy trì độ chính xác trong thời gian dài, ít bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi về nhiệt độ, áp suất, độ nhớt và tỷ trọng của môi chất (trong giới hạn cho phép) giúp giảm tần suất hiệu chuẩn, tiết kiệm chi phí bảo trì.
  • Theo một nghiên cứu của ARC Advisory Group, việc cải thiện độ chính xác trong đo lường công nghiệp có thể giúp các nhà máy tiết kiệm hàng triệu đô la mỗi năm thông qua việc giảm lãng phí nguyên liệu và năng lượng.

Dải Đo Rộng và Khả Năng Đo Hai Chiều:

  • Đồng hồ có khả năng đo chính xác lưu lượng trong một dải rộng, từ tốc độ dòng chảy rất thấp đến rất cao, giúp đáp ứng linh hoạt các điều kiện vận hành thay đổi của nhà máy.
  • Khả năng đo lưu lượng hai chiều (forward/reverse flow) là một lợi thế lớn trong các ứng dụng nạp/xả hoặc các hệ thống có dòng chảy đảo chiều, cung cấp dữ liệu toàn diện về quá trình.

Không Có Bộ Phận Chuyển Động, Tổn Thất Áp Suất Thấp:

Nguyên lý đo điện từ không yêu cầu bất kỳ bộ phận cơ khí chuyển động nào trong dòng chảy. Điều này mang lại nhiều lợi ích:

  • Không hao mòn cơ học: Tăng tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí thay thế phụ tùng.
  • Không gây tắc nghẽn: Phù hợp với các loại lưu chất chứa cặn bẩn nhẹ hoặc sợi (trong giới hạn cho phép của lớp lót và điện cực).
  • Tổn thất áp suất gần như bằng không: Giảm thiểu năng lượng tiêu thụ của máy bơm, tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể, đặc biệt trong các hệ thống lớn. Theo Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE), tối ưu hóa hệ thống bơm có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% năng lượng tiêu thụ.

Chức Năng Chẩn Đoán Thông Minh và Bảo Trì Tiên Đoán:

  • Bộ chuyển đổi tín hiệu tích hợp các chức năng chẩn đoán nâng cao, liên tục theo dõi tình trạng của cảm biến, điện cực, cuộn dây và các thành phần khác.
  • Phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường như điện cực bám bẩn, hở mạch, ngắn mạch, hoặc thay đổi trong tính chất môi chất. Thông tin này giúp đội ngũ kỹ thuật lên kế hoạch bảo trì chủ động, tránh dừng máy đột xuất và giảm thiểu thiệt hại.
  • Tính năng SENSORPROM™ độc quyền của Siemens lưu trữ dữ liệu hiệu chuẩn và cài đặt của cảm biến, cho phép thay thế bộ chuyển đổi một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không cần hiệu chuẩn lại tại hiện trường (plug & play).

Đa Dạng Giao Tiếp và Tích Hợp Hệ Thống:

  • Hỗ trợ nhiều loại tín hiệu đầu ra analog (4-20mA), xung/tần số và các giao thức truyền thông công nghiệp phổ biến như HART, Modbus RTU, PROFIBUS DP/PA, Foundation Fieldbus.
  • Điều này cho phép tích hợp liền mạch vào các hệ thống điều khiển hiện có (PLC, DCS, SCADA), phục vụ cho việc giám sát, điều khiển và thu thập dữ liệu từ xa, phù hợp với xu hướng nhà máy thông minh và IoT công nghiệp. Các kỹ sư có thể dễ dàng truy cập dữ liệu để phân tích và tối ưu hóa quy trình.

Thiết Kế Bền Bỉ, Chống Chịu Môi Trường Khắc Nghiệt:

  • Với các tùy chọn vật liệu cao cấp cho thân, lớp lót và điện cực, cùng với cấp bảo vệ IP67/IP68 (tùy chọn) cho cảm biến và bộ chuyển đổi, đồng hồ Siemens 7ME6520-2YC13-2AA2-Z F55 có khả năng hoạt động ổn định trong các môi trường bụi bặm, ẩm ướt, ăn mòn hoặc nhiệt độ cao thường thấy trong các nhà máy sản xuất, khu công nghiệp.
  • Những tính năng này không chỉ là thông số kỹ thuật khô khan mà là những giá trị thực tiễn, giúp quý vị giải quyết các bài toán về hiệu suất, chi phí và độ tin cậy. Sở hữu 7ME6520-2YC13-2AA2-Z F55 đồng nghĩa với việc bạn đang đầu tư vào một tương lai vận hành ổn định, hiệu quả và bền vững cho doanh nghiệp. Hãy liên hệ với Thanhthienphu.vn qua hotline 08.12.77.88.99 để được tư vấn chi tiết hơn về cách những tính năng này có thể mang lại lợi ích cụ thể cho ứng dụng của bạn.

3. Hướng Dẫn Chi Tiết Kết Nối Và Cài Đặt 7ME6520-2YC13-2AA2-Z F55

Bước 1: Chuẩn Bị Trước Khi Lắp Đặt

Kiểm tra sản phẩm: Xác nhận mã sản phẩm, các thông số kỹ thuật (DN50, vật liệu lót, điện cực, dải đo, cấp bảo vệ) có phù hợp với yêu cầu ứng dụng và đơn đặt hàng. Kiểm tra tình trạng vật lý của thiết bị, đảm bảo không có hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

Chuẩn bị vị trí lắp đặt:

  • Đoạn ống thẳng: Đảm bảo có một đoạn ống thẳng đủ dài trước và sau đồng hồ. Khuyến nghị chung là tối thiểu 5 lần đường kính ống (5D) ở phía trước và 2 lần đường kính ống (2D) ở phía sau đồng hồ để ổn định dòng chảy. Ví dụ, với DN50 (đường kính khoảng 50mm), cần ít nhất 250mm ống thẳng phía trước và 100mm phía sau.
  • Tránh nhiễu loạn: Không lắp đặt đồng hồ ngay sau các vị trí gây nhiễu loạn dòng chảy như van, co, bơm, T-junction mà không có đoạn ống thẳng cần thiết.
  • Đảm bảo ống luôn đầy lưu chất: Đồng hồ phải được lắp đặt ở vị trí mà ống luôn chứa đầy lưu chất, ngay cả khi dòng chảy dừng. Lắp ở điểm thấp của đường ống hoặc trên đoạn ống đi lên là lý tưởng. Tránh lắp ở điểm cao nhất của hệ thống nơi không khí có thể tích tụ.
  • Tránh rung động và từ trường mạnh: Lắp đặt ở vị trí ít bị rung động cơ học và xa các nguồn phát từ trường mạnh (động cơ lớn, máy biến áp) có thể ảnh hưởng đến phép đo.

Chuẩn bị dụng cụ và vật tư: Cờ lê, gioăng đệm (gasket) phù hợp với mặt bích và môi chất, bulong, đai ốc, dụng cụ đấu nối điện.

Bước 2: Lắp Đặt Cơ Khí

Gắn mặt bích: Đồng hồ 7ME6520-2YC13-2AA2-Z F55 thường có kết nối dạng mặt bích. Đảm bảo mặt bích của đường ống và mặt bích của đồng hồ đồng tâm và song song.

Lắp gioăng đệm: Sử dụng gioăng đệm phù hợp giữa các mặt bích để đảm bảo kín khít, tránh rò rỉ. Vật liệu gioăng phải tương thích với môi chất và nhiệt độ, áp suất làm việc.

Siết bulong: Siết chặt các bulong đối xứng và từ từ theo hình sao để đảm bảo áp lực phân bố đều, tránh làm biến dạng mặt bích hoặc hư hỏng lớp lót.

Nối đất (Grounding):

  • Đây là bước cực kỳ quan trọng đối với đồng hồ lưu lượng điện từ. Việc nối đất không đúng cách là nguyên nhân phổ biến gây ra các lỗi đo không chính xác.
  • Nếu đường ống làm bằng kim loại dẫn điện và tiếp xúc tốt với lưu chất, nối đất thân đồng hồ với đường ống bằng dây dẫn có tiết diện phù hợp.
  • Nếu đường ống làm bằng vật liệu không dẫn điện (nhựa, composite) hoặc có lớp lót cách điện bên trong, cần sử dụng vòng nối đất (grounding rings) kẹp giữa mặt bích đồng hồ và mặt bích ống, hoặc sử dụng điện cực nối đất tích hợp (nếu có). Các vòng nối đất này phải tiếp xúc trực tiếp với lưu chất.
  • Nối dây tiếp địa từ thân đồng hồ hoặc vòng nối đất đến điểm tiếp địa tin cậy của hệ thống.

Bước 3: Kết Nối Điện Và Tín Hiệu (Với Bộ Chuyển Đổi SITRANS FM MAG 6000 hoặc tương đương)

Tuân thủ an toàn điện: Ngắt nguồn điện trước khi thực hiện bất kỳ thao tác đấu nối nào. Đảm bảo người thực hiện có chuyên môn về điện.

Kết nối cảm biến với bộ chuyển đổi: Sử dụng cáp tín hiệu chuyên dụng do Siemens cung cấp hoặc khuyến nghị. Cáp này thường có nhiều lõi được bọc giáp chống nhiễu. Đấu nối chính xác các đầu dây tín hiệu điện cực (electrode signal), tín hiệu cuộn dây (coil excitation) và các dây chức năng khác theo sơ đồ trong tài liệu kỹ thuật. Chiều dài cáp tín hiệu giữa cảm biến và bộ chuyển đổi cần tuân theo khuyến cáo của nhà sản xuất (thường có giới hạn nhất định).

Kết nối nguồn cấp cho bộ chuyển đổi: Đấu nối nguồn điện AC (ví dụ 115/230VAC) hoặc DC (ví dụ 24VDC) theo đúng thông số kỹ thuật của bộ chuyển đổi. Đảm bảo dây nguồn có tiết diện phù hợp và có cầu dao/aptomat bảo vệ.

Kết nối tín hiệu đầu ra:

  • Tín hiệu Analog (4-20mA): Đấu nối đầu ra dòng điện đến đầu vào analog của PLC/DCS. Lưu ý phân biệt cực tính.
  • Tín hiệu Xung/Tần số: Đấu nối đến đầu vào counter/digital input của PLC/DCS. Cấu hình giá trị xung (ví dụ: lít/xung).
  • Truyền thông số (Modbus, Profibus, HART): Đấu nối theo chuẩn của từng giao thức. Sử dụng cáp và đầu nối phù hợp, tuân thủ các quy tắc về chiều dài cáp, điện trở đầu cuối (terminating resistor) nếu cần.

Bước 4: Cấu Hình Ban Đầu (Commissioning)

Kiểm tra lại toàn bộ kết nối: Đảm bảo tất cả các kết nối cơ khí và điện đã chính xác và chắc chắn.

Cấp nguồn và khởi động: Cấp nguồn cho bộ chuyển đổi. Quan sát màn hình hiển thị.

Cài đặt thông số cơ bản: Sử dụng bàn phím trên bộ chuyển đổi hoặc phần mềm cấu hình (nếu có) để nhập các thông số:

  • Đơn vị đo lưu lượng (m³/h, L/min, GPM, etc.)
  • Dải đo (Range)
  • Giá trị xung (cho đầu ra xung)
  • Các thông số cho giao tiếp truyền thông (địa chỉ, tốc độ baud, etc.)
  • Chức năng Zero-point adjustment (điều chỉnh điểm không): Thực hiện khi ống đầy lưu chất và không có dòng chảy để hiệu chuẩn điểm zero.

Kiểm tra hoạt động: Cho lưu chất chảy qua đồng hồ và quan sát giá trị đo trên màn hình hiển thị cũng như trên hệ thống SCADA/PLC. So sánh với các phương pháp đo kiểm khác nếu có thể.

Lưu ý: Quá trình cài đặt chi tiết có thể khác nhau tùy thuộc vào model bộ chuyển đổi cụ thể và phiên bản firmware. Thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng hỗ trợ kỹ thuật, cung cấp tài liệu và tư vấn trực tiếp cho quý vị kỹ sư trong quá trình lắp đặt và vận hành sản phẩm 7ME6520-2YC13-2AA2-Z F55. Hãy gọi ngay 08.12.77.88.99 để được hỗ trợ.

4. Ứng Dụng Thực Tiễn Vượt Trội Của 7ME6520-2YC13-2AA2-Z F55

Ngành Nước và Xử Lý Nước Thải (Ưu tiên hàng đầu cho mã F55):

  • Đo lường nước sạch đầu vào: Kiểm soát chính xác lượng nước tiêu thụ tại các nhà máy, khu công nghiệp, tòa nhà, giúp tối ưu hóa chi phí sử dụng nước và phát hiện rò rỉ sớm. Ví dụ, một nhà máy sản xuất nước giải khát sử dụng đồng hồ này để đo lượng nước tinh khiết đầu vào cho dây chuyền sản xuất, đảm bảo tỷ lệ pha trộn chính xác.
  • Giám sát lưu lượng nước thải: Đo lường lượng nước thải đầu ra từ các khu dân cư, nhà máy trước và sau khi xử lý. Dữ liệu này quan trọng cho việc tuân thủ quy định môi trường, đánh giá hiệu quả của hệ thống xử lý và tính toán chi phí xả thải. Một nhà máy dệt may có thể dùng đồng hồ này để theo dõi lượng nước thải chứa hóa chất nhuộm, đảm bảo không vượt ngưỡng cho phép.
  • Điều khiển quá trình trong nhà máy nước: Đo lưu lượng nước qua các bể lắng, bể lọc, điều khiển lượng hóa chất châm vào (phèn, clo) dựa trên lưu lượng thực tế, tối ưu hóa hiệu quả xử lý và tiết kiệm hóa chất.

Sản Xuất Công Nghiệp (Cơ khí, Chế tạo máy, Thực phẩm, Dệt may…):

  • Quản lý lưu chất trong sản xuất thực phẩm và đồ uống: Đo lường chính xác các thành phần lỏng như sữa, bia, nước trái cây, siro trong quá trình pha trộn, chiết rót. Ví dụ, trong một nhà máy bia, đồng hồ 7ME6520-2YC13-2AA2-Z F55 (với lớp lót và điện cực phù hợp cho thực phẩm) được dùng để đo lưu lượng bia thành phẩm trước khi đóng chai, đảm bảo dung tích đồng đều.
  • Kiểm soát dung dịch làm mát, bôi trơn trong ngành cơ khí, chế tạo máy: Theo dõi lưu lượng dung dịch làm mát cho máy CNC, máy công cụ, đảm bảo máy móc hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ.
  • Đo lường hóa chất trong ngành dệt may, giấy: Kiểm soát lượng hóa chất tẩy rửa, nhuộm, hồ vải trong các công đoạn sản xuất, giúp tối ưu hóa việc sử dụng hóa chất và chất lượng sản phẩm.

Ngành Năng Lượng (Điện lực, Dầu khí, Năng lượng tái tạo…):

  • Đo lường nước làm mát trong nhà máy điện: Theo dõi lưu lượng nước làm mát cho tua bin, máy phát điện trong các nhà máy nhiệt điện, thủy điện, điện hạt nhân. Đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu suất của nhà máy.
  • Ứng dụng trong khai thác và xử lý dầu khí (với phiên bản vật liệu phù hợp): Đo lường nước sản xuất, nước bơm ép vỉa trong các mỏ dầu.
  • Hệ thống năng lượng mặt trời tập trung (CSP): Đo lưu lượng chất lỏng truyền nhiệt trong các hệ thống CSP.

Xây Dựng (Nhà máy, Khu công nghiệp, Công trình dân dụng…):

  • Quản lý hệ thống HVAC (Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí): Đo lưu lượng nước lạnh (chilled water) hoặc nước nóng trong các hệ thống điều hòa trung tâm của tòa nhà, trung tâm thương mại, giúp tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ.
  • Hệ thống phòng cháy chữa cháy: Đảm bảo lưu lượng nước cần thiết cho hệ thống sprinkler, vòi cứu hỏa.
  • Cấp thoát nước cho các công trình lớn: Quản lý việc phân phối và tiêu thụ nước trong các khu đô thị, khu công nghiệp.

Tự Động Hóa (Lắp ráp robot, Dây chuyền sản xuất tự động…):

Tích hợp vào các hệ thống điều khiển tự động để cung cấp dữ liệu lưu lượng thời gian thực, phục vụ cho việc điều khiển vòng kín (closed-loop control) các quy trình. Ví dụ, điều chỉnh tốc độ bơm dựa trên tín hiệu lưu lượng để duy trì một dòng chảy ổn định.

Sự đa dạng trong ứng dụng của 7ME6520-2YC13-2AA2-Z F55 cho thấy đây không chỉ là một thiết bị đo lường đơn thuần mà còn là một mắt xích quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả, độ tin cậy và tính bền vững của các hoạt động công nghiệp. Các kỹ sư và nhà quản lý tại Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Hải Phòng, Bình Dương, Đồng Nai và các khu công nghiệp lớn khác sẽ thấy được giá trị to lớn mà sản phẩm này mang lại. Thanhthienphu.vn, với kinh nghiệm và chuyên môn sâu rộng, sẵn sàng tư vấn giải pháp tối ưu nhất cho từng ứng dụng cụ thể của quý vị. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục những đỉnh cao mới trong sản xuất và vận hành.

5. Khắc Phục Một Số Vấn Đề Thường Gặp Khi Sử Dụng 7ME6520-2YC13-2AA2-Z F55

Vấn đề 1: Đồng hồ không hiển thị giá trị lưu lượng hoặc hiển thị giá trị Zero (0) mặc dù có dòng chảy.

Nguyên nhân có thể:

  • Mất nguồn cấp cho bộ chuyển đổi (transmitter).
  • Lỗi kết nối cáp tín hiệu giữa cảm biến (sensor) và bộ chuyển đổi.
  • Bộ chuyển đổi bị lỗi.
  • Cảm biến bị lỗi (ví dụ: hỏng cuộn dây từ trường).
  • Ống không đầy lưu chất (điều kiện tiên quyết cho đo lường chính xác).
  • Lưu chất có độ dẫn điện quá thấp (dưới ngưỡng yêu cầu, thường là 5 µS/cm).

Giải pháp khắc phục:

  • Kiểm tra nguồn cấp: Dùng đồng hồ VOM kiểm tra điện áp tại đầu vào nguồn của bộ chuyển đổi. Đảm bảo đúng điện áp và kết nối chắc chắn.
  • Kiểm tra cáp tín hiệu: Kiểm tra tình trạng vật lý của cáp, các đầu nối xem có bị lỏng, đứt, ăn mòn không. Đảm bảo đấu nối đúng sơ đồ.
  • Kiểm tra hiển thị lỗi trên bộ chuyển đổi: Nhiều bộ chuyển đổi Siemens có chức năng tự chẩn đoán và hiển thị mã lỗi. Tham khảo manual để hiểu ý nghĩa mã lỗi.
  • Đảm bảo ống đầy lưu chất: Kiểm tra vị trí lắp đặt và điều kiện vận hành, đảm bảo ống luôn ngập đầy.
  • Kiểm tra độ dẫn điện của lưu chất: Nếu nghi ngờ, lấy mẫu lưu chất để kiểm tra độ dẫn điện.
  • Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật: Nếu các bước trên không giải quyết được, có thể bộ phận bên trong đã hỏng. Liên hệ Thanhthienphu.vn (Hotline: 08.12.77.88.99) hoặc đại diện Siemens để được hỗ trợ chuyên sâu.

Vấn đề 2: Giá trị đo không ổn định, dao động mạnh hoặc không chính xác.

Nguyên nhân có thể:

  • Nối đất (grounding) không tốt hoặc không đúng cách. Đây là nguyên nhân rất phổ biến.
  • Nhiễu điện từ từ các thiết bị gần đó (động cơ lớn, biến tần, hàn điện).
  • Bọt khí hoặc cặn bẩn tích tụ trong ống đo hoặc trên bề mặt điện cực.
  • Rung động cơ học mạnh tại vị trí lắp đặt.
  • Đoạn ống thẳng trước và sau đồng hồ không đủ dài, gây nhiễu loạn dòng chảy.
  • Lớp lót bị hỏng hoặc điện cực bị ăn mòn, bám cặn nặng.

Giải pháp khắc phục:

  • Kiểm tra hệ thống nối đất: Đảm bảo đồng hồ được nối đất đúng kỹ thuật (như hướng dẫn ở mục 3). Sử dụng vòng nối đất nếu cần.
  • Cách ly nguồn nhiễu: Di chuyển cáp tín hiệu ra xa nguồn nhiễu, sử dụng cáp có vỏ bọc chống nhiễu tốt, lắp đặt bộ lọc nhiễu nếu cần.
  • Vệ sinh điện cực và ống đo: Nếu nghi ngờ bám bẩn, có thể cần tháo đồng hồ để vệ sinh (tuân thủ quy trình an toàn). Một số bộ chuyển đổi có chức năng làm sạch điện cực tự động (electrode cleaning).
  • Giảm rung động: Gia cố giá đỡ, sử dụng các khớp nối mềm chống rung.
  • Kiểm tra lại vị trí lắp đặt: Đảm bảo tuân thủ yêu cầu về đoạn ống thẳng.
  • Kiểm tra vật lý cảm biến: Nếu nghi ngờ lớp lót hoặc điện cực hỏng, cần kiểm tra trực quan hoặc sử dụng các công cụ chẩn đoán chuyên dụng.

Vấn đề 3: Tín hiệu đầu ra (4-20mA, xung) không đúng hoặc không có.

Nguyên nhân có thể:

  • Lỗi đấu dây tín hiệu đầu ra.
  • Cấu hình sai thông số đầu ra trong bộ chuyển đổi (ví dụ: dải đo, giá trị xung).
  • Trở kháng tải của thiết bị nhận tín hiệu (PLC/DCS) quá lớn (đối với tín hiệu 4-20mA).
  • Lỗi module đầu ra của bộ chuyển đổi.

Giải pháp khắc phục:

  • Kiểm tra lại đấu dây: Đảm bảo kết nối đúng cực tính và chắc chắn.
  • Kiểm tra cấu hình: Vào menu cài đặt của bộ chuyển đổi, rà soát lại các thông số liên quan đến đầu ra. Ví dụ, cho tín hiệu 4-20mA, kiểm tra xem giá trị lưu lượng tương ứng với 4mA và 20mA đã đúng chưa.
  • Kiểm tra trở kháng tải: Tham khảo thông số kỹ thuật của bộ chuyển đổi về trở kháng tải tối đa cho phép.
  • Sử dụng chức năng kiểm tra đầu ra (Output Test): Nhiều bộ chuyển đổi cho phép mô phỏng giá trị đầu ra để kiểm tra.

Vấn đề 4: Mã lỗi hiển thị trên màn hình bộ chuyển đổi.

Giải pháp: Luôn tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng (user manual) của bộ chuyển đổi đi kèm sản phẩm. Tài liệu này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa của từng mã lỗi và các bước khắc phục được khuyến nghị bởi nhà sản xuất. Ví dụ, lỗi liên quan đến SENSORPROM có thể chỉ ra vấn đề giao tiếp giữa cảm biến và bộ nhớ.

Lưu ý quan trọng:

  • Luôn ngắt nguồn điện và tuân thủ các quy định an toàn trước khi thực hiện bất kỳ thao tác kiểm tra, sửa chữa nào trên thiết bị.
  • Việc hiểu rõ nguyên lý hoạt động và có tài liệu kỹ thuật đầy đủ là rất quan trọng. Thanhthienphu.vn cung cấp sản phẩm chính hãng kèm theo đầy đủ tài liệu từ Siemens.
  • Đối với các sự cố phức tạp hoặc khi không chắc chắn, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật của Thanhthienphu.vn tại địa chỉ 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc qua website thanhthienphu.vn. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ quý vị.

Bằng việc chủ động nắm bắt các vấn đề thường gặp và cách khắc phục, các kỹ sư và quản lý kỹ thuật có thể đảm bảo đồng hồ lưu lượng 7ME6520-2YC13-2AA2-Z F55 Siemens luôn hoạt động ở trạng thái tốt nhất, đóng góp vào sự thành công chung của doanh nghiệp.

6. Liên Hệ Thanhthienphu.vn Để Được Tư Vấn

Tại sao nên chọn Thanhthienphu.vn cho nhu cầu về đồng hồ lưu lượng Siemens 7ME6520-2YC13-2AA2-Z F55?

  • Sản Phẩm Chính Hãng, Chất Lượng Đảm Bảo: Chúng tôi cam kết 100% sản phẩm 7ME6520-2YC13-2AA2-Z F55 và các thiết bị Siemens khác đều là hàng chính hãng, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận xuất xứ (CO), chất lượng (CQ). Quý vị hoàn toàn có thể yên tâm về độ bền, độ chính xác và tuổi thọ của sản phẩm.
  • Đội Ngũ Tư Vấn Kỹ Thuật Chuyên Môn Cao: Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về các dòng sản phẩm của Siemens và các ứng dụng công nghiệp, Thanhthienphu.vn sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu cụ thể của quý vị để tư vấn giải pháp đo lường tối ưu nhất, giúp quý vị lựa chọn được model phù hợp, tiết kiệm chi phí và tối đa hóa hiệu quả đầu tư.
  • Giá Cả Cạnh Tranh và Hợp Lý: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến cho khách hàng mức giá tốt nhất trên thị trường, đi kèm với chất lượng sản phẩm và dịch vụ vượt trội. Hãy yêu cầu báo giá ngay hôm nay để nhận được ưu đãi đặc biệt.
  • Dịch Vụ Hậu Mãi Chu Đáo: Thanhthienphu.vn không chỉ bán sản phẩm mà còn đồng hành cùng quý vị trong suốt quá trình sử dụng. Chúng tôi cung cấp hỗ trợ kỹ thuật, hướng dẫn lắp đặt, cài đặt, và hỗ trợ xử lý sự cố nhanh chóng, đảm bảo hệ thống của quý vị vận hành thông suốt.
  • Nguồn Cung Ổn Định, Giao Hàng Nhanh Chóng: Với hệ thống kho bãi và quy trình làm việc chuyên nghiệp, chúng tôi đảm bảo nguồn cung ổn định và thời gian giao hàng nhanh chóng đến tận nơi trên toàn quốc, đặc biệt tại các trung tâm công nghiệp lớn như TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Bình Dương, Đồng Nai.

Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá ưu đãi nhất:

  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline Tư Vấn & Đặt Hàng: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn

Đội ngũ chuyên gia của Thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng lắng nghe và phục vụ quý vị. Hãy gọi ngay 08.12.77.88.99 để trải nghiệm sự khác biệt từ sản phẩm chất lượng và dịch vụ chuyên nghiệp. Sự hài lòng và thành công của quý vị chính là động lực phát triển của chúng tôi.

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
Đánh giá 7ME6520-2YC13-2AA2-Z F55 – Đồng hồ lưu lượng DN 50 Siemens
0.0 Đánh giá trung bình
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Hãy là người đầu tiên đánh giá
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng

    Chưa có đánh giá nào.

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.