6SE6430-2UD42-0GA0 – Biến tần MM430 3P 200kW 250 HP Siemens

279,500,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (5 đánh giá) Đã bán 8.7k
Còn hàng
  • SKU: 6SE6430-2UD42-0GA0
  • Thông số kỹ thuật: MICROMASTER 430 without filter 380-480 V 3 AC +10/-10% 47-63 Hz square-law torque 200 kW overload 110% 59 s, 150% 1 s 1533x 326x 545 (HxWxD) degree of protection IP20 ambient temperature 0° – 40 °C without AOP/BOP
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6430-2UD42-0GA0

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6430-2UD42-0GA0
Loại sản phẩm Biến tần
Dòng sản phẩm MICROMASTER 430 (MM430)
Công suất danh định 200 kW / 250 HP
Điện áp đầu vào 3 pha, 380 – 480 V AC
Điện áp đầu ra 3 pha, 380 – 480 V AC
Dòng điện đầu ra danh định Khoảng 400 A
Tần số đầu vào 50 / 60 Hz
Tần số đầu ra tối đa 650 Hz
Cấp bảo vệ IP20
Bộ lọc tích hợp Có (thường là Class A)
Giao thức truyền thông USS, Modbus RTU tích hợp

Download tài liệu biến tần MM430

Sinamics MM430 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6430-2UD42-0GA0 MM430 3P 200kW 250 HP: Giải pháp biến tần Siemens vượt trội, nâng tầm hiệu suất và độ tin cậy cho hệ thống công nghiệp của bạn từ thanhthienphu.vn.

Thiết bị điều khiển tốc độ động cơ mạnh mẽ này chính là chìa khóa mở ra cánh cửa tối ưu hóa vận hành, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo sự ổn định bền vững cho mọi ứng dụng đòi hỏi công suất lớn, mang lại lợi ích thiết thực và sự an tâm tuyệt đối cho các kỹ sư và nhà quản lý kỹ thuật.

1. Khám phá Cấu tạo Tinh vi và Bền bỉ của Biến tần 6SE6430-2UD42-0GA0

  • Khối Chỉnh Lưu (Rectifier Unit): Đây là cửa ngõ tiếp nhận nguồn điện xoay chiều 3 pha từ lưới (380-480V). Sử dụng các Diode công suất lớn hoặc Thyristor (tùy thuộc vào phiên bản và yêu cầu về tái sinh năng lượng), khối này biến đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều cung cấp cho liên kết DC (DC Link). Chất lượng của bộ chỉnh lưu ảnh hưởng trực tiếp đến độ ổn định điện áp DC và giảm thiểu sóng hài gây nhiễu ngược lại lưới điện.
  • Liên Kết DC (DC Link): Bao gồm các tụ điện dung lượng lớn có nhiệm vụ lưu trữ và san phẳng điện áp một chiều sau khi chỉnh lưu. Điện áp trên DC Link là nguồn năng lượng chính cung cấp cho khối nghịch lưu. Dung lượng và chất lượng tụ điện quyết định khả năng chịu đựng các biến động điện áp và cung cấp năng lượng tức thời cho động cơ khi cần tăng tốc hoặc chịu tải đột ngột.
  • Khối Nghịch Lưu (Inverter Unit): Đây là trái tim của biến tần, sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor). Dưới sự điều khiển của bộ vi xử lý, khối nghịch lưu sẽ đóng cắt các IGBT với tần số cao (PWM – Pulse Width Modulation) để biến đổi điện áp một chiều từ DC Link thành điện áp xoay chiều 3 pha với tần số và biên độ mong muốn cung cấp cho động cơ. Công nghệ IGBT tiên tiến giúp giảm tổn thất chuyển mạch, tăng hiệu suất và cho phép điều khiển động cơ chính xác hơn.
  • Mạch Điều Khiển (Control Circuit): Bộ não của biến tần, thường dựa trên bộ xử lý tín hiệu số (DSP – Digital Signal Processor) hoặc vi điều khiển mạnh mẽ. Mạch này tiếp nhận tín hiệu từ các ngõ vào (số, tương tự, truyền thông), thực thi các thuật toán điều khiển phức tạp (U/f, Vector, FCC), giám sát trạng thái hoạt động của biến tần và động cơ, đồng thời gửi tín hiệu điều khiển đến khối nghịch lưu và các ngõ ra. Nó cũng đảm nhiệm việc xử lý lỗi và thực hiện các chức năng bảo vệ.
  • Hệ Thống Làm Mát (Cooling System): Do hoạt động với công suất lớn, các linh kiện công suất như IGBT và Diode tỏa ra một lượng nhiệt đáng kể. 6SE6430-2UD42-0GA0 MM430 được trang bị hệ thống làm mát bằng quạt cưỡng bức hiệu suất cao, kết hợp với các tấm tản nhiệt (heatsink) được thiết kế tối ưu để đảm bảo nhiệt độ hoạt động luôn trong giới hạn cho phép, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
  • Vỏ Bảo Vệ (Enclosure): Với cấp bảo vệ IP20, vỏ biến tần được thiết kế chắc chắn, bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và các tác động vật lý thông thường trong môi trường tủ điện công nghiệp. Thiết kế cũng tối ưu cho việc lắp đặt và đấu nối dây.

2. Những Tính năng Chính của 6SE6430-2UD42-0GA0 MM430

  • Chuyên Dụng Cho Bơm và Quạt: Được thiết kế tối ưu cho các tải có mô-men thay đổi như bơm và quạt, MM430 tích hợp sẵn các chế độ điều khiển U/f bình phương, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể khi động cơ hoạt động ở tốc độ thấp hoặc non tải. Theo nhiều nghiên cứu, việc giảm 20% tốc độ quạt hoặc bơm có thể tiết kiệm đến 50% năng lượng tiêu thụ.
  • Điều Khiển Đa Bơm/Quạt (Cascade Control): Tính năng thông minh này cho phép một biến tần MM430 điều khiển một động cơ chính và khởi động/dừng tuần tự nhiều động cơ phụ chạy trực tiếp từ lưới điện. Điều này giúp duy trì áp suất hoặc lưu lượng ổn định trong hệ thống một cách hiệu quả, tối ưu hóa số giờ hoạt động của từng động cơ và tiết kiệm chi phí đầu tư biến tần cho các động cơ phụ.
  • Bộ Điều Khiển PID Tích Hợp: Biến tần tích hợp sẵn bộ điều khiển PID (Proportional-Integral-Derivative) mạnh mẽ, cho phép điều khiển vòng kín các đại lượng quá trình như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ mà không cần bộ điều khiển PLC/PID rời. Chỉ cần kết nối cảm biến phản hồi trực tiếp vào ngõ vào tương tự của biến tần, bạn đã có một hệ thống điều khiển tự động ổn định và chính xác.
  • Điều Khiển Dòng Từ Thông (Flux Current Control – FCC): Tự động tối ưu hóa từ thông động cơ dựa trên tải thực tế, giảm tổn thất trong lõi sắt và cuộn dây, đặc biệt hiệu quả khi động cơ non tải.
  • Chế Độ Ngủ (Hibernation Mode): Khi nhu cầu tải giảm xuống dưới ngưỡng cài đặt (ví dụ: áp suất đạt yêu cầu), biến tần sẽ tự động dừng động cơ và chuyển sang chế độ chờ tiêu thụ năng lượng thấp. Khi nhu cầu tăng trở lại, biến tần sẽ tự động khởi động lại động cơ.
  • Khởi Động Bám (Flying Restart): Cho phép biến tần khởi động mềm và bắt kịp tốc độ động cơ đang quay tự do (do quán tính hoặc dòng chảy), tránh sốc cơ khí và dòng khởi động lớn.
  • Bảo Vệ Toàn Diện: Tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ cho cả biến tần và động cơ: bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc tính toán I²t), chạm đất, mất pha ngõ vào/ngõ ra… đảm bảo an toàn tối đa cho hệ thống.
  • Giao Diện Vận Hành Thân Thiện: Có thể vận hành và cài đặt thông qua bảng điều khiển cơ bản (BOP) hoặc bảng điều khiển cao cấp (AOP – tùy chọn) với màn hình LCD hiển thị rõ ràng, ngôn ngữ đa dạng (bao gồm tiếng Anh kỹ thuật dễ hiểu) và cấu trúc menu logic.
  • Kết Nối Truyền Thông Linh Hoạt: Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS và Modbus RTU, dễ dàng kết nối với PLC, HMI hoặc hệ thống SCADA để giám sát và điều khiển tập trung. Có thể mở rộng thêm các module truyền thông khác như Profibus DP, DeviceNet, CANopen (tùy chọn).
  • Thiết Kế Module Dễ Dàng Bảo Trì: Thiết kế dạng module giúp việc thay thế các thành phần như quạt làm mát, bảng mạch điều khiển trở nên nhanh chóng và đơn giản, giảm thiểu thời gian dừng máy.

3. Hướng dẫn Chi tiết Kết nối Biến tần 6SE6430-2UD42-0GA0 với Phần mềm STARTER

1. Chuẩn Bị Phần Cứng và Phần Mềm:

  • Máy tính cá nhân (Laptop/PC) đã cài đặt phần mềm Siemens STARTER (phiên bản tương thích). Bạn có thể tải phần mềm này từ trang web hỗ trợ của Siemens.
  • Biến tần 6SE6430-2UD42-0GA0 MM430 3P 200kW 250 HP đã được cấp nguồn điều khiển (không nhất thiết phải cấp nguồn động lực).
  • Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang RS485 đáng tin cậy. Có nhiều loại trên thị trường, nên chọn loại có driver ổn định cho hệ điều hành của bạn.
  • Cáp kết nối RS485 (thường là cáp xoắn đôi có chống nhiễu).

2. Kết Nối Vật Lý:

  • Xác định vị trí cổng giao tiếp RS485 trên biến tần MM430. Thông thường là các terminal dạng Domino hoặc cổng RJ45 (tùy thuộc vào module hoặc phiên bản cụ thể). Tham khảo tài liệu kỹ thuật (manual) của biến tần để biết sơ đồ chân chính xác. Các chân thông dụng là P+ (Data+) và N- (Data-).
  • Kết nối các chân tương ứng từ bộ chuyển đổi USB-RS485 đến cổng RS485 của biến tần: Chân Data+ của bộ chuyển đổi nối với chân P+ (hoặc ký hiệu tương đương) của biến tần. Chân Data- của bộ chuyển đổi nối với chân N- (hoặc ký hiệu tương đương) của biến tần. Đảm bảo kết nối chắc chắn và đúng cực.
  • Kết nối đầu USB của bộ chuyển đổi vào cổng USB trên máy tính. Hệ điều hành sẽ nhận diện thiết bị và có thể yêu cầu cài đặt driver nếu là lần đầu kết nối.

3. Cấu Hình Giao Tiếp Trong Phần Mềm STARTER:

  • Mở phần mềm STARTER trên máy tính.
  • Tạo một dự án mới (Project) hoặc mở dự án hiện có.
  • Trong cây dự án, chuột phải và chọn “Insert Single Drive Unit” hoặc tương tự.
  • Chọn đúng dòng biến tần “Micromaster 430/440” và phiên bản firmware phù hợp (nếu biết). Nếu không biết, bạn có thể chọn dò tìm trực tuyến (Accessible Nodes/Devices).
  • Cấu hình giao diện kết nối: Vào menu “Options” -> “Set PG/PC Interface”. Chọn giao diện tương ứng với bộ chuyển đổi USB-RS485 của bạn (thường có tên liên quan đến cổng COM ảo mà driver đã tạo, ví dụ: PC Adapter (PPI) hoặc một giao diện Serial COMx).
  • Thiết lập thông số giao tiếp cho cổng COM ảo này (Baud rate, Parity…) sao cho khớp với cài đặt trên biến tần (thường mặc định là 9600 bps, 8 data bits, no parity, 1 stop bit cho USS hoặc các thông số khác nếu dùng Modbus). Thông số giao tiếp của biến tần có thể kiểm tra và thay đổi qua các tham số P2010 (Giao thức), P2011 (Địa chỉ biến tần), P2012 (Baud rate)…

4. Thiết Lập Kết Nối Trực Tuyến (Go Online):

  • Sau khi cấu hình giao diện PG/PC, quay lại cửa sổ chính của STARTER.
  • Chọn đối tượng biến tần trong cây dự án.
  • Nhấn nút “Connect” hoặc “Go Online” (thường có biểu tượng hai máy tính nối với nhau).
  • Nếu cấu hình đúng, STARTER sẽ dò tìm và kết nối thành công với biến tần. Trạng thái kết nối sẽ được hiển thị.

5. Sử Dụng Phần Mềm:

Sau khi kết nối thành công, bạn có thể:

  • Đọc (Upload) toàn bộ thông số từ biến tần lên máy tính.
  • Thay đổi (Modify) các thông số trực tuyến hoặc ngoại tuyến rồi Tải (Download) xuống biến tần.
  • Sao lưu (Backup) bộ thông số ra file.
  • Phục hồi (Restore) bộ thông số từ file.
  • Giám sát (Monitor) các giá trị thực như tần số ngõ ra, dòng điện, điện áp DC bus, trạng thái I/O…
  • Sử dụng công cụ chẩn đoán (Diagnostics) để đọc bộ đệm lỗi (fault buffer), cảnh báo (alarms).
  • Thực hiện các chức năng điều khiển cơ bản (Control Panel) như Start/Stop, chạy JOG (nếu đã cấu hình).

4. Hướng dẫn Lập trình Cơ bản cho Biến tần 6SE6430-2UD42-0GA0

A. Nguyên tắc cơ bản:

  • Biến tần MM430 có nhiều cấp độ truy cập tham số (User Level) để bảo vệ cài đặt. Mặc định thường là cấp độ người dùng cơ bản. Để thay đổi các tham số quan trọng, bạn có thể cần chuyển sang cấp độ cao hơn (Expert, Service) bằng cách nhập mật khẩu (nếu có) hoặc thay đổi tham số P0003.
  • Tham số được ký hiệu bằng chữ ‘P’ kèm theo một số (ví dụ: P1000).
  • Sử dụng các phím mũi tên lên/xuống để chọn tham số hoặc thay đổi giá trị.
  • Sử dụng phím ‘P’ để vào/thoát chế độ chỉnh sửa tham số.
  • Sử dụng phím ‘OK’ (trên AOP) hoặc phím chức năng tương ứng (trên BOP) để xác nhận giá trị thay đổi.
  • Luôn tham khảo danh sách tham số (Parameter List) trong tài liệu kỹ thuật của MM430 để hiểu rõ ý nghĩa và dải giá trị của từng tham số.

B. Các bước lập trình cơ bản (Ví dụ qua BOP/AOP):

Bước 1: Reset về cài đặt gốc (Factory Reset – Tùy chọn):

  • Nếu bạn muốn bắt đầu với cấu hình sạch, có thể thực hiện reset.
  • Truy cập P0010 (Commissioning parameter filter) và đặt giá trị là 30.
  • Truy cập P0970 (Factory reset) và đặt giá trị là 1 (hoặc 21 tùy phiên bản firmware).
  • Biến tần sẽ thực hiện reset, các đèn LED có thể nhấp nháy. Đợi quá trình hoàn tất.
  • Lưu ý: Thao tác này sẽ xóa toàn bộ cài đặt hiện có. Chỉ thực hiện khi chắc chắn.

Bước 2: Cài đặt thông số động cơ (Motor Data): Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần điều khiển động cơ chính xác và bảo vệ hiệu quả. Thông số thường có trên nhãn động cơ.

  • P0304: Điện áp định mức động cơ (V)
  • P0305: Dòng điện định mức động cơ (A)
  • P0307: Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP – kiểm tra đơn vị qua P0100)
  • P0308: Hệ số công suất động cơ (Cos Phi)
  • P0310: Tần số định mức động cơ (Hz)
  • P0311: Tốc độ định mức động cơ (RPM)
  • P0100: Chọn đơn vị công suất (Châu Âu kW / Bắc Mỹ HP) và chuẩn tần số (50Hz/60Hz).

Bước 3: Chọn chế độ điều khiển (Control Mode):

P1300: Control mode selection.

  • 0: V/f control with linear characteristic (Thường dùng cho tải mô-men không đổi).
  • 2: V/f control with quadratic characteristic (Tối ưu cho bơm/quạt).
  • 3: V/f control with programmable characteristic.
  • 20: Sensorless Vector Control (SLVC) (Cho điều khiển chính xác hơn).

Bước 4: Cài đặt giới hạn tần số:

  • P1080: Minimum frequency (Hz) – Tần số hoạt động thấp nhất.
  • P1082: Maximum frequency (Hz) – Tần số hoạt động cao nhất (thường bằng tần số định mức P0310).

Bước 5: Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc (Ramp Times):

  • P1120: Ramp-up time (s) – Thời gian tăng tốc từ 0 Hz đến tần số max (P1082).
  • P1121: Ramp-down time (s) – Thời gian giảm tốc từ tần số max (P1082) về 0 Hz.
  • Điều chỉnh phù hợp để tránh sốc cơ khí và quá dòng/quá áp.

Bước 6: Chọn nguồn lệnh chạy/dừng và nguồn đặt tần số:

P0700: Selection of command source (Nguồn lệnh ON/OFF).

  • 1: BOP/AOP (Điều khiển bằng phím trên biến tần).
  • 2: Terminal (Điều khiển qua ngõ vào số DI).
  • 5: Fieldbus (Điều khiển qua mạng truyền thông).

P1000: Selection of frequency setpoint (Nguồn đặt tần số).

  • 1: MOP setpoint (Đặt tần số bằng núm vặn/phím trên BOP/AOP).
  • 2: Analogue setpoint (Đặt tần số qua ngõ vào Analog AI1/AI2).
  • 5: Fieldbus (Đặt tần số qua mạng truyền thông).

Bước 7: Tối ưu hóa động cơ (Motor Identification – Chỉ cần khi dùng SLVC):

  • Nếu chọn P1300 = 20 (SLVC), bạn cần thực hiện nhận dạng động cơ để tối ưu điều khiển.
  • P1910: Motor identification selection. Đặt = 1 (Identify complete motor data at standstill).
  • Cấp lệnh chạy (ON). Biến tần sẽ tự động đo đạc thông số động cơ trong vài phút (động cơ có thể phát ra tiếng ồn).
  • Sau khi hoàn tất (biến tần báo A0541), tắt lệnh chạy. Kết quả đo được tự động lưu.
  • Đặt lại P1910 = 0.

5. Khắc phục Nhanh chóng một số Lỗi Thường gặp trên Biến tần 6SE6430-2UD42-0GA0

Mã Lỗi Tên Lỗi (Tiếng Anh/Việt) Nguyên nhân Có thể Hướng dẫn Kiểm tra và Khắc phục Cơ bản
F0001 Overcurrent (Quá dòng) – Ngắn mạch cáp động cơ hoặc cuộn dây động cơ.
– Tải quá nặng, tăng tốc quá nhanh (P1120 quá nhỏ).
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Hỏng khối công suất IGBT.
– Mô-men tải tăng đột ngột.
– Kiểm tra cách điện cáp động cơ và động cơ (dùng megohmmeter).
– Kiểm tra cơ khí của tải, xem có bị kẹt không.
– Tăng thời gian tăng tốc (P1120).
– Kiểm tra lại và nhập đúng thông số động cơ (P0304, P0305, P0307…).
– Giảm mức tăng mô-men (Boost) nếu có cài đặt (P1310, P1311, P1312).
– Nếu lỗi vẫn xảy ra sau khi kiểm tra, liên hệ thanhthienphu.vn để kiểm tra phần cứng biến tần.
F0002 Overvoltage (Quá áp DC Link) – Điện áp nguồn cung cấp quá cao.
– Giảm tốc quá nhanh (P1121 quá nhỏ) đối với tải có quán tính lớn.
– Năng lượng tái sinh từ động cơ quá lớn.
– Điện trở hãm (nếu có) bị hỏng hoặc không được kết nối/cài đặt đúng.
– Kiểm tra điện áp nguồn vào (đảm bảo nằm trong dải cho phép 380-480V ±10%).
– Tăng thời gian giảm tốc (P1121).
– Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc_max (P1240, P1254).
– Kiểm tra kết nối và tình trạng hoạt động của điện trở hãm (nếu sử dụng). Đảm bảo giá trị điện trở và công suất phù hợp.
– Cài đặt các thông số liên quan đến bộ hãm (nếu có).
F0003 Undervoltage (Thấp áp DC Link) – Điện áp nguồn cung cấp quá thấp hoặc mất pha ngõ vào.
– Contactor cấp nguồn bị lỗi hoặc dây nối lỏng lẻo.
– Sự cố thoáng qua trên lưới điện.
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp tại các cầu đấu L1, L2, L3 của biến tần. Đảm bảo đủ điện áp và cân bằng giữa các pha.
– Kiểm tra các kết nối dây nguồn, cầu chì, aptomat, contactor cấp nguồn cho biến tần.
– Xem xét sử dụng chức năng khởi động lại tự động sau lỗi thấp áp (P1210) nếu phù hợp ứng dụng.
F0004 Inverter Over Temperature (Quá nhiệt biến tần) – Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao (>40-50°C).
– Quạt làm mát của biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt, bẩn.
– Khe thông gió của tủ điện hoặc biến tần bị che chắn, bám bụi bẩn.
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
– Đo nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần. Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện, xem xét lắp thêm quạt hút hoặc điều hòa tủ điện nếu cần.
– Kiểm tra quạt làm mát của biến tần có hoạt động không khi biến tần chạy tải. Vệ sinh hoặc thay thế quạt nếu cần.
– Vệ sinh sạch sẽ các khe thông gió, tản nhiệt của biến tần.
– Kiểm tra lại dòng điện hoạt động (r0027), so sánh với dòng định mức (P0305), xem xét giảm tải nếu cần.
F0005 I2t Overload (Quá tải I²t) – Biến tần hoạt động với dòng điện cao hơn định mức trong thời gian dài.
– Thông số động cơ (P0305 – dòng định mức) cài đặt sai (quá thấp).
– Tải cơ khí quá nặng.
– Kiểm tra và cài đặt lại chính xác dòng điện định mức động cơ (P0305).
– Kiểm tra tải cơ khí, đảm bảo không vượt quá khả năng của động cơ và biến tần.
– So sánh dòng hoạt động thực tế (r0027) với dòng định mức biến tần (r0209).
F0011 Motor Over Temperature (Quá nhiệt động cơ – qua tính toán I²t) – Động cơ hoạt động quá tải liên tục.
– Thông số P0611 (Thời gian hằng số nhiệt động cơ) cài đặt không đúng.
– Làm mát động cơ không hiệu quả (quạt động cơ hỏng, bám bẩn).
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Kiểm tra và điều chỉnh P0611 cho phù hợp với động cơ.
– Kiểm tra hệ thống làm mát của động cơ.
F0012 Inverter Temperature Signal Lost (Mất tín hiệu nhiệt biến tần) – Lỗi cảm biến nhiệt độ bên trong biến tần. – Lỗi này thường liên quan đến phần cứng bên trong. Liên hệ thanhthienphu.vn để được hỗ trợ kiểm tra, sửa chữa.
F0022 Power Stack Fault (Lỗi khối công suất) – Lỗi phần cứng nghiêm trọng trong khối công suất (IGBT, driver…). – Thử Reset lỗi. Nếu lỗi lặp lại ngay lập tức, đây là lỗi phần cứng. Ngắt nguồn và liên hệ thanhthienphu.vn để kiểm tra và sửa chữa chuyên sâu.
F0030 Fan Fault (Lỗi quạt làm mát) – Quạt làm mát bị hỏng, kẹt hoặc dây nối bị đứt. – Kiểm tra trực quan quạt làm mát.
– Kiểm tra dây kết nối quạt.
– Thay thế quạt nếu bị hỏng.
A0501, A0502, A0503 Current limit, Voltage limit, Temp limit (Cảnh báo giới hạn dòng, áp, nhiệt) – Biến tần đang hoạt động gần đến giới hạn cho phép. – Đây là cảnh báo, không phải lỗi dừng máy. Tuy nhiên cần kiểm tra nguyên nhân (tải, nguồn, nhiệt độ) để tránh biến tần bị lỗi thực sự (Fxxxx).

6. Nâng tầm Hệ thống, Tối ưu Vận hành – Liên hệ thanhthienphu.vn ngay hôm nay

Bạn mong muốn hệ thống bơm, quạt, băng tải của mình vận hành êm ái hơn, tiết kiệm tối đa chi phí điện năng hàng tháng? Bạn cần một đối tác tin cậy, không chỉ cung cấp thiết bị chính hãng Siemens mà còn am hiểu sâu sắc về kỹ thuật, sẵn sàng hỗ trợ bạn từ khâu lựa chọn, lắp đặt đến vận hành và bảo trì? Thanh Thiên Phú chính là câu trả lời bạn đang tìm kiếm.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi tự hào là nhà cung cấp uy tín các thiết bị điện công nghiệp và giải pháp tự động hóa hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt là các dòng sản phẩm chất lượng cao từ Siemens. Lựa chọn thanhthienphu.vn, bạn sẽ nhận được nhiều hơn một sản phẩm:

  • Sản Phẩm Chính Hãng: Cam kết 100% biến tần 6SE6430-2UD42-0GA0 MM430 3P 200kW 250 HP và các thiết bị khác đều là hàng chính hãng Siemens, đầy đủ chứng từ CO/CQ, bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Giá Cả Cạnh Tranh: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường cùng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
  • Tư Vấn Kỹ Thuật Chuyên Sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu và tư vấn giải pháp tối ưu nhất cho từng hệ thống cụ thể. Chúng tôi hiểu rõ những khó khăn và mong muốn của các kỹ sư điện, quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp.
  • Hỗ Trợ Lắp Đặt và Cài Đặt: Cung cấp dịch vụ lắp đặt, cài đặt và hướng dẫn vận hành chuyên nghiệp, đảm bảo biến tần hoạt động đúng thông số kỹ thuật và phát huy tối đa hiệu quả.
  • Dịch Vụ Hậu Mãi Tận Tâm: Chính sách bảo hành rõ ràng, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng qua điện thoại, trực tuyến hoặc tận nơi khi cần thiết. Chúng tôi đồng hành cùng bạn trong suốt vòng đời sản phẩm.

Nhấc máy và gọi ngay đến hotline 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia của thanhthienphu.vn tư vấn miễn phí và nhận báo giá tốt nhất cho biến tần 6SE6430-2UD42-0GA0 MM430 3P 200kW 250 HP. Hoặc ghé thăm chúng tôi tại:

  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Hãy để thanhthienphu.vn cùng bạn khai phá sức mạnh tiềm ẩn của hệ thống, tối ưu hóa hiệu quả sản xuất và kiến tạo tương lai phát triển bền vững.

 

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
5 đánh giá cho 6SE6430-2UD42-0GA0 – Biến tần MM430 3P 200kW 250 HP Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 5 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6430-2UD42-0GA0 – Biến tần MM430 3P 200kW 250 HP Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Bùi Văn Hùng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Dùng được một thời gian rồi, rất ưng ý, đáng đồng tiền!

      thích
    2. Trần Thanh Bình Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này thực sự tuyệt vời, hơn cả mong đợi!

      thích
    3. Bùi Thị Thanh Hoa Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng đẹp, đúng với hình ảnh, sử dụng rất tốt!

      thích
    4. Nguyễn Hải Châu Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Đóng gói cẩn thận, giao hàng nhanh chóng, rất hài lòng!

      thích
    5. Phạm Đình Nam Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng nhanh nhưng chưa test nhiều, hy vọng bền lâu!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.