6SE6430-2UD41-6GA0 – Biến tần MM430 3P 160kW 200 HP Siemens

247,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (7 đánh giá) Đã bán 9.5k
Còn hàng
  • SKU: 6SE6430-2UD41-6GA0
  • Thông số kỹ thuật: MICROMASTER 430 without filter 380-480 V 3 AC +10/-10% 47-63 Hz square-law torque 160 kW overload 110% 59 s, 150% 1 s 1533x 326x 545 (HxWxD) degree of protection IP20 ambient temperature 0° – 40 °C without AOP/BOP
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6430-2UD41-6GA0

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm (MLFB) 6SE6430-2UD41-6GA0
Loại biến tần MICROMASTER 430
Công suất định mức 160 kW (200 HP)
Điện áp vào 3 AC 380-480 V
Tần số vào 50/60 Hz
Dòng điện ra định mức (Chế độ LO) 310 A
Phạm vi tần số ra 0-300 Hz
Chế độ điều khiển V/f (Linear/Quadratic), FCC (Flux Current Control)
Cấp bảo vệ IP20
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10 đến +40 °C (Có thể lên đến +50 °C với suy giảm công suất)
Bộ lọc EMC tích hợp Có (Class A)
Bộ hãm phanh (Braking Chopper) Không tích hợp (Cần bộ hãm bên ngoài)
Chiều cao 1240 mm
Chiều rộng 550 mm
Chiều sâu 320 mm
Trọng lượng 125 kg

Download tài liệu biến tần MM430

Sinamics MM430 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6430-2UD41-6GA0 MM430 3P 160kW 200 HP, một thiết bị truyền động điện mạnh mẽ và linh hoạt thuộc dòng Micromaster 430 danh tiếng, chính là chìa khóa mở ra cánh cửa hiệu suất vượt trội và sự ổn định bền vững cho mọi hệ thống công nghiệp tại Việt Nam, được cung cấp chính hãng bởi thanhthienphu.vn.

Thiết bị này không chỉ đơn thuần là một bộ biến đổi tần số 160kW, mà còn là biểu tượng của sự tin cậy, khả năng tiết kiệm năng lượng ấn tượng và giải pháp điều khiển động cơ 3 pha thông minh, đáp ứng hoàn hảo nhu cầu nâng cấp và tối ưu hóa của các kỹ sư điện, quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp đang tìm kiếm sự đột phá.

1. Khám Phá Cấu Tạo Tinh Vi Của Biến Tần Siemens 6SE6430-2UD41-6GA0

  • Mạch Động Lực (Power Circuit): Đây là thành phần cốt lõi, chịu trách nhiệm biến đổi nguồn điện xoay chiều (AC) đầu vào thành điện áp một chiều (DC) thông qua bộ chỉnh lưu (Rectifier), sau đó nghịch lưu (Inverter) dòng DC này thành nguồn AC có tần số và điện áp thay đổi để cấp cho động cơ. Sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) thế hệ mới nhất, mạch động lực đảm bảo hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao, tổn hao thấp và khả năng đáp ứng nhanh chóng với các thay đổi tải. Siemens đặc biệt chú trọng vào chất lượng của các IGBT và Diode, đảm bảo khả năng chịu đựng dòng điện lớn và nhiệt độ cao, yếu tố then chốt cho công suất 160kW.
  • Mạch Điều Khiển (Control Circuit): Bộ não của biến tần, nơi xử lý các tín hiệu đầu vào (từ cảm biến, PLC, HMI, các nút nhấn…), thực thi các thuật toán điều khiển phức tạp (V/f, Vector Control, FCC) và tạo ra tín hiệu điều khiển xung PWM (Pulse Width Modulation) để đóng cắt các IGBT trong mạch động lực. Mạch điều khiển thường sử dụng vi xử lý tốc độ cao, bộ nhớ lớn để lưu trữ firmware và tham số, cùng các giao diện truyền thông (RS485, tùy chọn Profibus, Profinet…) để kết nối với thế giới bên ngoài. Sự tinh vi của mạch điều khiển quyết định đến độ chính xác, tính linh hoạt và các tính năng thông minh của biến tần.
  • Bộ Chỉnh Lưu (Rectifier): Thường là cầu Diode 3 pha không điều khiển, chuyển đổi điện áp AC lưới thành điện áp DC phẳng cho liên kết DC (DC Link). Đối với các ứng dụng yêu cầu hãm tái sinh năng lượng, có thể sử dụng bộ chỉnh lưu tích cực (Active Front End – AFE), tuy nhiên MM430 tiêu chuẩn sử dụng chỉnh lưu Diode.
  • Liên Kết DC (DC Link): Bao gồm các tụ điện dung lượng lớn có nhiệm vụ lưu trữ năng lượng và làm phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu, cung cấp nguồn năng lượng ổn định cho bộ nghịch lưu. Chất lượng và tuổi thọ của tụ DC Link ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền của biến tần. Siemens sử dụng tụ điện chất lượng cao, chịu được nhiệt độ và điện áp làm việc khắc nghiệt.
  • Bộ Nghịch Lưu (Inverter): Sử dụng 6 van IGBT tạo thành cầu 3 pha, nhận điện áp DC từ DC Link và băm xung theo tín hiệu điều khiển PWM để tạo ra điện áp AC 3 pha có tần số và biên độ mong muốn cấp cho động cơ. Đây là trái tim của quá trình điều khiển tốc độ.
  • Hệ Thống Tản Nhiệt (Cooling System): Với công suất lớn 160kW, lượng nhiệt tỏa ra trong quá trình hoạt động là đáng kể. Biến tần 6SE6430-2UD41-6GA0 được trang bị hệ thống tản nhiệt hiệu quả, thường bao gồm các khối tản nhiệt nhôm lớn (heatsink) và quạt làm mát công suất cao, được điều khiển tốc độ thông minh dựa trên nhiệt độ hoạt động. Thiết kế tối ưu luồng không khí giúp duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định cho các linh kiện điện tử, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
  • Vỏ Bảo Vệ (Enclosure): Với cấp bảo vệ IP20, vỏ biến tần được thiết kế để bảo vệ các thành phần bên trong khỏi bụi và vật rắn có kích thước lớn hơn 12.5mm, đồng thời đảm bảo an toàn cho người vận hành khi tiếp xúc. Vật liệu chế tạo vỏ thường là kim loại chắc chắn và nhựa kỹ thuật cao cấp.
  • Giao Diện Kết Nối (Terminals & Ports): Bao gồm các terminal đấu nối dây động lực (ngõ vào, ngõ ra, DC link, điện trở hãm nếu có), các terminal điều khiển (cho tín hiệu Analog, Digital, Relay) và cổng truyền thông (RS485). Việc bố trí các terminal rõ ràng, hợp lý giúp quá trình lắp đặt và đấu nối trở nên thuận tiện và an toàn.

2. Các Tính Năng Chính Nổi Bật Của Biến Tần 6SE6430-2UD41-6GA0

  • Điều Khiển Vector Không Cảm Biến (Sensorless Vector Control – SLVC): Đây là một trong những tính năng đắt giá nhất, cho phép biến tần điều khiển chính xác mô-men và tốc độ động cơ mà không cần sử dụng encoder phản hồi. SLVC mang lại hiệu suất động học cao, mô-men khởi động lớn (lên đến 200% mô-men định mức trong thời gian ngắn) và khả năng duy trì tốc độ ổn định ngay cả khi tải thay đổi đột ngột. Tính năng này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao như máy công cụ, băng tải định vị, cần trục… mà không tốn thêm chi phí lắp đặt và bảo trì encoder.
  • Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng Thông Minh (ECO Mode): MM430 tích hợp sẵn các chế độ điều khiển V/f tối ưu hóa cho bơm và quạt (đặc tính tải moment biến thiên theo bình phương tốc độ). Đặc biệt, chế độ ECO tự động điều chỉnh điện áp ngõ ra dựa trên mức tải thực tế, giảm tổn hao từ thông trong động cơ khi hoạt động ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ. Các nghiên cứu và ứng dụng thực tế cho thấy, việc sử dụng biến tần cho bơm, quạt có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% điện năng tiêu thụ so với phương pháp điều khiển truyền thống (van tiết lưu, damper). Nguồn: Bộ Công Thương Việt Nam, Chương trình Quốc gia về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả.
  • Chức Năng Điều Khiển Đa Bơm/Quạt (Multi-Pump/Fan Control): Biến tần MM430 có khả năng điều khiển nối tầng lên đến 4 bơm hoặc quạt (1 biến tần điều khiển chính + 3 bơm/quạt chạy trực tiếp qua contactor). Biến tần sẽ tự động luân phiên và điều phối hoạt động của các bơm/quạt để đáp ứng nhu cầu lưu lượng/áp suất thay đổi, đồng thời cân bằng thời gian hoạt động giữa các thiết bị, tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và kéo dài tuổi thọ hệ thống.
  • Tích Hợp Bộ Điều Khiển PID: Cho phép biến tần tự động điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì một thông số quá trình (áp suất, lưu lượng, nhiệt độ…) ổn định theo giá trị đặt trước (setpoint) thông qua tín hiệu phản hồi từ cảm biến. Điều này giúp loại bỏ sự cần thiết của bộ điều khiển PID rời bên ngoài trong nhiều ứng dụng, tiết kiệm chi phí và không gian lắp đặt.
  • Khởi Động Bắt Tốc Độ Động Cơ Đang Quay (Flying Restart): Tính năng này cho phép biến tần khởi động một cách mượt mà vào một động cơ đang quay tự do (do quán tính hoặc luồng gió/nước). Biến tần sẽ dò tìm tốc độ hiện tại của động cơ và đồng bộ tần số ngõ ra trước khi tăng tốc hoặc giảm tốc đến tốc độ mong muốn, tránh hiện tượng sốc dòng và sốc cơ khí.
  • Chức Năng Bù Trượt (Slip Compensation): Tự động điều chỉnh tần số ngõ ra để bù đắp sự sụt giảm tốc độ tự nhiên (trượt) của động cơ không đồng bộ khi tải tăng, giúp duy trì tốc độ hoạt động gần với tốc độ đồng bộ mong muốn hơn.
  • Bảo Vệ Toàn Diện Cho Biến Tần Và Động Cơ: MM430 cung cấp đầy đủ các chức năng bảo vệ cần thiết: bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá tải (I2t), quá nhiệt biến tần (motor temp sensor), quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc mô hình nhiệt I2t), chạm đất, ngắn mạch ngõ ra, mất pha ngõ vào/ngõ ra… Đảm bảo an toàn tối đa cho thiết bị và hệ thống.
  • Giao Tiếp Linh Hoạt: Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS và Modbus RTU, dễ dàng kết nối với PLC, HMI và các hệ thống SCADA. Có thể mở rộng khả năng giao tiếp với các mạng công nghiệp phổ biến khác như Profibus DP, ProfiNet IO, CANopen thông qua các module tùy chọn.
  • Vận Hành và Cài Đặt Thân Thiện: Có thể cài đặt thông số dễ dàng thông qua bảng điều khiển tùy chọn BOP (Basic Operator Panel) hoặc AOP (Advanced Operator Panel) với màn hình hiển thị LCD rõ ràng, hoặc sử dụng phần mềm STARTER trên máy tính. Cấu trúc tham số logic, dễ hiểu ngay cả với người mới bắt đầu.

3. Hướng Dẫn Chi Tiết Kết Nối Biến Tần 6SE6430-2UD41-6GA0 Với Phần Mềm

Bước 1: Kết Nối Phần Cứng:

  • Xác định cổng RS485 trên biến tần MM430. Thường là các terminal có ký hiệu P+ (hoặc Data+) và N- (hoặc Data-). Tham khảo tài liệu kỹ thuật (manual) của 6SE6430-2UD41-6GA0 để biết vị trí chính xác các terminal này (thường là terminal 14 và 15 hoặc tương tự trên khối terminal điều khiển).
  • Kết nối đầu ra RS485 của bộ chuyển đổi USB-RS485 vào các terminal tương ứng trên biến tần: Dây Data+ của bộ chuyển đổi nối với P+ (hoặc Data+) của biến tần, dây Data- của bộ chuyển đổi nối với N- (hoặc Data-) của biến tần. Đảm bảo kết nối chắc chắn.
  • Cắm đầu USB của bộ chuyển đổi vào cổng USB trên máy tính. Hệ điều hành sẽ nhận diện thiết bị và gán một cổng COM ảo (ví dụ: COM3, COM4…). Bạn có thể kiểm tra cổng COM được gán trong Device Manager của Windows.

Bước 2: Cấu Hình Tham Số Giao Tiếp Trên Biến Tần (Nếu cần):

Thông thường, biến tần MM430 được cài đặt mặc định để giao tiếp qua RS485 với giao thức USS. Kiểm tra các tham số sau (truy cập bằng BOP/AOP hoặc phần mềm nếu đã kết nối được lần đầu):

  • P2010 (USS baud rate): Tốc độ truyền dữ liệu. Phải khớp với cài đặt trên phần mềm (thường là 9600 bps, 19200 bps, 38400 bps…). Giá trị mặc định thường là 9600.
  • P2011 (USS address): Địa chỉ của biến tần trên mạng USS. Phải là duy nhất nếu có nhiều thiết bị trên cùng đường truyền. Giá trị mặc định thường là 0.

Nếu bạn muốn sử dụng Modbus RTU, cần thay đổi các tham số liên quan đến lựa chọn giao thức (tham khảo P2009P2014 và các tham số cài đặt Modbus như P2021P2022P2023…).

Bước 3: Cấu Hình Kết Nối Trên Phần Mềm STARTER:

  • Mở phần mềm STARTER trên máy tính.
  • Tạo một dự án mới (Project) hoặc mở dự án hiện có.
  • Click chuột phải vào tên dự án và chọn “Accessible Nodes” hoặc “Find accessible devices/nodes”.
  • Trong cửa sổ cấu hình giao diện PG/PC (Set PG/PC Interface), chọn giao diện tương ứng với bộ chuyển đổi USB-RS485 của bạn. Thường có tên liên quan đến “Serial” hoặc “USS”.
  • Chọn cổng COM ảo đã được gán cho bộ chuyển đổi ở Bước 1.
  • Chọn tốc độ Baud rate khớp với cài đặt trên biến tần (P2010).
  • Click “Update” hoặc “Start Search”. Phần mềm sẽ quét mạng để tìm kiếm các biến tần kết nối.
  • Nếu kết nối thành công, biến tần 6SE6430-2UD41-6GA0 với địa chỉ (P2011) tương ứng sẽ xuất hiện trong danh sách “Accessible Nodes”.

Bước 4: Truy Cập và Làm Việc Với Biến Tần:

Sau khi biến tần xuất hiện, bạn có thể chọn nó và nhấn “Connect” hoặc “Accept” để đưa vào dự án.

Bây giờ, bạn có thể truy cập online vào biến tần để:

  • Đọc/ghi tham số (Parameter view).
  • Giám sát trạng thái hoạt động (Control panel, Trace).
  • Chẩn đoán lỗi (Alarms/Faults).
  • Sao lưu/phục hồi (Upload/Download).
  • Thực hiện commissioning tự động (nếu có).

4. Hướng Dẫn Cơ Bản Lập Trình Biến Tần 6SE6430-2UD41-6GA0

A. Các phương pháp lập trình:

  1. Bảng Điều Khiển BOP (Basic Operator Panel) hoặc AOP (Advanced Operator Panel): Gắn trực tiếp lên biến tần, cho phép truy cập và thay đổi tham số thông qua các nút bấm và màn hình hiển thị. AOP có màn hình lớn hơn, hiển thị rõ ràng tên tham số và giá trị, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.
  2. Phần Mềm STARTER hoặc Drive Monitor: Kết nối biến tần với máy tính (như hướng dẫn ở mục 4), cung cấp giao diện đồ họa trực quan, dễ dàng quản lý và cài đặt hàng loạt tham số, sao lưu/phục hồi cấu hình.

B. Quy trình lập trình cơ bản (Sử dụng BOP/AOP làm ví dụ):

Bước 1: Reset Về Mặc Định Nhà Sản Xuất (Factory Reset – Tùy chọn nhưng khuyến nghị cho lần cài đặt đầu tiên):

  • Đảm bảo biến tần đang ở trạng thái dừng (Ready).
  • Truy cập tham số P0010 (Commissioning parameter filter). Đặt P0010 = 30.
  • Truy cập tham số P0970 (Factory reset). Đặt P0970 = 1 (hoặc 21 tùy phiên bản firmware).
  • Nhấn nút P (Program) để xác nhận. Biến tần sẽ thực hiện quá trình reset và khởi động lại. Tất cả các tham số sẽ trở về giá trị mặc định của nhà sản xuất.
  • Sau khi reset, đặt lại P0010 = 0 để thoát chế độ commissioning.

Bước 2: Nhập Thông Số Động Cơ (Motor Data): Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần tính toán và điều khiển động cơ chính xác. Thông tin này thường có trên nhãn (nameplate) của động cơ.

  • Truy cập P0010 = 1 (Quick commissioning).
  • P0100 (Motor type): Thường để mặc định (ví dụ: 0 = Châu Âu IEC / 1 = Mỹ NEMA).
  • P0304 (Motor voltage): Điện áp định mức của động cơ (V). Ví dụ: 380.
  • P0305 (Motor current): Dòng điện định mức của động cơ (A). Ví dụ: 300 (theo nhãn động cơ).
  • P0307 (Motor power): Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP, tùy thuộc P0100). Ví dụ: 160 (kW).
  • P0308 (Motor power factor – Cos Phi): Hệ số công suất định mức. Ví dụ: 0.85.
  • P0310 (Motor frequency): Tần số định mức của động cơ (Hz). Ví dụ: 50 (hoặc 60).
  • P0311 (Motor speed): Tốc độ định mức của động cơ (RPM). Ví dụ: 1480.
  • Sau khi nhập xong, nhấn P để lưu. Đặt P0010 = 0.

Bước 3: Tối Ưu Hóa Động Cơ (Motor Identification – Khuyến nghị): Để đạt hiệu suất điều khiển tốt nhất, đặc biệt với chế độ Vector Control, cần thực hiện nhận dạng động cơ.

Đảm bảo động cơ đã được kết nối đúng với biến tần và có thể quay tự do (không tải).

Truy cập P0010 = 1.

Truy cập P1910 (Motor data identification select). Chọn kiểu nhận dạng phù hợp:

  • 1: Nhận dạng hoàn chỉnh khi dừng (Complete identification at standstill). Tính toán các thông số điện trở, điện cảm.
  • 2 (hoặc 3): Nhận dạng khi quay (Rotating measurement). Tính toán thêm các thông số khác, cho kết quả tối ưu nhất nhưng yêu cầu động cơ phải quay. Cần đảm bảo an toàn tuyệt đối khi chọn chế độ này.

Truy cập P3900 (End of quick commissioning). Đặt P3900 = 1 (hoặc 23 tùy theo yêu cầu lưu trữ). Biến tần sẽ bắt đầu quá trình nhận dạng (có thể mất vài phút). Không ngắt nguồn trong quá trình này.

Sau khi hoàn thành, đặt P3900 = 0 và P0010 = 0.

Bước 4: Cài Đặt Các Tham Số Vận Hành Cơ Bản:

P1000 (Setpoint source): Chọn nguồn đặt tần số/tốc độ. Ví dụ:

  • 1: MOP setpoint (từ chiết áp trên BOP/AOP).
  • 2: Analog input (từ ngõ vào analog, ví dụ 0-10V).
  • 3: Fixed frequency (chạy tần số cố định).
  • 6: USS/Modbus on COM link (từ truyền thông).

P0700 (Command source): Chọn nguồn lệnh chạy/dừng. Ví dụ:

  • 1: Keyboard (từ nút Run/Stop trên BOP/AOP).
  • 2: Terminal (từ ngõ vào số DI, ví dụ DI1 làm lệnh chạy).
  • 5: USS/Modbus on COM link (từ truyền thông).

P1080 (Min frequency): Tần số chạy thấp nhất (Hz). Ví dụ: 5.

P1082 (Max frequency): Tần số chạy cao nhất (Hz). Ví dụ: 50.

P1120 (Ramp-up time): Thời gian tăng tốc từ 0 Hz đến tần số max (s). Ví dụ: 10.

P1121 (Ramp-down time): Thời gian giảm tốc từ tần số max về 0 Hz (s). Ví dụ: 10.

P1300 (Control mode): Chọn chế độ điều khiển. Ví dụ:

  • 0: V/f control with linear characteristic.
  • 2: V/f control with parabolic characteristic (cho bơm/quạt).
  • 20: Sensorless vector control (SLVC).

Bước 5: Cấu Hình Ngõ Vào/Ra (Nếu cần):

  • Ví dụ: Cấu hình DI1 làm lệnh chạy thuận: Đặt P0701 (Function of digital input 1) = 1 (ON/OFF1 – Lệnh chạy/dừng).
  • Ví dụ: Cấu hình AI1 nhận tín hiệu 0-10V để điều chỉnh tốc độ: Đặt P1000 = 2. Cấu hình P0756 (Type of analog input 1) = 0 (Unipolar voltage 0-10V). Cấu hình P0757 – P0760 để scale giá trị analog.

Bước 6: Lưu Tham Số và Chạy Thử:

  • Sau khi cài đặt xong, nên lưu bộ tham số vào bộ nhớ EEPROM để tránh mất khi mất điện: Đặt P0971 = 1.
  • Kiểm tra lại các kết nối an toàn.
  • Thực hiện chạy thử biến tần ở tốc độ thấp, kiểm tra chiều quay động cơ và theo dõi các thông số hoạt động.

5. Khắc Phục Nhanh Chóng Một Số Lỗi Thường Gặp Trên Biến Tần 6SE6430-2UD41-6GA0

Mã Lỗi/Cảnh Báo Tên Lỗi/Cảnh Báo (Tiếng Anh) Mô Tả & Nguyên Nhân Có Thể Gợi Ý Khắc Phục Nhanh
F0001 Overcurrent Lỗi Quá Dòng: Dòng điện ngõ ra vượt quá giới hạn cho phép. Nguyên nhân: Ngắn mạch cáp động cơ hoặc trong động cơ, thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn, tải quá nặng hoặc bị kẹt cơ khí, thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai, lỗi phần cứng biến tần (IGBT hỏng). 1. Kiểm tra cách điện cáp động cơ và động cơ. 2. Kiểm tra tình trạng cơ khí của tải. 3. Tăng thời gian tăng tốc (P1120). 4. Kiểm tra lại thông số động cơ đã nhập (P0304 – P0311). 5. Reset lỗi (nhấn nút Fn trên BOP/AOP hoặc qua DI/phần mềm). Nếu lỗi tái diễn, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F0002 Overvoltage Lỗi Quá Áp DC Link: Điện áp trên tụ DC Link vượt ngưỡng cho phép. Nguyên nhân: Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (gây hãm tái sinh), điện áp nguồn đầu vào quá cao, điện trở hãm (nếu có) bị lỗi hoặc chưa được kết nối/cài đặt đúng. 1. Tăng thời gian giảm tốc (P1121). 2. Kích hoạt chức năng Vdc_max controller (P1240). 3. Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp. 4. Kiểm tra kết nối và tình trạng hoạt động của điện trở hãm và bộ hãm (braking unit) nếu có. Cài đặt tham số liên quan đến hãm (P1237…). 5. Reset lỗi.
F0003 Undervoltage Lỗi Thấp Áp DC Link: Điện áp trên tụ DC Link thấp hơn ngưỡng cho phép. Nguyên nhân: Mất pha ngõ vào, điện áp nguồn đầu vào quá thấp hoặc không ổn định, lỗi bộ chỉnh lưu trong biến tần. 1. Kiểm tra nguồn điện cấp 3 pha đầu vào (đủ pha, đúng điện áp). 2. Kiểm tra các cầu chì, aptomat cấp nguồn. 3. Kiểm tra các kết nối dây dẫn nguồn. 4. Reset lỗi. Nếu lỗi vẫn còn, có thể do lỗi phần cứng biến tần.
F0004 Inverter Over Temperature Lỗi Quá Nhiệt Biến Tần: Nhiệt độ khối công suất (heatsink) của biến tần vượt quá giới hạn. Nguyên nhân: Nhiệt độ môi trường quá cao, quạt làm mát biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt, luồng khí làm mát bị cản trở (bụi bẩn), biến tần hoạt động quá tải liên tục. 1. Kiểm tra nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần. 2. Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện. 3. Vệ sinh bộ tản nhiệt và kiểm tra hoạt động của quạt làm mát. 4. Giảm tải hoặc kiểm tra lại chế độ hoạt động. 5. Chờ biến tần nguội bớt rồi reset lỗi.
F0005 I2t Inverter Overload Lỗi Quá Tải Biến Tần (I2t): Biến tần hoạt động với dòng điện cao hơn định mức trong thời gian dài, vượt quá khả năng chịu tải nhiệt. Nguyên nhân: Tải quá nặng, thông số bảo vệ quá tải cài đặt không phù hợp. 1. Kiểm tra lại tải cơ khí. 2. Kiểm tra thông số động cơ và chế độ điều khiển. 3. Xem xét việc chọn biến tần có công suất lớn hơn nếu tải thực tế quá cao. 4. Reset lỗi sau khi nguyên nhân đã được xử lý.
F0011 Motor Over Temperature (I2t) Lỗi Quá Nhiệt Động Cơ (Tính toán I2t): Biến tần tính toán nhiệt độ động cơ dựa trên dòng điện và thời gian hoạt động, và giá trị này đã vượt ngưỡng. Nguyên nhân: Động cơ bị quá tải liên tục, thông số động cơ (P03xx) hoặc tham số bảo vệ nhiệt (P0611P0614) cài sai. 1. Kiểm tra tải cơ khí của động cơ. 2. Kiểm tra lại thông số động cơ đã nhập. 3. Điều chỉnh tham số cảnh báo/lỗi bảo vệ nhiệt động cơ (P0611P0614). 4. Đảm bảo động cơ được làm mát tốt. 5. Reset lỗi.
F0022 Power Stack Fault Lỗi Phần Cứng Công Suất: Phát hiện lỗi nghiêm trọng trong phần cứng mạch động lực (IGBT, driver…). Nguyên nhân: Hỏng hóc linh kiện công suất. Đây là lỗi phần cứng nghiêm trọng. Cần liên hệ nhà cung cấp hoặc đơn vị sửa chữa chuyên nghiệp. Không nên cố gắng reset nhiều lần. Liên hệ thanhthienphu.vn qua 08.12.77.88.99 để được hỗ trợ.
F0030 Fan Fault Lỗi Quạt Làm Mát: Biến tần phát hiện quạt làm mát không hoạt động hoặc hoạt động không đúng. Nguyên nhân: Quạt hỏng, kẹt hoặc mất kết nối. 1. Kiểm tra trực quan quạt làm mát. 2. Kiểm tra kết nối dây của quạt. 3. Thay thế quạt nếu cần thiết. 4. Reset lỗi.
A0501 / A0502 / A0503 Current Limit / Voltage Limit / Temp Limit Cảnh Báo Đạt Giới Hạn: Biến tần đang hoạt động ở giới hạn dòng điện, điện áp DC link hoặc nhiệt độ. Đây là cảnh báo, chưa phải lỗi dừng máy, nhưng cho thấy biến tần đang hoạt động ở mức tới hạn. Kiểm tra nguyên nhân tương tự như các lỗi F0001, F0002, F0004 để có biện pháp điều chỉnh phù hợp (tăng thời gian tăng/giảm tốc, giảm tải, cải thiện làm mát…).

6. Liên Hệ thanhthienphu.vn Ngay Hôm Nay Để Được Tư Vấn Về Biến Tần 6SE6430-2UD41-6GA0

Qua những phân tích chi tiết về thông số kỹ thuật, cấu tạo tinh vi, các tính năng vượt trội cùng hướng dẫn kết nối, lập trình và khắc phục sự cố cơ bản, chắc hẳn quý kỹ sư, quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp đã có cái nhìn sâu sắc về sức mạnh và tiềm năng to lớn mà biến tần 6SE6430-2UD41-6GA0 MM430 3P 160kW 200 HP mang lại.

Đây không chỉ là một thiết bị điều khiển tốc độ động cơ đơn thuần, mà là một khoản đầu tư chiến lược vào hiệu suất, sự ổn định và khả năng cạnh tranh bền vững cho hệ thống sản xuất, dây chuyền công nghiệp hay các ứng dụng hạ tầng quan trọng của bạn.

Tại sao thanhthienphu.vn là đối tác đáng tin cậy mà bạn đang tìm kiếm?

  • Sản Phẩm Chính Hãng, Chất Lượng Đảm Bảo: Chúng tôi cam kết cung cấp biến tần 6SE6430-2UD41-6GA0 MM430 và tất cả các thiết bị điện công nghiệp, tự động hóa khác đều là hàng chính hãng Siemens, có đầy đủ chứng từ xuất xứ (CO), chất lượng (CQ), đảm bảo quyền lợi bảo hành và hậu mãi tốt nhất cho khách hàng.
  • Giá Cả Cạnh Tranh, Tối Ưu Chi Phí: Với mối quan hệ đối tác chiến lược cùng Siemens và quy trình vận hành hiệu quả, thanhthienphu.vn luôn nỗ lực mang đến mức giá hợp lý và cạnh tranh nhất thị trường cho sản phẩm 6SE6430-2UD41-6GA0 price comparison, giúp bạn tối ưu hóa ngân sách đầu tư.
  • Hỗ Trợ Nhanh Chóng, Dịch Vụ Tận Tâm: Chúng tôi hiểu rằng thời gian là vàng bạc trong sản xuất. thanhthienphu.vn luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu, phản hồi nhanh chóng mọi yêu cầu tư vấn, báo giá và hỗ trợ kỹ thuật. Dịch vụ giao hàng linh hoạt, hỗ trợ lắp đặt và khắc phục sự cố kịp thời là cam kết của chúng tôi.
  • Giải Pháp Toàn Diện: Ngoài biến tần, chúng tôi còn cung cấp đầy đủ các thiết bị Siemens khác như PLC, HMI, động cơ điện, thiết bị đóng cắt, cảm biến… tạo thành một hệ sinh thái giải pháp đồng bộ, giúp bạn dễ dàng xây dựng và nâng cấp hệ thống tự động hóa của mình.

Nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia kỹ thuật của thanhthienphu.vn tư vấn miễn phí, giải đáp mọi thắc mắc và nhận báo giá ưu đãi nhất cho sản phẩm biến tần 160kW mạnh mẽ này.

Hoặc truy cập website thanhthienphu.vn để khám phá thêm thông tin chi tiết về sản phẩm, các giải pháp tự động hóa khác và gửi yêu cầu hỗ trợ trực tuyến.

Bạn cũng có thể ghé thăm văn phòng của chúng tôi tại địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh để trao đổi trực tiếp và trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp.

thanhthienphu.vn – Đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục hiệu suất và sự phát triển bền vững.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
7 đánh giá cho 6SE6430-2UD41-6GA0 – Biến tần MM430 3P 160kW 200 HP Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 7 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6430-2UD41-6GA0 – Biến tần MM430 3P 160kW 200 HP Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Vũ Ngọc Hùng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng nhanh, đóng gói kỹ càng, dịch vụ tuyệt vời!

      thích
    2. Bùi Quang Lâm Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này tốt hơn so với các sản phẩm trước tôi từng dùng!

      thích
    3. Lê Thị Thanh Loan Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng ổn nhưng cần cải thiện thêm một chút về thiết kế.

      thích
    4. Nguyễn Trung Hiếu Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mọi thứ đều ổn, đúng như quảng cáo, cảm ơn shop!

      thích
    5. Nguyễn Hoàng Duy Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua về dùng thử thấy ổn, nhưng hy vọng shop cải thiện thêm.

      thích
    6. Phạm Quang Huy Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này tốt hơn so với các sản phẩm trước tôi từng dùng!

      thích
    7. Nguyễn Khánh Linh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng nhanh, đóng gói kỹ càng, dịch vụ tuyệt vời!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.