6SE6430-2UD41-3FA0 – Biến tần MM430 3P 132kW 160 HP Siemens

220,350,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (6 đánh giá) Đã bán 11k
Còn hàng
  • SKU: 6SE6430-2UD41-3FA0
  • Thông số kỹ thuật: MICROMASTER 430 without filter 380-480 V 3 AC +10/-10% 47-63 Hz square-law torque 132 kW overload 110% 59 s, 150% 1 s 1400x 326x 356 (HxWxD) degree of protection IP20 ambient temperature 0° – 40 °C without AOP/BOP
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6430-2UD41-3FA0

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6430-2UD41-3FA0
Loại biến tần MICROMASTER 430
Số pha đầu vào 3 pha
Điện áp đầu vào 3AC 380-480V +10/-10%
Tần số đầu vào 47-63 Hz
Công suất đầu ra 132 kW / 160 HP
Dòng điện đầu ra định mức 250 A
Số pha đầu ra 3 pha
Điện áp đầu ra 3AC 0 – Điện áp đầu vào
Bộ lọc EMC tích hợp Có (Tích hợp)
Cấp bảo vệ IP20
Kích thước (Chiều cao x Chiều rộng x Chiều sâu) 850 mm x 326 mm x 350 mm
Trọng lượng 65 kg

Download tài liệu biến tần MM430

Sinamics MM430 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6430-2UD41-3FA0 MM430 3P 132kW 160 HP, bộ biến đổi tần số Siemens mạnh mẽ, chính là chìa khóa mở ra cánh cửa hiệu suất vượt trội và sự ổn định đáng tin cậy cho hệ thống truyền động công nghiệp của bạn, một giải pháp tối ưu được cung cấp bởi thanhthienphu.vn.

Hãy cùng khám phá làm thế nào thiết bị điều khiển động cơ 132kW này nâng tầm quy trình sản xuất, tiết kiệm năng lượng và mang lại sự an tâm tuyệt đối cho các kỹ sư, quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp tại Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực sản xuất công nghiệp, xây dựng và năng lượng.

1. Giải Mã Cấu Tạo Bên Trong Biến tần Công Nghiệp 6SE6430-2UD41-3FA0

  • Mạch Chỉnh Lưu (Rectifier Circuit): Đây là cửa ngõ tiếp nhận nguồn điện xoay chiều (AC) 3 pha từ lưới điện (380-480V). Bộ phận này sử dụng các Diode công suất cao hoặc Thyristor (trong một số dòng biến tần có khả năng tái tạo năng lượng) để biến đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều (DC). Siemens lựa chọn các linh kiện bán dẫn có khả năng chịu đựng dòng điện và điện áp cao, đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả khi có biến động điện áp lưới nhẹ.
  • Mạch Lọc DC Bus (DC Link Filter): Sau khi được chỉnh lưu, dòng điện một chiều vẫn còn gợn sóng (ripple). Mạch lọc DC Bus, bao gồm các tụ điện dung lượng lớn và có thể có cuộn kháng DC (DC choke), có nhiệm vụ làm phẳng điện áp một chiều này. Việc này cực kỳ quan trọng để cung cấp một nguồn DC ổn định cho mạch nghịch lưu, đồng thời cải thiện hệ số công suất đầu vào và giảm sóng hài bậc cao trả ngược về lưới điện. Các tụ điện được sử dụng là loại chuyên dụng cho biến tần, có tuổi thọ cao và khả năng chịu nhiệt tốt.
  • Mạch Nghịch Lưu (Inverter Circuit): Đây là trái tim của biến tần, nơi thực hiện nhiệm vụ biến đổi dòng điện một chiều (DC) đã được lọc phẳng trở lại thành dòng điện xoay chiều (AC) 3 pha với tần số và điện áp có thể điều chỉnh được để cấp cho động cơ. Mạch này sử dụng các khối Transistor Lưỡng Cực có Cổng Cách Ly (IGBT – Insulated Gate Bipolar Transistor) công suất lớn. Siemens nổi tiếng với công nghệ IGBT tiên tiến, cho phép đóng cắt ở tần số cao (ví dụ: 4kHz mặc định ở model này), giúp giảm tiếng ồn động cơ, tạo dạng sóng đầu ra gần sin hơn, và cải thiện hiệu suất điều khiển. Các module IGBT được thiết kế tối ưu về tản nhiệt và bảo vệ.
  • Mạch Điều Khiển (Control Circuit): Bộ não của biến tần, bao gồm vi xử lý tốc độ cao (Microprocessor/DSP) và các mạch logic phụ trợ. Mạch này nhận tín hiệu từ các cảm biến (dòng điện, điện áp, nhiệt độ), tín hiệu điều khiển từ người dùng (qua bàn phím, ngõ vào số/analog, mạng truyền thông) và thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp (V/f, SLVC, FCC). Nó tính toán và tạo ra các tín hiệu điều chế độ rộng xung (PWM – Pulse Width Modulation) chính xác để điều khiển việc đóng/mở các IGBT trong mạch nghịch lưu, từ đó tạo ra điện áp và tần số mong muốn cho động cơ.
  • Hệ Thống Tản Nhiệt (Cooling System): Với công suất lớn 132kW, lượng nhiệt tỏa ra trong quá trình hoạt động là đáng kể. Biến tần 6SE6430-2UD41-3FA0 được trang bị hệ thống tản nhiệt hiệu quả, thường bao gồm các khối tản nhiệt nhôm (heatsink) lớn và quạt làm mát công suất cao. Thiết kế khí động học tối ưu đảm bảo luồng không khí lưu thông hiệu quả, giữ cho các linh kiện công suất (IGBT, Diode) hoạt động trong giới hạn nhiệt độ an toàn, kéo dài tuổi thọ thiết bị. Quạt làm mát thường có thể điều khiển tốc độ dựa trên nhiệt độ hoặc tải, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn khi không cần thiết.
  • Mạch Giao Tiếp và I/O (Interface and Input/Output Circuit): Bao gồm các cổng kết nối cho ngõ vào/ra số (Digital I/O), ngõ vào/ra tương tự (Analog I/O), cổng giao tiếp truyền thông (RS485 tích hợp cho Modbus RTU/USS), và các khe cắm mở rộng cho các module truyền thông khác (Profibus, Profinet…). Các mạch này được thiết kế với các biện pháp bảo vệ chống nhiễu và cách ly quang (optocoupler) để đảm bảo tín hiệu ổn định và an toàn cho mạch điều khiển trung tâm.
  • Bộ Hãm Tích Hợp (Integrated Braking Chopper): Khi động cơ giảm tốc hoặc bị tải kéo nhanh hơn tốc độ đặt, nó hoạt động như một máy phát, trả năng lượng về DC Bus. Bộ hãm tích hợp cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm (braking resistor) bên ngoài để tiêu tán năng lượng dư thừa này dưới dạng nhiệt, ngăn chặn lỗi quá áp DC Bus và cho phép giảm tốc nhanh chóng, an toàn.
  • Bộ Lọc EMC Tích Hợp (Integrated EMC Filter): Giúp giảm nhiễu điện từ tần số cao phát ra từ biến tần, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn tương thích điện từ (EMC) như Class A (Category C3), giảm thiểu ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử nhạy cảm khác trong nhà máy.
  • Vỏ Bảo Vệ (Enclosure): Với cấp bảo vệ IP20, vỏ biến tần được thiết kế để bảo vệ các thành phần bên trong khỏi sự xâm nhập của vật rắn có kích thước lớn hơn 12.5mm và bảo vệ người vận hành khỏi tiếp xúc với các bộ phận mang điện nguy hiểm. Vật liệu chế tạo vỏ thường là kim loại hoặc nhựa kỹ thuật cao cấp, đảm bảo độ cứng vững và an toàn.

2. Các Tính Năng Chính Vượt Trội của Biến tần Siemens 6SE6430-2UD41-3FA0

  • Điều Khiển Vector Không Cảm Biến (Sensorless Vector Control – SLVC): Đây là một trong những tính năng đắt giá nhất, cho phép biến tần điều khiển chính xác mô-men xoắn và tốc độ của động cơ mà không cần sử dụng cảm biến tốc độ (encoder) gắn trên trục động cơ. SLVC mang lại hiệu suất điều khiển cao, mô-men khởi động lớn (lên đến 200% trong thời gian ngắn ở chế độ HO), đáp ứng nhanh với sự thay đổi tải, và duy trì tốc độ ổn định ngay cả ở tần số rất thấp. Điều này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng đòi hỏi mô-men lớn ở tốc độ chậm hoặc cần độ chính xác cao mà việc lắp đặt encoder gặp khó khăn hoặc tốn kém, ví dụ như máy nghiền, máy trộn, băng tải nặng.
  • Chế Độ Điều Khiển Flux Current Control (FCC): Một phương pháp điều khiển tiên tiến khác của Siemens, FCC giúp cải thiện hiệu suất động lực và giảm tổn thất năng lượng trong động cơ, đặc biệt hiệu quả với các ứng dụng bơm và quạt. Bằng cách tối ưu hóa dòng từ hóa dựa trên tải thực tế, FCC giúp động cơ hoạt động mát hơn và tiết kiệm điện năng đáng kể, nhất là khi vận hành ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ.
  • Chức Năng Tiết Kiệm Năng Lượng Tự Động (Automatic Energy Saving): Biến tần tự động tối ưu hóa điện áp đầu ra dựa trên tải thực tế của động cơ. Khi động cơ chạy non tải hoặc tải nhẹ, biến tần sẽ giảm điện áp cấp cho động cơ một cách thông minh, giúp giảm tổn thất từ thông và tổn thất lõi sắt, dẫn đến tiết kiệm điện năng mà không ảnh hưởng đến hiệu suất yêu cầu. Tính năng này đặc biệt phát huy hiệu quả trong các ứng dụng có tải thay đổi liên tục như bơm, quạt, máy nén khí. Các nghiên cứu thực tế cho thấy mức tiết kiệm có thể đạt từ 5% đến 30% hoặc hơn tùy thuộc vào đặc tính tải và chu trình hoạt động.
  • Tích Hợp Sẵn Bộ Điều Khiển PID (Built-in PID Controller): Cho phép biến tần tự động điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì một thông số quy trình (ví dụ: áp suất, lưu lượng, nhiệt độ, mức…) ổn định tại giá trị đặt trước (setpoint). Điều này loại bỏ sự cần thiết của một bộ điều khiển PID rời bên ngoài trong nhiều ứng dụng, giúp đơn giản hóa hệ thống, giảm chi phí lắp đặt và tăng độ tin cậy. Việc cài đặt và tinh chỉnh bộ PID được thực hiện dễ dàng qua phần mềm hoặc bàn phím.
  • Chức Năng Bù Trượt (Slip Compensation): Trong chế độ điều khiển V/f, tốc độ thực tế của động cơ không đồng bộ luôn thấp hơn tốc độ từ trường quay (trượt). Biến tần MM430 có khả năng tính toán và bù đắp cho sự trượt này, giúp duy trì tốc độ động cơ gần với giá trị đặt hơn, cải thiện độ chính xác tốc độ mà không cần đến chế độ vector phức tạp.
  • Khả Năng Vượt Qua Tình Trạng Mất Điện Thoáng Qua (Kinetic Buffering – Vdc_max controller): Khi xảy ra mất điện trong thời gian ngắn (vài trăm mili giây đến vài giây), biến tần có thể sử dụng động năng dự trữ trong tải (ví dụ: quán tính của quạt, bơm) để duy trì điện áp trên DC Bus. Điều này cho phép biến tần tiếp tục hoạt động hoặc thực hiện dừng có kiểm soát thay vì dừng đột ngột, tránh gây sốc cho hệ thống cơ khí và giảm thời gian khởi động lại sau sự cố.
  • Chức Năng Khởi Động Bám (Flying Start): Cho phép biến tần khởi động và đồng bộ hóa một cách mượt mà với một động cơ đang quay tự do (do quán tính hoặc ngoại lực), tránh gây sốc dòng điện và cơ khí. Tính năng này rất hữu ích cho các ứng dụng như quạt thông gió lớn, nơi động cơ có thể vẫn đang quay do luồng gió khi có lệnh khởi động lại.
  • Bảo Vệ Toàn Diện: Biến tần 6SE6430-2UD41-3FA0 tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ động cơ và biến tần, bao gồm: bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá tải (I2t motor overload), quá nhiệt biến tần (heatsink overtemperature), quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc tính toán I2t), chạm đất, ngắn mạch đầu ra, mất pha đầu vào/đầu ra. Các chức năng bảo vệ này đảm bảo an toàn vận hành, ngăn ngừa hư hỏng thiết bị và kéo dài tuổi thọ hệ thống.
  • Giao Tiếp Mạng Linh Hoạt: Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS và Modbus RTU, cho phép kết nối dễ dàng với PLC, HMI, SCADA hoặc các hệ thống điều khiển giám sát khác. Bên cạnh đó, khả năng mở rộng với các module truyền thông tùy chọn như PROFIBUS DP, PROFINET IO, CANopen mang lại sự linh hoạt tối đa trong việc tích hợp biến tần vào các mạng tự động hóa công nghiệp phổ biến nhất hiện nay.
  • Giao Diện Vận Hành Thân Thiện: Có thể sử dụng với Bảng điều khiển cơ bản (BOP – Basic Operator Panel) hoặc Bảng điều khiển nâng cao (AOP – Advanced Operator Panel) với màn hình hiển thị LCD đa ngôn ngữ, giúp việc cài đặt thông số, giám sát trạng thái và chẩn đoán lỗi trở nên trực quan và dễ dàng hơn cho người vận hành và bảo trì.

3. Hướng Dẫn Chi Tiết Kết Nối Biến tần 6SE6430-2UD41-3FA0 với Phần Mềm Starter

A. Kết Nối Vật Lý (Đấu Nối Phần Cứng): Luôn đảm bảo nguồn điện đã được ngắt hoàn toàn và tuân thủ các quy tắc an toàn điện trước khi thực hiện bất kỳ thao tác đấu nối nào.

Kết Nối Nguồn Động Lực:

  • Xác định đúng các cọc đấu nối ngõ vào L1, L2, L3 trên biến tần.
  • Chọn dây dẫn có tiết diện phù hợp với dòng điện định mức 275A (tham khảo tài liệu kỹ thuật của Siemens hoặc tiêu chuẩn cáp điện hiện hành, ví dụ TCVN). Đảm bảo dây dẫn có khả năng chịu dòng liên tục và dòng khởi động.
  • Kết nối 3 pha nguồn điện 380-480V AC vào các cọc L1, L2, L3. Siết chặt các đầu cốt đảm bảo tiếp xúc tốt và chắc chắn.
  • Kết nối dây tiếp địa (PE) vào cọc tiếp địa của biến tần và hệ thống tiếp địa chung của nhà máy. Đây là bước cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn.

Kết Nối Động Cơ:

  • Xác định đúng các cọc đấu nối ngõ ra U, V, W trên biến tần.
  • Sử dụng cáp động lực 3 lõi (hoặc 4 lõi nếu có tiếp địa riêng cho động cơ) có tiết diện phù hợp với dòng điện động cơ. Nên sử dụng cáp có vỏ bọc chống nhiễu (shielded cable) để giảm thiểu nhiễu điện từ, đặc biệt khi khoảng cách giữa biến tần và động cơ lớn.
  • Kết nối 3 pha của động cơ vào các cọc U, V, W tương ứng. Đảm bảo thứ tự pha đúng để động cơ quay đúng chiều mong muốn.
  • Nối vỏ động cơ với cọc tiếp địa trên biến tần hoặc hệ thống tiếp địa chung.

Kết Nối Mạch Điều Khiển (Tùy Chọn Theo Ứng Dụng):

  • Ngõ vào số (Digital Inputs – DI): Dùng để nhận tín hiệu lệnh chạy/dừng, đảo chiều, chọn cấp tốc độ đặt trước, tín hiệu lỗi ngoài… Kết nối các nút nhấn, công tắc, tiếp điểm rơ le từ PLC hoặc các thiết bị điều khiển khác vào các cọc DI (ví dụ DI1, DI2…). Lưu ý cấu hình kiểu tín hiệu PNP/NPN phù hợp.
  • Ngõ vào tương tự (Analog Inputs – AI): Dùng để nhận tín hiệu đặt tốc độ hoặc tín hiệu phản hồi từ cảm biến (ví dụ: 0-10V, 4-20mA). Kết nối biến trở đặt tốc độ hoặc tín hiệu từ cảm biến áp suất, lưu lượng vào các cọc AI (ví dụ AI1, AI2).
  • Ngõ ra rơ le (Relay Outputs – RO): Dùng để xuất tín hiệu trạng thái của biến tần (ví dụ: đang chạy, báo lỗi, đạt tốc độ…) ra đèn báo, còi hoặc gửi tín hiệu về PLC. Kết nối các thiết bị cần điều khiển vào các tiếp điểm NO/NC của rơ le (ví dụ R1, R2).
  • Ngõ ra tương tự (Analog Outputs – AO): Dùng để xuất tín hiệu biểu thị tốc độ thực tế, dòng điện, tần số… ra đồng hồ hiển thị hoặc gửi về PLC. Kết nối thiết bị nhận tín hiệu vào các cọc AO (ví dụ AO1, AO2).

Kết Nối Truyền Thông (Nếu Sử Dụng):

Sử dụng cáp xoắn đôi có chống nhiễu (ví dụ: Profibus cable) để kết nối cổng RS485 (cọc P+, N-) của biến tần với PLC, HMI hoặc bộ chuyển đổi USB-RS485. Đảm bảo đấu đúng cực tính và sử dụng điện trở đầu cuối (terminating resistor) nếu cần thiết theo cấu trúc mạng.

B. Kết Nối Với Phần Mềm Máy Tính (Sử Dụng Siemens STARTER): Phần mềm STARTER của Siemens là công cụ mạnh mẽ để cấu hình, giám sát và chẩn đoán lỗi cho các dòng biến tần Siemens, bao gồm cả MM430.

Chuẩn Bị:

  • Máy tính cài đặt phần mềm STARTER (phiên bản tương thích).
  • Bộ chuyển đổi tín hiệu: Cần có bộ chuyển đổi từ USB sang RS485 (nếu kết nối qua cổng RS485 trên biến tần) hoặc bộ chuyển đổi tương ứng nếu sử dụng module truyền thông khác (Profibus, etc.). Đảm bảo driver cho bộ chuyển đổi đã được cài đặt đúng cách.

Kết Nối Phần Cứng:

  • Kết nối cáp từ cổng RS485 (P+, N-) của biến tần 6SE6430-2UD41-3FA0 vào bộ chuyển đổi USB-RS485.
  • Kết nối bộ chuyển đổi vào cổng USB của máy tính.

Thiết Lập Kết Nối Trong STARTER:

  • Mở phần mềm STARTER.
  • Tạo một project mới hoặc mở project có sẵn.
  • Trong project, cấu hình đường dẫn truy cập (Access Point) hoặc giao diện kết nối (PG/PC Interface). Chọn đúng cổng COM ảo được tạo bởi bộ chuyển đổi USB-RS485 và thiết lập các thông số truyền thông (baud rate, parity…) trùng khớp với cài đặt trên biến tần (tham số P2010 – P2014). Thông thường, cài đặt mặc định của MM430 là: Baud rate 9600, Parity Even, Data bits 8, Stop bits 1.
  • Sử dụng chức năng quét mạng (Accessible Nodes/Devices) để STARTER tìm kiếm biến tần đang kết nối.
  • Khi biến tần được tìm thấy, bạn có thể kết nối online (Go Online) với thiết bị.

Sử Dụng STARTER:

Sau khi kết nối online, bạn có thể:

  • Đọc/ghi toàn bộ tham số của biến tần.
  • Sử dụng giao diện đồ họa (Control Panel) để điều khiển chạy/dừng, thay đổi tốc độ.
  • Giám sát các giá trị thực tế (tần số, dòng điện, điện áp, trạng thái…).
  • Xem lịch sử lỗi và thông tin chẩn đoán chi tiết.
  • Sao lưu/phục hồi bộ tham số.
  • Thực hiện các chức năng nâng cao như tối ưu hóa tự động (Auto-tuning).

4. Bí Quyết Lập Trình Biến tần 6SE6430-2UD41-3FA0

A. Phương pháp lập trình:

  • Bàn phím tích hợp (BOP/AOP): Phương pháp trực tiếp trên biến tần, phù hợp cho cài đặt cơ bản hoặc điều chỉnh nhanh tại hiện trường.
  • Phần mềm Starter: Phương pháp mạnh mẽ và trực quan hơn, phù hợp cho cài đặt chi tiết, sao lưu/phục hồi thông số, chẩn đoán và tối ưu hóa (như đã đề cập ở mục 4).

B. Quy trình lập trình cơ bản (Logic chung):

Lưu ý quan trọng: Trước khi thay đổi bất kỳ thông số nào, đặc biệt là các thông số liên quan đến động cơ và điều khiển, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ ý nghĩa của thông số đó. Luôn tham khảo tài liệu kỹ thuật chính thức của Siemens. Cân nhắc sao lưu bộ thông số gốc trước khi thay đổi.

Bước 1: Reset về cài đặt gốc (Factory Reset – Tùy chọn nhưng khuyến nghị cho lần cài đặt đầu tiên):

  • Thông số P0010 = 30 (Thông số vận hành).
  • Thông số P0970 = 1 (Thực hiện reset).
  • Sau khi reset, biến tần sẽ quay về các giá trị mặc định của nhà sản xuất. Chờ quá trình hoàn tất.

Bước 2: Cài đặt thông số cơ bản (Quick Commissioning):

  • Thông số P0010 = 1 (Cho phép Quick Commissioning). Biến tần sẽ dẫn bạn qua các thông số quan trọng nhất.
  • P0100 (Motor Standard): Chọn tiêu chuẩn động cơ (ví dụ: 0 = Châu Âu IEC, 1 = Mỹ NEMA). Quan trọng cho việc tính toán mô-men và bảo vệ quá tải.
  • P0304 (Motor voltage): Điện áp định mức của động cơ (V) – Xem trên nhãn động cơ. Ví dụ: 380V, 400V.
  • P0305 (Motor current): Dòng điện định mức của động cơ (A) – Xem trên nhãn động cơ.
  • P0307 (Motor power): Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP) – Xem trên nhãn động cơ. Đảm bảo P0100 đúng để nhập đơn vị phù hợp. Ví dụ: 132 kW.
  • P0308 (Motor power factor – Cos Phi): Hệ số công suất định mức – Xem trên nhãn động cơ. Ví dụ: 0.85.
  • P0310 (Motor frequency): Tần số định mức của động cơ (Hz) – Xem trên nhãn động cơ. Thường là 50Hz hoặc 60Hz.
  • P0311 (Motor speed): Tốc độ định mức của động cơ (RPM) – Xem trên nhãn động cơ. Ví dụ: 1480 RPM.
  • P0003 (User Access Level): Chọn mức truy cập. Mức 1 (Standard) cho các thông số cơ bản, Mức 2 (Extended) cho nhiều thông số hơn, Mức 3 (Expert) cho tất cả thông số, Mức 4 (Service) cần mật khẩu. Thường chọn Mức 3 để cài đặt chi tiết.
  • P0004 (Parameter Filter): Lọc thông số theo ứng dụng (ví dụ: bơm/quạt, băng tải…). Giúp ẩn bớt các thông số không liên quan.

Bước 3: Chọn chế độ điều khiển và nguồn lệnh/tần số:

P1300 (Control Mode): Chọn phương pháp điều khiển phù hợp:

  • 0: V/f tuyến tính (Linear V/f) – Phổ biến nhất, đơn giản.
  • 2: V/f với FCC (V/f with Flux Current Control) – Tối ưu cho bơm/quạt, tiết kiệm năng lượng.
  • 3: V/f đa điểm (Multi-point V/f) – Cho các ứng dụng cần đặc tính V/f tùy chỉnh.
  • 20: Điều khiển Vector không cảm biến (SLVC) – Cho ứng dụng cần mô-men lớn, đáp ứng nhanh, độ chính xác tốc độ cao.

P0700 (Command Source): Chọn nguồn cấp lệnh chạy/dừng:

  • 1: Bàn phím BOP/AOP.
  • 2: Ngõ vào số (Terminal). Ví dụ: Dùng công tắc ngoài.
  • 5: Mạng truyền thông (USS/Modbus on COM link).

P1000 (Setpoint Source): Chọn nguồn đặt giá trị tần số (tốc độ):

  • 1: Bàn phím BOP/AOP.
  • 2: Ngõ vào analog (ví dụ: Biến trở 0-10V).
  • 3: Tần số cố định (Fixed frequency).
  • 5: Mạng truyền thông (USS/Modbus on COM link).

Bước 4: Cài đặt giới hạn và thời gian tăng/giảm tốc:

  • P1080 (Min frequency): Tần số hoạt động tối thiểu (Hz).
  • P1082 (Max frequency): Tần số hoạt động tối đa (Hz).
  • P1120 (Ramp-up time): Thời gian tăng tốc từ 0 Hz lên tần số tối đa (P1082) (giây).
  • P1121 (Ramp-down time): Thời gian giảm tốc từ tần số tối đa (P1082) về 0 Hz (giây).
  • P1135 (Off 3 Ramp-down time): Thời gian dừng khẩn cấp (nếu sử dụng chức năng OFF3).
  • Lưu ý: Thời gian tăng/giảm tốc cần phù hợp với quán tính tải để tránh lỗi quá dòng hoặc quá áp.

Bước 5: Cấu hình ngõ vào/ra (I/O Configuration):

  • Ngõ vào số (Digital Inputs – DI): Cài đặt chức năng cho từng DI (P0701 – P0706). Ví dụ: P0701=1 (ON/OFF1), P0702=2 (Reverse), P0703=9 (Fault reset), P0704=15 (Fixed frequency select bit 0)…
  • Ngõ vào analog (Analog Inputs – AI): Cài đặt loại tín hiệu và tỷ lệ (scaling) cho AI (P0756 – P0761). Ví dụ: P0756=0 (Unipolar voltage 0-10V), P0757=0V, P0758=0Hz, P0759=10V, P0760=50Hz (Cài đặt AI1 để điều khiển tốc độ từ 0-50Hz bằng tín hiệu 0-10V).
  • Ngõ ra Relay (Relay Outputs – RO): Cài đặt chức năng cho các Relay (P0731 – P0733). Ví dụ: P0731=52.3 (Fault active), P0732=53.9 (Drive running), P0733=52.7 (Setpoint reached)…
  • Ngõ ra Analog (Analog Outputs – AO): Cài đặt thông số xuất ra AO (P0771 – P0781). Ví dụ: P0771=21 (Output frequency), P0777=0Hz, P0778=0mA, P0779=50Hz, P0780=20mA (Cài đặt AO1 xuất tín hiệu 4-20mA tương ứng tần số 0-50Hz).

Bước 6: Tối ưu hóa và bảo vệ động cơ (Motor Optimization & Protection):

  • P1910 (Motor Data Identification – Auto-tuning): Nếu sử dụng chế độ SLVC (P1300=20), việc thực hiện Auto-tuning là rất quan trọng để biến tần nhận dạng chính xác thông số động cơ. Chọn P1910=1 (Identify all parameters at standstill) hoặc P1910=3 (Identify parameters while rotating) và thực hiện theo hướng dẫn. Cảnh báo: Đảm bảo an toàn khi thực hiện Auto-tuning có quay động cơ.
  • P0640 (Motor overload factor %): Hệ số quá tải cho phép của động cơ (%). Mặc định thường là 150% cho HO, 110% cho LO. Có thể điều chỉnh dựa trên khả năng chịu tải thực tế của động cơ. Biến tần sẽ tính toán nhiệt độ động cơ dựa trên dòng điện và hệ số này (bảo vệ I2t).
  • P0601 (Motor thermal protection): Chọn phương pháp bảo vệ nhiệt động cơ (ví dụ: 0 = No protection, 1 = I2t calculation, 2 = PTC thermistor).

Bước 7: Cài đặt các chức năng nâng cao (Tùy chọn):

  • PID Controller: Cấu hình các thông số P2200 – P2294 nếu sử dụng bộ PID tích hợp.
  • Fixed Frequencies: Cài đặt các giá trị tần số cố định (P1001 – P1014) nếu sử dụng.
  • Braking Functions: Cấu hình các thông số liên quan đến hãm DC (P1230-P1234) hoặc hãm bằng điện trở (P1240-P1254) nếu cần.
  • Communication Parameters: Cấu hình chi tiết các thông số Modbus (P2010-P2014, P2021-P2023…) nếu sử dụng giao tiếp mạng.

Bước 8: Lưu thông số và chạy thử:

  • Thông số P0971 = 1: Lưu các thông số đã thay đổi vào bộ nhớ non-volatile (EEPROM) của biến tần. Quan trọng: Phải thực hiện bước này để thông số không bị mất sau khi tắt nguồn.
  • Chạy thử biến tần ở chế độ JOG (P1058, P1059) hoặc chạy ở tốc độ thấp để kiểm tra chiều quay, hoạt động cơ bản.
  • Kiểm tra hoạt động ở các chế độ khác nhau, theo dõi dòng điện, nhiệt độ và các cảnh báo/lỗi (nếu có).

5. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp trên Biến tần 6SE6430-2UD41-3FA0

Mã Lỗi/Cảnh Báo Tên Lỗi/Cảnh Báo Nguyên Nhân Có Thể Hướng Xử Lý Cơ Bản
F0001 Quá Dòng (Overcurrent) – Ngắn mạch ngõ ra (U, V, W) hoặc chạm đất.
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Tải quá nặng, kẹt cơ khí.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Module công suất IGBT lỗi.
– Kiểm tra: Cách điện cáp động cơ và cuộn dây động cơ.
– Kiểm tra: Tình trạng cơ khí của tải.
– Tăng: Thời gian tăng tốc (P1120).
– Kiểm tra lại: Thông số động cơ (P0100, P0304-P0311) và thực hiện lại tối ưu hóa động cơ (P1910).
– Liên hệ: Thanhthienphu.vn nếu nghi ngờ lỗi phần cứng.
F0002 Quá Áp DC Link (Overvoltage) – Điện áp nguồn vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn (đặc biệt với tải quán tính lớn).
– Năng lượng tái sinh từ động cơ quá lớn (không có hoặc lỗi bộ hãm/điện trở hãm ngoài).
– Kiểm tra: Điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng: Thời gian giảm tốc (P1121).
– Kích hoạt: Chức năng điều khiển Vdc_max (P1240, P1280).
– Xem xét: Lắp đặt bộ hãm (braking unit) và điện trở hãm (braking resistor) phù hợp nếu ứng dụng yêu cầu dừng nhanh hoặc có tải quán tính lớn.
F0003 Thấp Áp DC Link (Undervoltage) – Điện áp nguồn vào quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột.
– Mất pha ngõ vào.
– Lỗi bộ chỉnh lưu đầu vào.
– Kiểm tra: Điện áp và chất lượng nguồn cung cấp.
– Kiểm tra: Kết nối dây nguồn, cầu chì, aptomat.
– Kích hoạt: Chức năng khởi động lại tự động sau mất nguồn (P1210) nếu phù hợp.
– Liên hệ: Thanhthienphu.vn nếu nghi ngờ lỗi phần cứng.
F0004 Quá Nhiệt Biến Tần (Inverter Overtemperature) – Nhiệt độ môi trường quá cao.
– Quạt làm mát biến tần bị lỗi hoặc bị chặn luồng gió.
– Lớp bụi bẩn dày trên tản nhiệt.
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
– Đảm bảo: Nhiệt độ môi trường trong giới hạn cho phép (-10°C đến +40°C).
– Kiểm tra: Quạt làm mát có hoạt động không, vệ sinh lưới lọc bụi (nếu có).
– Vệ sinh: Bề mặt tản nhiệt của biến tần.
– Kiểm tra: Dòng điện hoạt động của động cơ, xem xét giảm tải hoặc sử dụng biến tần công suất lớn hơn.
F0011 Quá Nhiệt Động Cơ (Motor Overtemperature – I2t) – Động cơ hoạt động quá tải trong thời gian dài.
– Thông số bảo vệ quá nhiệt động cơ (P0610, P0611) cài đặt không phù hợp.
– Động cơ bị mất khả năng làm mát (quạt động cơ hỏng, bám bẩn).
– Kiểm tra: Tải của động cơ, điều kiện làm mát động cơ.
– Kiểm tra lại: Cài đặt P0610 (Mức cảnh báo I2t), P0611 (Thời gian đáp ứng I2t) và P0614 (Hệ số giảm tải I2t).
– Đảm bảo: Dòng định mức động cơ (P0305) được nhập chính xác.
F0022 Lỗi Phần Cứng (Powerstack Fault) – Lỗi nghiêm trọng trong khối công suất (IGBT, Diode…).
– Lỗi phần cứng nội bộ khác.
– Thử: Reset lỗi (nhấn nút Fn trên BOP/AOP hoặc gửi lệnh reset qua DI/Truyền thông).
– Nếu lỗi lặp lại: Gần như chắc chắn là lỗi phần cứng. Ngắt nguồn và liên hệ ngay thanhthienphu.vn (08.12.77.88.99) để được kiểm tra và sửa chữa. Tuyệt đối không cố gắng tự sửa chữa khối công suất.
A0501 Đạt Giới Hạn Dòng (Current Limit Active) – Tải tăng đột ngột hoặc quá lớn.
– Thời gian tăng tốc quá ngắn.
– Thông số giới hạn dòng (P0640) đặt quá thấp.
– Đây là cảnh báo, biến tần đang tự bảo vệ bằng cách giới hạn dòng ra. Kiểm tra: Tải động cơ.
– Tăng: Thời gian tăng tốc (P1120).
– Xem xét: Tăng giá trị P0640 (nhưng không vượt quá khả năng của biến tần và động cơ).

6. Liên Hệ Ngay thanhthienphu.vn để Sở Hữu Biến tần 6SE6430-2UD41-3FA0

Bạn đã cùng thanhthienphu.vn khám phá những thông tin chi tiết, cấu tạo tinh vi, tính năng vượt trội và cách thức vận hành, khắc phục sự cố của biến tần 6SE6430-2UD41-3FA0 MM430 3P 132kW 160 HP. Đây không chỉ là một thiết bị điện công nghiệp đơn thuần, mà là một khoản đầu tư chiến lược vào hiệu quả, sự ổn định và tương lai phát triển của doanh nghiệp bạn.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn?

  • Sản phẩm chính hãng: Cam kết 100% biến tần Siemens 6SE6430-2UD41-3FA0 MM430 và các thiết bị điện tự động khác đều là hàng chính hãng, đầy đủ chứng từ CO/CQ.
  • Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư được đào tạo bài bản, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng trong đa dạng ngành công nghiệp.
  • Tư vấn tận tâm: Luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu, tư vấn giải pháp tối ưu về kỹ thuật và chi phí.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ cài đặt, lập trình, khắc phục sự cố nhanh chóng và hiệu quả.
  • Giá cả cạnh tranh: Mang đến mức giá hợp lý cùng chính sách bán hàng linh hoạt.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Chính sách bảo hành rõ ràng, hỗ trợ lâu dài sau bán hàng.

Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 Hoặc ghé thăm chúng tôi tại Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Website: thanhthienphu.vn

Hãy để chúng tôi giúp bạn lựa chọn và triển khai biến tần 6SE6430-2UD41-3FA0 MM430 3P 132kW 160 HP một cách hiệu quả nhất, mang lại sự bứt phá mạnh mẽ cho hệ thống sản xuất của bạn.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
6 đánh giá cho 6SE6430-2UD41-3FA0 – Biến tần MM430 3P 132kW 160 HP Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 6 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6430-2UD41-3FA0 – Biến tần MM430 3P 132kW 160 HP Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Minh Trí Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng y hình, đóng gói chắc chắn, nhận hàng rất hài lòng!

      thích
    2. Bùi Minh Long Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Tôi đã mua thử và rất hài lòng, sẽ giới thiệu thêm bạn bè!

      thích
    3. Nguyễn Thanh Hương Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Dùng được, giá hợp lý, nhưng shop nên gói hàng kỹ hơn!

      thích
    4. Hoàng Thị Ngọc Bích Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng nhanh nhưng chưa test nhiều, hy vọng bền lâu!

      thích
    5. Trần Trọng Nhân Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Tôi đã mua thử và rất hài lòng, sẽ giới thiệu thêm bạn bè!

      thích
    6. Phạm Thị Nga Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Dùng được, giá hợp lý, nhưng shop nên gói hàng kỹ hơn!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem