6SE6430-2UD35-5FA0 MM430 3P VAC 55kW 70 HP chính là trái tim mạnh mẽ, linh hoạt cho các ứng dụng bơm và quạt công nghiệp, một giải pháp điều khiển động cơ 3 pha vượt trội từ Siemens, được phân phối chính hãng bởi thanhthienphu.vn, mang đến khả năng tiết kiệm năng lượng tối ưu và độ tin cậy tuyệt đối cho hệ thống của bạn.
Hãy cùng thanhthienphu.vn khám phá chi tiết về bộ biến đổi tần số Siemens Micromaster 430 55kW này, chìa khóa mở ra cánh cửa nâng cao năng lực sản xuất và tối ưu hóa chi phí vận hành, đồng thời đảm bảo an toàn và sự ổn định dài lâu cho mọi dây chuyền sản xuất tự động và hệ thống cơ điện phức tạp.
1. Cấu Tạo Tinh Vi Của Biến Tần 6SE6430-2UD35-5FA0
- Mạch chỉnh lưu (Rectifier Circuit): Đây là cửa ngõ đón nhận nguồn điện xoay chiều 3 pha (380-480VAC) từ lưới điện. Mạch chỉnh lưu sử dụng các Diode công suất cao hoặc Thyristor (tùy thuộc vào thiết kế cụ thể và kích thước công suất) để biến đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều. Giai đoạn này đảm bảo cung cấp nguồn DC ổn định cho các tầng xử lý tiếp theo. Chất lượng của bộ chỉnh lưu ảnh hưởng trực tiếp đến độ ổn định và tuổi thọ của biến tần.
- Mạch lọc DC (DC Link / DC Bus): Sau khi được chỉnh lưu, dòng điện một chiều vẫn còn các gợn sóng (ripple). Mạch lọc DC, chủ yếu bao gồm các tụ điện dung lượng lớn, có nhiệm vụ làm phẳng điện áp một chiều này, tạo ra một nguồn DC Bus ổn định và ít nhiễu. Năng lượng được lưu trữ tạm thời trong các tụ này, sẵn sàng cung cấp cho mạch nghịch lưu. Điện áp DC Bus ổn định là yếu tố quan trọng cho chất lượng điện áp ngõ ra.
- Mạch nghịch lưu (Inverter Circuit): Đây là trái tim của biến tần, nơi dòng điện một chiều từ DC Bus được biến đổi trở lại thành dòng điện xoay chiều 3 pha với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được để cấp cho động cơ. Mạch nghịch lưu sử dụng các van bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor). Các IGBT này đóng/mở với tần số rất cao (tần số đóng cắt PWM – Pulse Width Modulation) theo sự điều khiển của bộ vi xử lý, tạo ra dạng sóng điện áp gần sin ở ngõ ra. Chất lượng của mạch nghịch lưu quyết định trực tiếp đến hiệu suất điều khiển động cơ và độ méo hài của dòng điện.
- Bộ vi xử lý và Mạch điều khiển (Control Circuit & Microprocessor): Đây là bộ não của biến tần, chịu trách nhiệm thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp (như U/f, SLVC), nhận tín hiệu từ các ngõ vào (analog, digital, truyền thông), xử lý thông tin và gửi tín hiệu điều khiển đến mạch nghịch lưu (điều khiển đóng/mở IGBT). Nó cũng quản lý các chức năng bảo vệ, giao tiếp người dùng qua màn hình (BOP/AOP), và kết nối với các hệ thống điều khiển cấp cao hơn.
- Bộ phận tản nhiệt (Heatsink and Fan): Các linh kiện công suất như Diode, Thyristor và đặc biệt là IGBT sinh nhiệt rất lớn trong quá trình hoạt động. Hệ thống tản nhiệt, bao gồm các phiến tản nhiệt lớn (thường bằng nhôm) và quạt làm mát cưỡng bức, có vai trò cực kỳ quan trọng để duy trì nhiệt độ hoạt động an toàn cho các linh kiện, đảm bảo biến tần hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ.
- Các cổng kết nối (Terminals): Bao gồm các cổng kết nối cho ngõ vào nguồn AC, ngõ ra nối với động cơ, các ngõ vào/ra điều khiển (Digital Input/Output, Analog Input/Output), cổng truyền thông (RS485), và các kết nối cho phụ kiện tùy chọn (như điện trở hãm, bộ lọc EMC, module truyền thông).
2. Các Tính Năng Chính Vượt Trội Của Biến Tần 6SE6430-2UD35-5FA0
- Tối ưu hóa cho ứng dụng Bơm và Quạt: MM430 được Siemens phát triển chuyên biệt cho các ứng dụng có mô-men thay đổi như bơm ly tâm và quạt thông gió. Các thuật toán điều khiển V/f được tinh chỉnh để đảm bảo hiệu suất cao nhất và tiết kiệm năng lượng tối đa trong dải tốc độ vận hành của các ứng dụng này.
- Chế độ Tiết kiệm năng lượng (Energy Saving Mode): Tính năng này tự động tối ưu hóa điện áp đầu ra dựa trên tải thực tế, giúp giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ, đặc biệt khi động cơ hoạt động ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ. Nghiên cứu từ Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE) cho thấy việc sử dụng biến tần trong các hệ thống bơm và quạt có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% năng lượng tiêu thụ.
- Bộ điều khiển PID tích hợp: Biến tần tích hợp sẵn bộ điều khiển PID (Proportional-Integral-Derivative) cho phép điều khiển vòng kín các quy trình công nghiệp như duy trì áp suất nước không đổi, kiểm soát lưu lượng gió, hoặc điều khiển nhiệt độ mà không cần đến bộ điều khiển PLC bên ngoài, giúp đơn giản hóa hệ thống và tiết kiệm chi phí.
- Chức năng Khởi động mềm và Dừng mềm: Cho phép tăng tốc và giảm tốc động cơ một cách mượt mà, loại bỏ các cú sốc cơ khí, giảm mài mòn cho hệ thống truyền động (hộp số, khớp nối, dây curoa) và giảm sụt áp đột ngột trên lưới điện khi khởi động động cơ công suất lớn.
- Bảo vệ Toàn diện cho Động cơ và Biến tần: Tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ quan trọng như bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY), bảo vệ mất pha đầu vào/đầu ra, bảo vệ chạm đất, giúp ngăn ngừa hư hỏng thiết bị và đảm bảo an toàn vận hành.
- Khả năng Vượt qua Sụt áp Ngắn hạn (Kinetic Buffering): Cho phép biến tần duy trì hoạt động trong một khoảng thời gian ngắn khi xảy ra sụt áp hoặc mất điện thoáng qua bằng cách sử dụng năng lượng quán tính của tải, tránh dừng máy đột ngột và nâng cao tính liên tục của sản xuất.
- Giao diện Thân thiện và Dễ dàng Cài đặt: Với bảng điều khiển BOP hoặc AOP (tùy chọn), việc cài đặt thông số trở nên trực quan và nhanh chóng. Chức năng Quick Commissioning (Cài đặt nhanh) hướng dẫn người dùng qua các bước cài đặt cơ bản nhất để biến tần có thể hoạt động.
- Kết nối và Tích hợp Linh hoạt: Hỗ trợ giao tiếp chuẩn RS485 (USS protocol) và có khả năng mở rộng với các module truyền thông phổ biến như Profibus DP, ProfiNet, CANopen, giúp dễ dàng tích hợp biến tần vào các hệ thống tự động hóa lớn hơn sử dụng PLC và SCADA.
3. Hướng Dẫn Chi Tiết Kết Nối Biến Tần 6SE6430-2UD35-5FA0 Với Phần Mềm Máy Tính
A. Chuẩn bị cần thiết
- Biến tần 6SE6430-2UD35-5FA0 MM430: Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn điều khiển (không nhất thiết phải cấp nguồn động lực).
- Máy tính: Máy tính cá nhân (PC hoặc Laptop) chạy hệ điều hành Windows tương thích với phần mềm STARTER.
- Phần mềm STARTER: Cài đặt phiên bản phần mềm STARTER phù hợp từ trang web của Siemens hoặc đĩa cài đặt đi kèm. Đây là phần mềm miễn phí.
- Cáp kết nối: Sử dụng cáp chuyển đổi USB sang RS485 hoặc cáp PC Connection Kit của Siemens (bao gồm bộ chuyển đổi và cáp). Đảm bảo driver cho cáp chuyển đổi đã được cài đặt đúng cách trên máy tính.
- Tài liệu kỹ thuật: Có sẵn tài liệu hướng dẫn sử dụng (Operating Instructions) của MM430 và tài liệu của phần mềm STARTER để tham khảo khi cần.
B. Các bước thực hiện kết nối
1. Kết nối phần cứng:
- Nối một đầu cáp chuyển đổi USB-RS485 vào cổng USB của máy tính.
- Nối đầu còn lại của cáp vào cổng RS485 trên biến tần MM430. Các chân kết nối thường là chân số 14 (RS485+) và 15 (RS485-) trên terminal điều khiển. Lưu ý kết nối đúng cực tính. Tham khảo sơ đồ chân trong tài liệu kỹ thuật của biến tần.
2. Cài đặt thông số truyền thông trên biến tần (Nếu cần):
- Thông thường, biến tần MM430 mặc định sử dụng giao thức USS trên cổng RS485. Bạn cần kiểm tra và đảm bảo các thông số truyền thông trên biến tần (như địa chỉ biến tần – P2011, tốc độ Baud – P2010) phù hợp với cài đặt trong phần mềm STARTER. Địa chỉ mặc định thường là 0, tốc độ Baud mặc định thường là 9600 bps.
- Bạn có thể kiểm tra và thay đổi các thông số này trực tiếp trên biến tần thông qua bàn phím BOP hoặc AOP (nếu có).
3. Mở phần mềm STARTER: Khởi động phần mềm STARTER trên máy tính.
4. Thiết lập kết nối trong STARTER:
- Tạo một dự án mới hoặc mở dự án hiện có.
- Trong cửa sổ Project Navigator, tìm cách thêm một Drive Unit mới.
- Chọn đúng dòng biến tần MICROMASTER 430 và phiên bản firmware tương ứng.
- Trong phần cấu hình giao diện (Interface Configuration), chọn cổng COM ảo tương ứng với cáp chuyển đổi USB-RS485 của bạn.
- Thiết lập các thông số truyền thông (Địa chỉ biến tần, Tốc độ Baud) trong STARTER sao cho khớp với cài đặt trên biến tần.
- Thực hiện chức năng “Accessible Nodes” hoặc “Connect Online” để STARTER quét và tìm kiếm biến tần trên mạng RS485.
5. Xác nhận kết nối:
- Nếu kết nối thành công, biểu tượng biến tần trong STARTER sẽ chuyển sang trạng thái Online (thường có màu xanh lá cây hoặc biểu tượng kết nối).
- Bạn có thể thấy thông tin cơ bản của biến tần như mã sản phẩm, phiên bản firmware.
C. Các thao tác sau khi kết nối thành công
Khi cánh cửa giao tiếp đã mở, bạn có thể thực hiện vô vàn tác vụ hữu ích để làm chủ hoàn toàn biến tần của mình:
- Upload/Download tham số: Tải toàn bộ danh sách tham số từ biến tần lên máy tính để sao lưu hoặc chỉnh sửa, sau đó tải bộ tham số đã chỉnh sửa xuống biến tần.
- Cấu hình tham số trực tuyến: Thay đổi giá trị từng tham số trực tiếp khi biến tần đang hoạt động (online).
- Giám sát thời gian thực: Theo dõi các giá trị vận hành quan trọng như tần số ngõ ra, dòng điện, điện áp DC Bus, trạng thái ngõ vào/ra… dưới dạng số hoặc đồ thị.
- Chẩn đoán lỗi: Đọc lịch sử lỗi và cảnh báo của biến tần, giúp xác định nguyên nhân sự cố nhanh chóng.
- Chạy thử (Commissioning): Thực hiện các bước chạy thử cơ bản như kiểm tra chiều quay động cơ, tối ưu hóa thông số động cơ.
- Lưu trữ dự án: Lưu lại toàn bộ cấu hình và dữ liệu của biến tần vào dự án trên máy tính để quản lý và tham khảo sau này.
4. Làm Chủ Công Nghệ: Hướng Dẫn Lập Trình Cơ Bản Cho Biến Tần 6SE6430-2UD35-5FA0 MM430
A. Các phương pháp lập trình
Siemens cung cấp nhiều cách thức linh hoạt để bạn có thể tương tác và cài đặt tham số cho biến tần MM430, phù hợp với điều kiện và sở thích của từng người dùng:
- Sử dụng Bàn phím vận hành cơ bản (Basic Operator Panel – BOP): Đây là phương pháp phổ biến nhất khi không có máy tính. BOP là một màn hình LCD nhỏ và các nút bấm được gắn trực tiếp lên mặt biến tần (hoặc là phụ kiện tùy chọn). Nó cho phép truy cập và thay đổi giá trị của tất cả các tham số.
- Sử dụng Bàn phím vận hành nâng cao (Advanced Operator Panel – AOP): AOP (phụ kiện tùy chọn) có màn hình lớn hơn, hiển thị nhiều thông tin hơn (có thể hiển thị cả dạng văn bản và đồ thị), hỗ trợ đa ngôn ngữ và có các wizard hướng dẫn cài đặt, giúp quá trình lập trình trực quan và dễ dàng hơn BOP.
- Sử dụng Phần mềm STARTER trên máy tính: Như đã đề cập ở mục trước, kết nối biến tần với máy tính và sử dụng phần mềm STARTER là cách mạnh mẽ và thuận tiện nhất, đặc biệt khi cần cài đặt số lượng lớn tham số, sao lưu/phục hồi cấu hình hoặc thực hiện các tác vụ chẩn đoán phức tạp.
B. Quy trình lập trình cơ bản (Sử dụng BOP/AOP)
- Truy cập menu tham số: Nhấn nút ‘P’ trên BOP/AOP để vào chế độ cài đặt tham số.
- Chọn tham số: Sử dụng các nút mũi tên lên/xuống để di chuyển đến mã số tham số bạn muốn thay đổi (ví dụ: P0010 để bắt đầu quá trình cài đặt nhanh).
- Xem/Thay đổi giá trị: Nhấn nút ‘P’ một lần nữa để xem giá trị hiện tại của tham số. Sử dụng các nút mũi tên để thay đổi giá trị mong muốn.
- Lưu giá trị: Nhấn nút ‘P’ để xác nhận và lưu giá trị mới. Biến tần thường sẽ hiển thị thông báo xác nhận ngắn gọn.
- Thoát khỏi menu tham số: Nhấn nút Fn (Function) hoặc nút tương ứng để thoát khỏi chế độ cài đặt và quay lại màn hình hiển thị chính.
C. Các nhóm tham số quan trọng cần cài đặt
1. Quick Commissioning (P0010): Đây là tham số khởi đầu quan trọng.
P0010 = 1
(Factory settings): Reset biến tần về cài đặt gốc của nhà sản xuất.
P0010 = 30
(Quick commissioning): Bắt đầu quy trình cài đặt nhanh các thông số cơ bản nhất. Sau khi cài P0010 = 30 và nhấn P, biến tần sẽ tuần tự yêu cầu bạn nhập các thông số quan trọng bên dưới.
2. Thông số động cơ (Motor Data): Cực kỳ quan trọng để biến tần tính toán và điều khiển động cơ chính xác. Các thông số này thường được ghi trên nhãn (nameplate) của động cơ.
P0304
: Điện áp định mức động cơ (V)
P0305
: Dòng điện định mức động cơ (A)
P0307
: Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP – kiểm tra P0100 để chọn đơn vị)
P0308
: Hệ số công suất động cơ (Cos Phi)
P0310
: Tần số định mức động cơ (Hz)
P0311
: Tốc độ định mức động cơ (RPM)
P0100
: Tiêu chuẩn Châu Âu (kW) / Bắc Mỹ (HP)
3. Lựa chọn ứng dụng/Macro (P0003 – User Access Level): Đặt P0003 = 3
(Expert) để truy cập đầy đủ tham số. Có thể chọn Macro ứng dụng phù hợp (nếu có).
4. Phương pháp điều khiển (P1300):
P1300 = 0
hoặc 1
: Điều khiển U/f tuyến tính.
P1300 = 2
: Điều khiển U/f với Flux Current Control (FCC).
P1300 = 3
: Điều khiển U/f bình phương (Tối ưu cho bơm/quạt).
P1300 = 20
: Điều khiển Sensorless Vector Control (SLVC).
5. Nguồn lệnh điều khiển (Command Source) và Nguồn đặt tần số (Setpoint Source):
P0700
: Lựa chọn nguồn lệnh Start/Stop (ví dụ: 2
= Terminal – từ ngõ vào số, 1
= BOP/AOP).
P1000
: Lựa chọn nguồn đặt tần số (ví dụ: 2
= Analog Input, 1
= BOP/AOP setpoint, 3
= Fixed Frequency).
6. Giới hạn tần số và thời gian tăng/giảm tốc:
P1080
: Tần số tối thiểu (Hz).
P1082
: Tần số tối đa (Hz).
P1120
: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time) (s).
P1121
: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time) (s).
7. Cài đặt ngõ vào/ra (Digital/Analog IO):
P0701 - P0706
: Cấu hình chức năng cho các ngõ vào số DI1 – DI6 (ví dụ: Start/Stop, Lỗi ngoài, Reset lỗi, Chạy tần số cố định…).
P0731 - P0733
: Cấu hình chức năng cho các ngõ ra Relay (ví dụ: Báo lỗi, Báo chạy, Đạt tần số…).
P0756 - P0760
: Cấu hình loại tín hiệu và tỷ lệ cho ngõ vào Analog.
P0771 - P0772
: Cấu hình chức năng và tỷ lệ cho ngõ ra Analog.
8. Tối ưu hóa động cơ (Motor Identification – P1910): Sau khi nhập thông số động cơ, nên thực hiện Motor ID (P1910 = 1
– Motor data identification at standstill) để biến tần tự động đo đạc và tối ưu hóa các tham số điều khiển cho động cơ cụ thể đang kết nối. Đảm bảo động cơ đã được kết nối đúng và không có tải cơ khí khi thực hiện.
9. Lưu tham số vào EEPROM (P0971): Sau khi hoàn tất cài đặt, đặt P0971 = 1
để lưu vĩnh viễn các thay đổi vào bộ nhớ EEPROM của biến tần, tránh mất cài đặt khi mất điện.
5. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên Biến Tần 6SE6430-2UD35-5FA0
Mã Lỗi |
Tên Lỗi (Tiếng Anh) |
Nguyên Nhân Có Thể |
Hướng Khắc Phục Cơ Bản |
F0001 |
Overcurrent |
Ngắn mạch ngõ ra, chạm đất cáp động cơ, thời gian tăng tốc quá ngắn (P1120), tải quá nặng, thông số động cơ sai, Motor ID chưa thực hiện/sai, lỗi phần cứng biến tần. |
Kiểm tra cáp động cơ và cuộn dây động cơ (cách điện, điện trở). Tăng thời gian tăng tốc (P1120). Kiểm tra tải cơ khí. Kiểm tra lại thông số động cơ (P0304-P0311). Thực hiện lại Motor ID (P1910). Nếu vẫn lỗi, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật. |
F0002 |
Overvoltage |
Điện áp DC Bus quá cao. Thường xảy ra khi giảm tốc quá nhanh (P1121), động cơ bị quay bởi tải (tải có quán tính lớn, tải thế năng), điện áp lưới đầu vào quá cao. |
Tăng thời gian giảm tốc (P1121). Sử dụng điện trở hãm (braking resistor) nếu cần (kết nối vào cực DC+/DC- hoặc B+/B- và kích hoạt Vdc controller P1240/P1254). Kiểm tra điện áp lưới đầu vào. |
F0003 |
Undervoltage |
Điện áp DC Bus quá thấp. Do điện áp lưới đầu vào thấp, sụt áp khi khởi động tải lớn, lỗi mạch chỉnh lưu. |
Kiểm tra điện áp lưới cấp cho biến tần. Kiểm tra kết nối cáp nguồn. Kiểm tra cầu chì/CB đầu vào. Đảm bảo công suất nguồn đủ đáp ứng. Nếu điện áp ổn định mà vẫn lỗi, có thể do lỗi phần cứng. |
F0004 |
Inverter OverTemp |
Nhiệt độ bộ nghịch lưu (IGBT) quá cao. Do nhiệt độ môi trường cao, quạt làm mát lỗi/bị kẹt/bẩn, lưu thông khí kém, tải liên tục quá nặng, tần số đóng cắt (P1800) quá cao. |
Đảm bảo nhiệt độ môi trường trong giới hạn cho phép. Vệ sinh quạt và kiểm tra hoạt động. Đảm bảo không gian lắp đặt thông thoáng. Giảm tải hoặc kiểm tra xem công suất biến tần có phù hợp. Giảm tần số đóng cắt PWM (P1800 – lưu ý có thể tăng tiếng ồn động cơ). |
F0005 |
I2t Overload |
Biến tần bị quá tải nhiệt dựa trên tính toán dòng điện và thời gian (I2t). Tải quá nặng trong thời gian dài. |
Kiểm tra tải cơ khí. Đảm bảo công suất biến tần và động cơ phù hợp với ứng dụng. Kiểm tra thông số bảo vệ quá tải nhiệt động cơ (P0640). |
F0011 |
Motor OverTemp |
Nhiệt độ động cơ quá cao (phát hiện qua I2t hoặc cảm biến nhiệt PTC/KTY). Do quá tải, làm mát động cơ kém, thông số bảo vệ cài đặt sai. |
Kiểm tra tải cơ khí. Kiểm tra hệ thống làm mát của động cơ. Kiểm tra thông số động cơ (P0304-P0311) và thông số bảo vệ nhiệt (P0601, P0610, P0611). Đảm bảo cảm biến nhiệt (nếu có) kết nối đúng. |
F0022 |
HW Fault |
Lỗi phần cứng bên trong biến tần. |
Thử Reset lỗi. Ngắt nguồn hoàn toàn, chờ vài phút rồi cấp lại. Nếu lỗi vẫn xuất hiện, biến tần cần được kiểm tra hoặc sửa chữa bởi chuyên gia. Liên hệ thanhthienphu.vn. |
F0030 |
Fan Fault |
Quạt làm mát của biến tần bị lỗi hoặc không hoạt động. |
Kiểm tra xem quạt có bị kẹt vật lạ không. Kiểm tra kết nối dây của quạt. Nếu quạt hỏng, cần thay thế. |
F0051 |
Parameter EEPROM Fault |
Lỗi đọc/ghi bộ nhớ lưu tham số EEPROM. |
Thử thực hiện Factory Reset (P0010=30, P0970=1). Sau đó cài đặt lại toàn bộ tham số. Nếu lỗi vẫn còn, có thể do lỗi phần cứng. |
F0070 |
CB Fault |
Lỗi truyền thông với bo mạch truyền thông tùy chọn (Communication Board – CB) như Profibus. |
Kiểm tra kết nối cáp truyền thông. Kiểm tra cấu hình truyền thông trên cả biến tần và Master (PLC/SCADA). Kiểm tra module truyền thông có được lắp đúng cách và còn hoạt động tốt không. |
6. Liên Hệ Ngay Để Sở Hữu Giải Pháp Tối Ưu
Biến tần 6SE6430-2UD35-5FA0 MM430 3P VAC 55kW 70 HP từ Siemens, với những ưu điểm không thể phủ nhận về hiệu suất, độ bền, khả năng tiết kiệm năng lượng và tính năng thông minh, chính là chìa khóa vàng giúp quý vị giải quyết những thách thức hiện tại và đón đầu xu hướng công nghệ tương lai.
Thanhthienphu.vn tự hào là nhà cung cấp uy tín các thiết bị điện công nghiệp và giải pháp tự động hóa hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt là các dòng sản phẩm chất lượng cao từ Siemens.
Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn cho nhu cầu biến tần Siemens MM430 của bạn?
- Sản phẩm Chính hãng 100%: Cam kết cung cấp biến tần 6SE6430-2UD35-5FA0 MM430 chính hãng Siemens, đầy đủ chứng từ CO/CQ, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ.
- Tư vấn Kỹ thuật Chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu và tư vấn giải pháp tối ưu nhất, phù hợp nhất với hệ thống của bạn.
- Giá cả Cạnh tranh: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường, cùng với các chính sách bán hàng linh hoạt, giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư cho khách hàng.
- Hỗ trợ Kỹ thuật Toàn diện: Không chỉ dừng lại ở việc bán hàng, thanhthienphu.vn còn đồng hành cùng quý khách trong suốt quá trình lắp đặt, cài đặt, vận hành và bảo trì thiết bị. Hỗ trợ khắc phục sự cố nhanh chóng, hiệu quả.
- Dịch vụ Hậu mãi Chu đáo: Chính sách bảo hành rõ ràng, uy tín theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Luôn sẵn sàng cung cấp linh kiện thay thế và dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp.
Liên hệ ngay hôm nay!
- Hotline: 08.12.77.88.99
- Website: thanhthienphu.vn
- Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Thanh Thiên Phú – Đồng hành cùng bạn kiến tạo tương lai hiệu quả và bền vững!
Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.
Trần Trọng Nhân Đã mua tại thanhthienphu.vn
Chất lượng hoàn hảo, chắc chắn sẽ giới thiệu bạn bè!
Nguyễn Nhật Minh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Shop làm ăn uy tín, hỗ trợ khách hàng rất tốt!
Vũ Đức Thành Đã mua tại thanhthienphu.vn
Rất đáng đồng tiền, sẽ mua thêm các sản phẩm khác!
Vũ Minh Hiếu Đã mua tại thanhthienphu.vn
Rất đáng đồng tiền, sẽ mua thêm các sản phẩm khác!
Lê Thanh Bình Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm này khá tốt, nhưng nếu cải thiện hơn chút thì hoàn hảo!
Trần Đăng Minh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Mua lần thứ 2 rồi, vẫn rất hài lòng!
Nguyễn Minh Tuấn Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm dùng tốt, nhưng hộp đựng có vẻ hơi đơn giản.