6SE6430-2UD33-0DA0 – Biến tần MM430 3P VAC 30kW 37HP Siemens

65,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (5 đánh giá) Đã bán 10.9k
Còn hàng
  • SKU: 6SE6430-2UD33-0DA0
  • Thông số kỹ thuật: MICROMASTER 430 without filter 380-480 V 3 AC +10/-10% 47-63 Hz square-law torque 30 kW overload 110% 60 s, 140% 3s 520x 275x 245 (HxWxD) degree of protection IP20 ambient temperature -10+40 °C without AOP/BOP
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6430-2UD33-0DA0

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6430-2UD33-0DA0
Dòng sản phẩm SINAMICS MicroMaster 430
Công suất định mức 30 kW (Chế độ tải nặng) / 37 kW (Chế độ tải thường)
37 HP (Chế độ tải nặng) / 49 HP (Chế độ tải thường)
Điện áp vào 3 pha, 380 – 480 V AC (-15% đến +10%)
Tần số điện áp vào 47 – 63 Hz
Dòng điện ra định mức 60 A (Chế độ tải nặng) / 75 A (Chế độ tải thường)
Điện áp ra 3 pha, 0 đến điện áp vào định mức
Tần số ra 0 – 650 Hz
Kiểu điều khiển Điều khiển V/f, Điều khiển Vector Sensorless
Cấp bảo vệ IP20
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) 275 mm x 520 mm x 245 mm
Trọng lượng Khoảng 25 kg

Download tài liệu biến tần MM430

Sinamics MM430 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6430-2UD33-0DA0 MM430 3P VAC 30kW 37HP, dòng biến tần Siemens Micromaster 430 mạnh mẽ, chính là chìa khóa vàng mở ra cánh cửa nâng tầm hiệu suất và độ tin cậy cho hệ thống điều khiển động cơ công nghiệp của bạn, giải quyết triệt để những thách thức về thiết bị lạc hậu và chi phí vận hành leo thang mà thanhthienphu.vn thấu hiểu.

Hãy cùng chúng tôi khám phá giải pháp điều khiển tốc độ động cơ 30kW 3 pha ưu việt này, một lựa chọn đầu tư thông minh mang lại lợi ích dài lâu cho mọi ứng dụng công nghiệp đòi hỏi sự chính xác và bền bỉ, từ bơm quạt đến băng tải phức tạp.

1. Cấu Tạo Bên Trong Biến Tần 6SE6430-2UD33-0DA0

Mạch lực (Power Circuit):

  • Khối chỉnh lưu (Rectifier): Sử dụng các Diode công suất lớn, biến đổi điện áp xoay chiều (AC) 3 pha từ lưới điện thành điện áp một chiều (DC). Thiết kế đảm bảo chịu được dòng khởi động lớn và có độ bền cao.
  • DC Link (Tụ điện phẳng): Hệ thống tụ điện chất lượng cao có nhiệm vụ san phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu, lưu trữ năng lượng và cung cấp nguồn DC ổn định cho khối nghịch lưu. Dung lượng tụ lớn giúp giảm gợn sóng DC, cải thiện chất lượng điện áp ngõ ra và tăng khả năng chịu đựng sụt áp tạm thời.
  • Khối nghịch lưu (Inverter): Trái tim của biến tần, sử dụng các module IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) công suất 30kW. Các IGBT này đóng cắt ở tần số cao (PWM – Pulse Width Modulation) để biến đổi điện áp DC thành điện áp AC 3 pha có tần số và biên độ thay đổi được, cấp cho động cơ. Công nghệ IGBT tiên tiến của Siemens đảm bảo hiệu suất chuyển đổi cao, tổn hao thấp và hoạt động tin cậy.
  • Mạch phanh (Braking Chopper – Tùy chọn): Cho phép kết nối với điện trở xả để tiêu tán năng lượng tái sinh từ động cơ trong quá trình hãm hoặc giảm tốc nhanh, bảo vệ biến tần khỏi lỗi quá áp DC Link (Thường cần cho các ứng dụng có quán tính lớn hoặc cần dừng nhanh, không phải là tiêu chuẩn trên model này nhưng có thể tích hợp module ngoài).

Mạch điều khiển (Control Circuit):

  • Vi xử lý/DSP (Digital Signal Processor): Bộ não của biến tần, thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp (như V/f, FLC), tính toán PWM, giám sát hoạt động, xử lý tín hiệu từ các ngõ vào/ra và truyền thông. Siemens sử dụng các bộ xử lý mạnh mẽ, đảm bảo tốc độ đáp ứng nhanh và điều khiển chính xác.
  • Mạch giao tiếp I/O: Xử lý tín hiệu từ các ngõ vào số (DI), tương tự (AI) và gửi tín hiệu điều khiển đến các ngõ ra số (DO), tương tự (AO). Sử dụng các opto-coupler để cách ly quang giữa mạch điều khiển và mạch lực/tín hiệu ngoài, tăng cường khả năng chống nhiễu và an toàn.
  • Mạch giao tiếp truyền thông: Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS và Modbus RTU, cho phép kết nối biến tần vào mạng điều khiển công nghiệp. Có thể mở rộng với các module truyền thông khác (Profibus, Profinet,…) thông qua khe cắm mở rộng.
  • Nguồn cấp điều khiển: Cung cấp nguồn điện áp thấp ổn định cho toàn bộ mạch điều khiển.

Các thành phần phụ trợ:

  • Bộ lọc EMC (Electromagnetic Compatibility Filter): Tích hợp sẵn bộ lọc Class A giúp giảm nhiễu điện từ tần số cao phát ra từ quá trình đóng cắt IGBT, đảm bảo biến tần không gây ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử nhạy cảm khác trong nhà máy và tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ.
  • Quạt làm mát (Cooling Fan): Hệ thống quạt tản nhiệt hiệu suất cao, được điều khiển thông minh (chỉ hoạt động khi nhiệt độ tăng cao) để loại bỏ nhiệt lượng phát sinh trong quá trình hoạt động, đảm bảo biến tần vận hành ổn định trong giới hạn nhiệt độ cho phép và kéo dài tuổi thọ linh kiện.
  • Vỏ máy (Enclosure): Thiết kế chắc chắn với cấp bảo vệ IP20, bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi và vật rắn. Vật liệu chế tạo và lớp sơn phủ chất lượng cao chống ăn mòn.
  • Cổng kết nối (Terminals): Các cầu đấu nối dây được bố trí khoa học, rõ ràng cho phần động lực (ngõ vào L1, L2, L3; ngõ ra U, V, W; DC link +/-; chân kết nối điện trở hãm nếu có) và phần điều khiển (DI, DO, AI, AO, RS485), thuận tiện cho việc đi dây và lắp đặt.

2. Các Tính Năng Chính Ưu Việt Của Biến Tần 6SE6430-2UD33-0DA0

  • Điều khiển V/f Bình Phương (Quadratic V/f Control) và Điều Khiển Dòng Từ Thông FLC (Flux Current Control): Đây là điểm mạnh cốt lõi của dòng MM430. Khác với điều khiển V/f tuyến tính thông thường, chế độ V/f bình phương và FLC được tối ưu hóa cho các tải có mô-men thay đổi theo tốc độ bình phương như bơm ly tâm và quạt. Bằng cách điều chỉnh điện áp và dòng từ thông phù hợp với yêu cầu tải thực tế ở các tốc độ khác nhau, biến tần giúp động cơ hoạt động hiệu quả hơn đáng kể ở các chế độ non-tải hoặc tải thấp, dẫn đến tiết kiệm điện năng vượt trội. Theo Siemens, tính năng này có thể giúp giảm tiêu thụ năng lượng lên đến 60% trong một số ứng dụng bơm/quạt so với việc chạy trực tiếp hoặc dùng van tiết lưu.
  • Chức năng Tiết kiệm năng lượng tự động (Automatic Energy Optimization): Biến tần liên tục giám sát tình trạng tải của động cơ và tự động điều chỉnh điện áp ngõ ra để giảm thiểu tổn hao trong động cơ, đặc biệt hiệu quả khi động cơ hoạt động ở chế độ non-tải hoặc tải nhẹ. Tính năng này hoạt động song song với FLC, tối đa hóa khả năng tiết kiệm điện mà không cần người dùng can thiệp phức tạp.
  • Chế độ Ngủ/Thức (Hibernation Mode/Sleep Mode): Trong các ứng dụng bơm duy trì áp suất hoặc quạt điều khiển theo nhu cầu, khi nhu cầu thấp (ví dụ: áp suất đạt ngưỡng cài đặt, không cần bơm thêm), biến tần có thể tự động chuyển sang chế độ ngủ, dừng động cơ hoàn toàn để tiết kiệm năng lượng tối đa. Khi có tín hiệu yêu cầu (ví dụ: áp suất giảm xuống dưới ngưỡng), biến tần sẽ tự động khởi động lại động cơ. Chức năng này cực kỳ hữu ích trong các hệ thống cấp nước tòa nhà, hệ thống HVAC.
  • Bắt tốc độ đang quay (Flying Restart): Cho phép biến tần khởi động và đồng bộ hóa một cách mượt mà với động cơ đang quay tự do (do quán tính hoặc luồng khí/nước). Tính năng này tránh được các cú sốc dòng điện và cơ khí khi khởi động lại sau mất điện tạm thời hoặc khi chuyển đổi nguồn, bảo vệ cả biến tần và động cơ.
  • Bù trượt (Slip Compensation): Tự động điều chỉnh tần số ngõ ra để bù đắp cho sự trượt của động cơ không đồng bộ, giúp duy trì tốc độ động cơ gần với tốc độ mong muốn hơn, cải thiện độ chính xác điều khiển tốc độ, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng cần duy trì lưu lượng hoặc áp suất ổn định.
  • Tích hợp bộ điều khiển PID (PID Controller): Biến tần có sẵn bộ điều khiển PID tích hợp, cho phép thực hiện điều khiển vòng kín các quy trình công nghiệp như duy trì áp suất nước, lưu lượng gió, nhiệt độ… mà không cần đến bộ điều khiển PID rời bên ngoài. Chỉ cần kết nối tín hiệu cảm biến (ví dụ: cảm biến áp suất 4-20mA) vào ngõ vào analog, cài đặt các thông số PID và điểm đặt (setpoint), biến tần sẽ tự động điều chỉnh tốc độ động cơ để đạt được giá trị mong muốn. Điều này giúp đơn giản hóa hệ thống và giảm chi phí.
  • Giao tiếp Mạng Linh hoạt: Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS và Modbus RTU, dễ dàng kết nối với PLC, HMI, SCADA để giám sát và điều khiển từ xa. Khả năng mở rộng với các module truyền thông khác (Profibus, ProfiNet, DeviceNet…) giúp tích hợp liền mạch vào các hệ thống tự động hóa phức tạp hơn.
  • Thiết kế Module và Tham số Hóa Dễ Dàng: Cấu trúc module cho phép dễ dàng thay thế các bộ phận như quạt, bảng điều khiển. Việc cài đặt tham số có thể thực hiện nhanh chóng thông qua Bảng điều khiển cơ bản (BOP) hoặc Bảng điều khiển nâng cao (AOP) với giao diện thân thiện, hoặc sử dụng phần mềm STARTER trên máy tính. AOP còn cho phép sao lưu và phục hồi bộ tham số, tiết kiệm thời gian khi cài đặt hàng loạt hoặc thay thế biến tần.

3. Hướng Dẫn Kết Nối Biến Tần 6SE6430-2UD33-0DA0 MM430 Với Phần Mềm STARTER

Bước 1: Kết Nối Phần Cứng:

  • Tắt nguồn biến tần.
  • Kết nối đầu A/A+ (thường là dây màu xanh lá hoặc ghi +) của cáp USB-RS485 vào terminal 15 (P+) trên biến tần MM430.
  • Kết nối đầu B/B- (thường là dây màu vàng hoặc ghi -) của cáp USB-RS485 vào terminal 14 (N-) trên biến tần MM430.
  • Cắm đầu USB của cáp vào cổng USB trên máy tính.
  • Cấp nguồn điều khiển cho biến tần.

Bước 2: Cài Đặt Driver và Kiểm Tra Cổng COM:

  • Cài đặt driver cho cáp USB-RS485 nếu cần.
  • Vào Device Manager trên Windows, tìm mục Ports (COM & LPT). Xác định số hiệu cổng COM ảo được tạo bởi cáp USB-RS485 (ví dụ: COM3, COM4…). Ghi nhớ số hiệu cổng COM này.

Bước 3: Cấu Hình Giao Diện Kết Nối Trong STARTER:

  • Mở phần mềm STARTER.
  • Trên thanh menu, chọn Options -> Set PG/PC Interface….
  • Trong cửa sổ Set PG/PC Interface, ở phần Interface Parameter Assignment Used, chọn giao diện phù hợp với kết nối RS485. Thường bạn sẽ chọn một giao diện có tên liên quan đến cổng COM hoặc Serial, ví dụ: PC Adapter (Serial) hoặc S7ONLINE (STEP 7) -> Serial Cable (serial)Lưu ý: Tên giao diện có thể khác nhau tùy phiên bản STARTER và driver.
  • Click vào nút Properties (hoặc tương đương).
  • Trong cửa sổ cấu hình chi tiết, chọn đúng cổng COM đã xác định ở Bước 2 (ví dụ: COM3).
  • Thiết lập các thông số truyền thông: Baud rate: Thường là 9600 bps (đây là tốc độ mặc định của MM430 qua USS/RS485, nếu bạn đã thay đổi thông số P2010 trên biến tần thì cần chọn tốc độ tương ứng). Parity: Thường là Even (Chẵn). Data bits: 8. Stop bits: 1.
  • Nhấn OK để lưu cấu hình giao diện.

Bước 4: Tạo Dự Án Mới và Dò Tìm Biến Tần:

  • Trong STARTER, tạo một dự án mới (File -> New). Đặt tên và lưu dự án.
  • Trong cây dự án, click chuột phải vào tên dự án, chọn Insert single drive unit.
  • Trong cửa sổ mới, bạn có thể chọn Find drive units online. STARTER sẽ quét mạng (trong trường hợp này là cổng COM đã cấu hình) để tìm các biến tần kết nối.
  • Hoặc, bạn có thể chọn Select drive unit from list, sau đó chọn dòng MICROMASTER, rồi chọn MM430 và nhập thủ công địa chỉ của biến tần (mặc định là 0 nếu dùng USS).
  • Nếu chọn dò tìm online (Find drive units online), STARTER sẽ hiển thị danh sách các biến tần tìm thấy. Chọn biến tần 6SE6430-2UD33-0DA0 (thường hiển thị kèm địa chỉ và phiên bản firmware) và nhấn Insert.

Bước 5: Kết Nối Trực Tuyến (Go Online):

  • Sau khi biến tần được thêm vào dự án, click chuột phải vào biểu tượng biến tần trong cây dự án, chọn Target device -> Connect (hoặc nhấn nút Connect trên thanh công cụ).
  • Nếu kết nối thành công, biểu tượng biến tần sẽ chuyển sang màu xanh lá hoặc có dấu hiệu online. Bây giờ bạn đã có thể truy cập và cấu hình các thông số, giám sát trạng thái, thực hiện sao lưu/phục hồi cho biến tần 6SE6430-2UD33-0DA0.

4. Hướng Dẫn Lập Trình Cơ Bản Biến Tần 6SE6430-2UD33-0DA0

Bước 1: Reset về cài đặt gốc (Factory Reset – Tùy chọn nhưng khuyến nghị cho lần cài đầu):

  • P0010 = 30 (Factory reset): Đặt giá trị này để đưa tất cả thông số về mặc định nhà sản xuất.
  • P0970 = 1 (Start calculation): Xác nhận thực hiện reset. Biến tần sẽ thực hiện reset và khởi động lại. Lưu ý: Thao tác này sẽ xóa hết cài đặt cũ.

Bước 2: Chọn ứng dụng (Application Macro):

  • P0010 = 1 (Quick commissioning): Vào chế độ cài đặt nhanh.
  • P0003 = 3 (Expert level): Đặt mức truy cập thông số là Expert để có thể cài đặt đầy đủ.
  • P0004 = 0 (Filter all parameters): Hiển thị tất cả thông số.
  • P0100 = 0 hoặc 1 (Europe/North America): Chọn tiêu chuẩn công suất kW (0) hoặc HP (1). Thường chọn 0.
  • P0700 = 2 (Terminal control): Chọn nguồn lệnh điều khiển chính từ terminal (DI). Nếu muốn điều khiển qua BOP/AOP chọn 1, qua truyền thông chọn 5 hoặc 6.

Bước 3: Nhập thông số động cơ (Motor Data): Các thông số này thường có trên nhãn (nameplate) của động cơ.

  • P0304: Điện áp định mức của động cơ (V). Ví dụ: 380.
  • P0305: Dòng điện định mức của động cơ (A). Ví dụ: 55.0 (cho động cơ 30kW/380V).
  • P0307: Công suất định mức của động cơ (kW). Ví dụ: 30.0.
  • P0308: Hệ số công suất (Cos φ) định mức của động cơ. Ví dụ: 0.85.
  • P0310: Tần số định mức của động cơ (Hz). Ví dụ: 50.
  • P0311: Tốc độ định mức của động cơ (RPM). Ví dụ: 1475.
  • P0640: Dòng điện quá tải của động cơ (thường đặt bằng P0305).

Bước 4: Cài đặt giới hạn hoạt động:

  • P1080: Tần số tối thiểu (Hz). Ví dụ: 0.
  • P1082: Tần số tối đa (Hz). Ví dụ: 50 (hoặc cao hơn tùy ứng dụng).
  • P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time) (s). Ví dụ: 10.0.
  • P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time) (s). Ví dụ: 10.0.

Bước 5: Tối ưu hóa điều khiển (Motor Identification – Khuyến nghị):

  • P0010 = 1 (Quick commissioning): Đảm bảo vẫn ở chế độ cài đặt nhanh.
  • P1910 = 1 (Select motor identification with standstill): Chọn chế độ nhận dạng động cơ khi đứng yên (an toàn hơn). Hoặc chọn 3 nếu muốn nhận dạng cả khi quay.
  • P3900 = 1 hoặc 3 (End Quick Commissioning and start motor data identification): Bắt đầu quá trình nhận dạng. Đảm bảo động cơ đã kết nối đúng và không có tải cơ khí. Cấp lệnh chạy cho biến tần (ví dụ qua DI1 nếu P0700=2). Biến tần sẽ tự động đo đạc các thông số của động cơ. Quá trình này có thể phát ra tiếng ồn từ động cơ. Chờ đến khi kết thúc (thông báo trên màn hình hoặc P3900 tự về 0).
  • Lưu ý: Việc nhận dạng động cơ giúp biến tần tối ưu hóa thuật toán điều khiển (đặc biệt là SLVC), mang lại hiệu suất cao nhất.

Bước 6: Cài đặt ngõ vào/ra (Tùy chọn nâng cao):

  • Cấu hình chức năng cho các ngõ vào số (DI) P0701 – P0706 (ví dụ: P0701=1: Lệnh chạy/dừng thuận).
  • Cấu hình ngõ vào tương tự (AI) P0756 – P0760 (ví dụ: P0756=2: Chọn AI1 làm nguồn đặt tần số).
  • Cấu hình ngõ ra rơ le (Relay) P0731 – P0733 (ví dụ: P0731=52.3: Báo lỗi).

Bước 7: Lưu thông số:

P0971 = 1 (Save parameters): Lưu tất cả các thay đổi vào bộ nhớ EEPROM để không bị mất khi mất điện. Đợi đến khi thông số tự về 0.

Ví dụ lập trình đơn giản: Điều khiển tốc độ bằng biến trở ngoài qua AI1, Chạy/Dừng bằng công tắc qua DI1.

  1. Thực hiện các bước 1-5 như trên.
  2. P0700 = 2: Chọn điều khiển qua terminal.
  3. P0701 = 1: DI1 là lệnh Chạy/Dừng (ON/OFF1).
  4. P1000 = 2: Chọn nguồn đặt tần số chính là từ Analog Input.
  5. P0756 = 2: Chọn nguồn tín hiệu cho AI là từ AI1.
  6. P0757 = 0: Thang đo điện áp cho AI1 (0-10V).
  7. P0758 = 0.0: Giá trị điện áp tương ứng tần số 0Hz (0V).
  8. P0759 = 10.0: Giá trị điện áp tương ứng tần số max (P1082) (10V).
  9. P0760 = 0.0: Tần số xuất ra khi tín hiệu AI1 là 0V.
  10. Thực hiện Bước 7 để lưu thông số.

5. Khắc Phục Nhanh Một Số Lỗi Thường Gặp Trên Biến Tần 6SE6430-2UD33-0DA0

Mã lỗi (Fault Code) Tên lỗi (Fault Name) Nguyên nhân có thể Gợi ý khắc phục ban đầu
F0001 Overcurrent – Ngắn mạch ngõ ra (dây U, V, W chạm nhau hoặc chạm đất).
– Động cơ bị kẹt cơ khí, quá tải nặng.
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Thông số động cơ (P0304-P0311) cài đặt sai.
– Module công suất IGBT bị hỏng.
– Kiểm tra cách điện cáp động lực và động cơ.
– Kiểm tra tải cơ khí, đảm bảo động cơ quay trơn.
– Tăng thời gian tăng tốc (P1120).
– Kiểm tra và cài đặt lại chính xác thông số động cơ.
– Nếu lỗi lặp lại, liên hệ thanhthienphu.vn để kiểm tra phần cứng biến tần.
F0002 Overvoltage – Điện áp nguồn vào quá cao (>480V + 10%).
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn, gây năng lượng tái sinh.
– Thiếu hoặc hỏng bộ hãm (braking unit) và điện trở xả (nếu ứng dụng yêu cầu).
– Module chỉnh lưu hoặc DC link bị lỗi.
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc (P1121).
– Kích hoạt chức năng Vdc_max control (P1240) nếu phù hợp.
– Kiểm tra/lắp đặt bộ hãm và điện trở xả phù hợp với ứng dụng.
– Liên hệ thanhthienphu.vn nếu nghi ngờ lỗi phần cứng.
F0003 Undervoltage – Điện áp nguồn vào quá thấp (<380V – 10%).
– Mất pha ngõ vào hoặc tiếp xúc cầu đấu L1, L2, L3 không tốt.
– Nguồn cung cấp không ổn định, sụt áp khi tải nặng.
– Lỗi mạch nguồn trong biến tần.
– Kiểm tra điện áp và sự ổn định của nguồn cung cấp.
– Kiểm tra kết nối dây nguồn vào, siết chặt các cầu đấu.
– Đảm bảo tiết diện dây dẫn đủ lớn.
– Liên hệ thanhthienphu.vn nếu lỗi vẫn xảy ra khi nguồn ổn định.
F0004 Inverter Over Temperature – Nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần quá cao (>40-50°C).
– Quạt làm mát của biến tần bị kẹt, hỏng hoặc bám bụi bẩn.
– Khe thông gió của biến tần hoặc tủ điện bị che chắn, không đảm bảo lưu thông không khí.
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
– Đảm bảo thông gió tốt cho biến tần và tủ điện, giữ nhiệt độ môi trường trong giới hạn cho phép.
– Kiểm tra và vệ sinh quạt làm mát, thay thế nếu cần.
– Giảm tải hoặc kiểm tra lại việc lựa chọn công suất biến tần có phù hợp không.
– Kiểm tra tham số P0290 (Phản ứng khi quá nhiệt).
F0005 I2t Motor Overload – Động cơ hoạt động quá tải trong thời gian dài.
– Thông số bảo vệ quá tải I2t (P0640) cài đặt quá thấp so với thực tế.
– Động cơ bị sự cố cơ khí (kẹt vòng bi…).
– Mất cân bằng pha điện áp ngõ ra.
– Kiểm tra tải cơ khí và tình trạng động cơ.
– Kiểm tra và điều chỉnh lại P0640 cho phù hợp (không nên đặt quá cao).
– Kiểm tra điện áp và dòng điện ngõ ra các pha U, V, W có cân bằng không.
– Đợi động cơ nguội bớt trước khi khởi động lại.
F0011 Motor Over Temperature (PTC) – Động cơ quá nhiệt (nếu có kết nối cảm biến nhiệt PTC/KTY đến DI hoặc AI).
– Ngưỡng cảnh báo/lỗi nhiệt độ động cơ (P0604, P0605) cài đặt không phù hợp.
– Lỗi kết nối hoặc hỏng cảm biến nhiệt.
– Kiểm tra nhiệt độ thực tế của động cơ, tìm nguyên nhân gây quá nhiệt (tải, thông gió…).
– Kiểm tra lại cài đặt P0601, P0604, P0605.
– Kiểm tra dây tín hiệu và cảm biến nhiệt.
F0022 Power Stack Fault – Lỗi phần cứng nghiêm trọng trong module công suất (IGBT, Diode…). Thường liên quan đến ngắn mạch, quá áp đột ngột hoặc lỗi linh kiện. – Lỗi này thường yêu cầu kiểm tra và sửa chữa chuyên sâu.
– Ghi lại các điều kiện xảy ra lỗi.
– Liên hệ ngay đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn qua hotline 08.12.77.88.99 để được hỗ trợ kiểm tra và sửa chữa.
F0030 Earth Fault – Chạm đất ở cáp động lực ngõ ra (U, V, W) hoặc bên trong động cơ. – Ngắt nguồn biến tần ngay lập tức.
– Kiểm tra cách điện giữa các pha U, V, W với đất bằng megohmmeter.
– Kiểm tra cách điện của động cơ.
– Tìm và khắc phục vị trí chạm đất trước khi cấp nguồn trở lại.
A0501, A0502, A0503 Current limit, Voltage limit, Temp limit – Cảnh báo (Alarm) cho biết biến tần đang hoạt động gần ngưỡng giới hạn về dòng điện, điện áp hoặc nhiệt độ. Biến tần có thể tự động giảm hiệu suất để tránh lỗi (Fault). – Kiểm tra các nguyên nhân tương tự như lỗi F0001, F0002, F0004.
– Đây là cảnh báo, hệ thống vẫn có thể hoạt động nhưng cần theo dõi và tìm cách giảm tải hoặc cải thiện điều kiện vận hành để tránh bị lỗi Fault.

6. Đừng Chần Chừ Nữa – Nâng Tầm Hệ Thống Của Bạn Ngay Hôm Nay Cùng Thanhthienphu.vn

Bạn đã thấy rõ sức mạnh, hiệu quả và độ tin cậy vượt trội mà biến tần 6SE6430-2UD33-0DA0 MM430 3P VAC 30kW 37HP mang lại. Đây chính là mảnh ghép hoàn hảo giúp bạn giải quyết triệt để những thách thức về hiệu suất, chi phí vận hành và an toàn mà hệ thống cũ đang gây ra. Đã đến lúc biến những mong muốn về một dây chuyền sản xuất hiện đại, tiết kiệm năng lượng và vận hành ổn định thành hiện thực.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn làm đối tác đồng hành cùng bạn?

  • Chuyên Môn Sâu Rộng: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi không chỉ bán sản phẩm, mà còn am hiểu sâu sắc về kỹ thuật, ứng dụng và cách tối ưu hóa biến tần Siemens cho từng ngành nghề cụ thể, từ sản xuất công nghiệp, xây dựng đến năng lượng và tự động hóa. Chúng tôi nói cùng ngôn ngữ kỹ thuật với bạn.
  • Sản Phẩm Chính Hãng, Giá Cả Cạnh Tranh: Cam kết 100% sản phẩm 6SE6430-2UD33-0DA0 MM430 là hàng chính hãng Siemens, có đầy đủ chứng từ CO/CQ. Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường cùng chính sách chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết và dự án.
  • Tư Vấn Tận Tâm: Chúng tôi không chỉ bán hàng. Chúng tôi lắng nghe nhu cầu, phân tích bài toán của bạn và tư vấn giải pháp tối ưu nhất, đảm bảo bạn chọn đúng sản phẩm, đúng công suất, đúng tính năng cần thiết.
  • Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp: Từ hướng dẫn lắp đặt, cài đặt, lập trình đến khắc phục sự cố, đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7 qua hotline và hỗ trợ trực tiếp tại công trình khi cần thiết.

Nhấc máy lên và gọi ngay đến Hotline: 08.12.77.88.99 Hoặc truy cập website: thanhthienphu.vn Hoặc đến trực tiếp văn phòng của chúng tôi tại: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Đội ngũ chuyên gia của thanhthienphu.vn đang chờ đợi để được lắng nghe, tư vấn và cung cấp cho bạn giải pháp biến tần 6SE6430-2UD33-0DA0 MM430 3P VAC 30kW 37HP hoàn hảo nhất.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
5 đánh giá cho 6SE6430-2UD33-0DA0 – Biến tần MM430 3P VAC 30kW 37HP Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 5 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6430-2UD33-0DA0 – Biến tần MM430 3P VAC 30kW 37HP Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Bùi Thế Vinh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua lần thứ 2 rồi, vẫn rất hài lòng!

      thích
    2. Vũ Quang Huy Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng nhanh, đóng gói kỹ càng, dịch vụ tuyệt vời!

      thích
    3. Lê Minh Trí Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm dùng ổn nhưng chưa thực sự xuất sắc.

      thích
    4. Hoàng Văn Cường Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua lần thứ 2 rồi, vẫn rất hài lòng!

      thích
    5. Vũ Thị Hồng Nhung Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt nhưng giao hàng hơi chậm hơn mong đợi.

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem
    141,878,000  Xem chi tiết
    100,000  Xem chi tiết