6SE6430-2UD27-5CA0 – Biến tần MM430 3P 7.5kW 10 HP Siemens

2,600,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 5.9k
Còn hàng
  • SKU: 6SE6430-2UD27-5CA0
  • Thông số kỹ thuật: MICROMASTER 430 without filter 380-480 V 3 AC +10/-10% 47-63 Hz square-law torque 7.5 kW overload 110% 60 s, 140% 3 s 245x 185x 195 (HxWxD) degree of protection IP20 ambient temperature -10+40 °C without AOP/BOP
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6430-2UD27-5CA0

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6430-2UD27-5CA0
Dòng sản phẩm MICROMASTER 430
Công suất định mức 7.5 kW / 10 HP
Điện áp nguồn 3 AC 380 V – 480 V
Tần số nguồn 47 Hz – 63 Hz
Dòng điện đầu ra định mức 17 A (tại 400 V)
Tần số đầu ra 0 Hz – 300 Hz
Cấp bảo vệ IP20
Chiều cao 450 mm
Chiều rộng 200 mm
Chiều sâu 245 mm
Khối lượng 14 kg

Download tài liệu biến tần MM430

Sinamics MM430 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6430-2UD27-5CA0 MM430 3P 7.5kW 10 HP, bộ biến tần Siemens Micromaster 430 mạnh mẽ, chính là giải pháp điều khiển động cơ không đồng bộ ba pha mà các kỹ sư và nhà quản lý kỹ thuật đang tìm kiếm để nâng tầm hiệu suất và độ tin cậy cho hệ thống của mình, được cung cấp uy tín bởi thanhthienphu.vn.

Khám phá ngay thiết bị điều khiển tốc độ động cơ 10HP ưu việt này để mở khóa tiềm năng vận hành vượt trội, tối ưu hóa quy trình sản xuất và đạt được sự an tâm tuyệt đối trong từng chuyển động.

1. Khám phá cấu tạo tinh vi bên trong 6SE6430-2UD27-5CA0

  • Khối công suất (Power Module): Đây là trái tim của biến tần, nơi diễn ra quá trình biến đổi điện áp AC thành DC (chỉnh lưu) và sau đó nghịch lưu DC thành AC với tần số và điện áp có thể điều chỉnh được. Siemens sử dụng các module IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) chất lượng cao, có khả năng chịu dòng và áp lớn, tốc độ đóng cắt nhanh và tổn hao thấp. Điều này đảm bảo hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao, giảm sinh nhiệt và tăng độ tin cậy cho biến tần. Khối công suất được thiết kế tối ưu để tản nhiệt hiệu quả, kéo dài tuổi thọ linh kiện.
  • Bo mạch điều khiển (Control Board): Bộ não xử lý của 6SE6430-2UD27-5CA0, chứa vi xử lý tốc độ cao, bộ nhớ và các mạch logic phức tạp. Nó nhận tín hiệu từ người dùng (qua BOP/AOP, cổng truyền thông, ngõ vào số/tương tự), thực thi các thuật toán điều khiển phức tạp (như SVC, V/f), giám sát trạng thái hoạt động của biến tần và động cơ, đồng thời đưa ra các tín hiệu điều khiển đến khối công suất và các ngõ ra. Bo mạch này được bảo vệ cẩn thận khỏi nhiễu điện từ và các tác động vật lý.
  • Mạch chỉnh lưu (Rectifier Circuit): Nằm trong khối công suất, sử dụng các diode cầu hoặc thyristor để chuyển đổi điện áp xoay chiều (AC) từ lưới điện thành điện áp một chiều (DC) cung cấp cho liên kết DC (DC link).
  • Liên kết DC (DC Link): Bao gồm các tụ điện dung lượng lớn, có nhiệm vụ lọc và ổn định điện áp DC sau chỉnh lưu, cung cấp nguồn năng lượng ổn định cho mạch nghịch lưu. Chất lượng và dung lượng của tụ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu quá tải và độ ổn định của biến tần.
  • Mạch nghịch lưu (Inverter Circuit): Sử dụng các module IGBT để “băm” điện áp DC thành các xung điện áp xoay chiều (AC) có tần số và biên độ mong muốn cung cấp cho động cơ. Kỹ thuật điều chế độ rộng xung (PWM – Pulse Width Modulation) tiên tiến được áp dụng để tạo ra dạng sóng gần sin nhất, giảm sóng hài, giảm tiếng ồn động cơ và tăng hiệu quả điều khiển.
  • Quạt tản nhiệt (Cooling Fan): Một thành phần quan trọng đảm bảo biến tần hoạt động trong giới hạn nhiệt độ cho phép. MM430 6SE6430-2UD27-5CA0 được trang bị quạt tản nhiệt hiệu suất cao, thường có khả năng điều khiển tốc độ dựa trên nhiệt độ hoặc tải, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn khi không cần thiết.
  • Vỏ máy (Enclosure): Được làm từ vật liệu chắc chắn, đạt cấp bảo vệ IP20, bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và các va chạm cơ học thông thường trong môi trường tủ điện. Thiết kế vỏ máy cũng tối ưu cho luồng không khí làm mát đi qua các bộ phận tản nhiệt.
  • Các cổng kết nối (Terminals & Ports): Bao gồm các terminal đấu nối nguồn vào, động cơ ra, điện trở hãm, các ngõ vào/ra số và tương tự (I/O), cổng giao tiếp RS485. Các terminal được bố trí rõ ràng, dễ dàng cho việc đấu dây và lắp đặt.

2. Những tính năng chính làm nên sự khác biệt của 6SE6430-2UD27-5CA0

  • Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SLVC): Đây là một trong những tính năng đắt giá nhất. SLVC cho phép biến tần điều khiển chính xác mô-men và tốc độ động cơ mà không cần đến encoder phản hồi tốc độ. Kết quả là khả năng đáp ứng tải nhanh, mô-men khởi động cao (lên đến 200% mô-men định mức) và độ ổn định tốc độ tuyệt vời ngay cả ở tần số thấp. Tính năng này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao như máy công cụ, băng tải vận chuyển sản phẩm dễ vỡ, hoặc các hệ thống cần duy trì tốc độ ổn định khi tải thay đổi.
  • Chế độ điều khiển V/f (Voltage/Frequency Control): Cung cấp nhiều chế độ V/f khác nhau (tuyến tính, bình phương, đa điểm) phù hợp với đa dạng loại tải. Chế độ V/f bình phương lý tưởng cho các ứng dụng bơm và quạt ly tâm, giúp tiết kiệm năng lượng tối đa bằng cách giảm điện áp tương ứng khi tốc độ giảm. Chế độ V/f đa điểm cho phép người dùng tùy chỉnh đường đặc tính V/f phù hợp với các loại tải đặc biệt.
  • Tích hợp bộ điều khiển PID (PID Controller): Biến tần có thể hoạt động như một bộ điều khiển vòng kín độc lập cho các ứng dụng điều khiển quá trình như duy trì áp suất không đổi trong hệ thống cấp nước, điều khiển nhiệt độ lò, hoặc duy trì lưu lượng ổn định. Sử dụng tín hiệu phản hồi từ cảm biến (áp suất, nhiệt độ, lưu lượng), bộ PID tích hợp sẽ tự động điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì giá trị đặt mong muốn, loại bỏ nhu cầu sử dụng bộ điều khiển PID rời, tiết kiệm chi phí và không gian lắp đặt.
  • Chức năng tiết kiệm năng lượng tự động (Automatic Energy Optimization): Biến tần liên tục theo dõi tải của động cơ và tự động điều chỉnh điện áp ngõ ra để tối ưu hóa hiệu suất, đặc biệt hiệu quả khi động cơ hoạt động ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ. Tính năng này, kết hợp với chế độ V/f bình phương cho bơm/quạt, có thể mang lại mức tiết kiệm điện năng đáng kể, giúp giảm chi phí vận hành lâu dài. Nghiên cứu của Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE) cho thấy việc sử dụng biến tần cho các ứng dụng bơm quạt có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% năng lượng tiêu thụ.
  • Khả năng giao tiếp linh hoạt: Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS và Modbus RTU, cho phép kết nối dễ dàng với các hệ thống điều khiển tự động hóa phổ biến (PLC, HMI). Khả năng mở rộng với các module truyền thông tùy chọn (Profibus DP, Profinet, CANopen) giúp tích hợp liền mạch vào các mạng công nghiệp phức tạp hơn.
  • Chức năng bảo vệ toàn diện: Cung cấp đầy đủ các chức năng bảo vệ cho cả biến tần và động cơ, bao gồm bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần (I2t), quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc tính toán I2t), chạm đất, mất pha ngõ vào/ngõ ra, ngắn mạch,… Đảm bảo an toàn vận hành và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
  • Dễ dàng cài đặt và vận hành: Giao diện thông số được sắp xếp logic, dễ hiểu. Có thể cài đặt thông số nhanh chóng thông qua màn hình vận hành BOP hoặc AOP (tùy chọn) hoặc sử dụng phần mềm STARTER/Drive Monitor trên máy tính. Chức năng khởi động nhanh (Quick Commissioning) hướng dẫn người dùng qua các bước cài đặt cơ bản.
  • Chức năng hãm đa dạng: Hỗ trợ hãm DC (DC Braking) để dừng động cơ nhanh chóng và hãm kết hợp (Compound Braking) để tăng hiệu quả hãm. Có khả năng kết nối với điện trở hãm ngoài (Braking Resistor) để xử lý năng lượng tái sinh lớn trong các ứng dụng có quán tính cao hoặc yêu cầu dừng nhanh, nâng cao hiệu suất và an toàn.
  • Chế độ ngủ (Hibernation Mode): Trong các ứng dụng bơm/quạt, khi nhu cầu sử dụng thấp (ví dụ: áp suất đạt ngưỡng), biến tần có thể tự động chuyển sang chế độ ngủ để tiết kiệm năng lượng tối đa và tự động khởi động lại khi cần thiết.

3. Hướng dẫn kết nối biến tần 6SE6430-2UD27-5CA0 với phần mềm máy tính

A. Yêu cầu chuẩn bị:

  1. Biến tần 6SE6430-2UD27-5CA0: Đảm bảo biến tần đã được cấp nguồn điều khiển (control power).
  2. Máy tính: Đã cài đặt phần mềm Siemens STARTER hoặc Drive Monitor. Bạn có thể tải về từ trang web hỗ trợ của Siemens Industry.
  3. Cáp chuyển đổi: Thường là cáp USB-to-RS485 hoặc nếu máy tính có cổng COM thì dùng cáp RS232-to-RS485. Đảm bảo driver cho cáp chuyển đổi đã được cài đặt đúng cách trên máy tính.
  4. Sơ đồ chân kết nối RS485: Tham khảo tài liệu kỹ thuật (manual) của biến tần MM430 để biết vị trí và ký hiệu chân P+ (Data+) và N- (Data-) trên terminal của biến tần (thường là chân 13, 14 hoặc tương tự tùy model cụ thể).

B. Các bước thực hiện kết nối:

Kết nối vật lý:

  • Ngắt nguồn điện chính cấp cho biến tần (chỉ để lại nguồn điều khiển nếu có thể).
  • Kết nối cáp chuyển đổi RS485 với máy tính qua cổng USB hoặc COM.
  • Kết nối đầu còn lại của cáp chuyển đổi với terminal RS485 trên biến tần: Nối chân Data+ của cáp với chân P+ trên biến tần, chân Data- của cáp với chân N- trên biến tần. Đảm bảo kết nối chắc chắn và đúng cực. Lưu ý: Đôi khi cần kết nối thêm chân GND (Mass) để tăng độ ổn định tín hiệu, tham khảo tài liệu.

Cấu hình phần mềm:

  • Mở phần mềm STARTER hoặc Drive Monitor trên máy tính.
  • Tạo một dự án mới (Project) hoặc mở dự án hiện có.
  • Thêm một thiết bị mới (Insert single drive unit). Chọn đúng dòng biến tần là MICROMASTER 430.
  • Thiết lập giao tiếp (Set PG/PC Interface): Đây là bước quan trọng. Truy cập vào phần cài đặt giao tiếp của phần mềm (thường trong menu Options hoặc Tools). Chọn cổng COM ảo (Virtual COM port) tương ứng với cáp USB-to-RS485 của bạn (bạn có thể kiểm tra trong Device Manager của Windows).
  • Cấu hình thông số giao thức: Chọn giao thức là USS. Cài đặt các thông số Baud rate (tốc độ truyền), Parity (kiểm tra chẵn lẻ), Data bits, Stop bits phải trùng khớp với cài đặt trên biến tần. Thông số mặc định thường là: Baud rate 9600 bps, Parity None, Data bits 8, Stop bits 1. Địa chỉ biến tần (Drive address) trên phần mềm cũng phải khớp với địa chỉ đã cài đặt trên biến tần (tham số P2011, mặc định thường là 0).

Kết nối trực tuyến (Go Online):

  • Sau khi cấu hình xong, chọn biến tần trong cây dự án và nhấn nút “Connect” hoặc “Go Online”.
  • Phần mềm sẽ quét mạng USS trên cổng COM đã chọn để tìm biến tần có địa chỉ và thông số giao tiếp khớp.
  • Nếu kết nối thành công, trạng thái của biến tần sẽ hiển thị là “Online” và bạn có thể bắt đầu thao tác: đọc/ghi thông số, giám sát trạng thái, xem đồ thị hoạt động,…

Khắc phục sự cố kết nối (Nếu có):

  • Kiểm tra cáp: Đảm bảo cáp không bị hỏng, kết nối đúng chân P+/N-.
  • Kiểm tra driver cáp: Đảm bảo driver USB-to-RS485 đã được cài đặt đúng và cổng COM ảo được nhận diện trong Device Manager.
  • Kiểm tra cài đặt PG/PC Interface: Đảm bảo chọn đúng cổng COM và thông số giao tiếp (Baud rate, Parity, Address) khớp giữa phần mềm và biến tần.
  • Kiểm tra thông số trên biến tần: Truy cập các tham số liên quan đến giao tiếp USS trên biến tần (P2010, P2011, P2012, P2013,…) để đảm bảo chúng khớp với cài đặt trên phần mềm.
  • Thử tốc độ Baud rate khác: Đôi khi tốc độ 9600 bps không ổn định, thử giảm xuống hoặc tăng lên (phải thay đổi cả trên biến tần và phần mềm).

4. Hướng dẫn lập trình cơ bản cho biến tần 6SE6430-2UD27-5CA0

A. Các phương pháp lập trình:

1. Sử dụng màn hình vận hành BOP/AOP:

  • BOP (Basic Operator Panel): Màn hình LED 5 chữ số, phù hợp cho các cài đặt cơ bản và nhanh chóng. Anh sử dụng các phím mũi tên lên/xuống để chọn mã thông số (P-parameter), phím P để vào/thoát chế độ chỉnh sửa, và phím Fn kết hợp mũi tên để thay đổi giá trị.
  • AOP (Advanced Operator Panel): Màn hình LCD đa dòng, hiển thị rõ ràng tên thông số và giá trị, hỗ trợ đa ngôn ngữ, có các menu hướng dẫn. Thao tác trực quan hơn, đặc biệt hữu ích khi cần cài đặt nhiều thông số hoặc các chức năng phức tạp. AOP còn cho phép sao chép bộ thông số từ biến tần này sang biến tần khác.

2. Sử dụng phần mềm STARTER trên PC: (Như đã đề cập ở mục 4.1) Đây là phương pháp mạnh mẽ và thuận tiện nhất, đặc biệt cho các cấu hình phức tạp hoặc khi cần quản lý nhiều biến tần. Giao diện đồ họa giúp dễ dàng truy cập, thay đổi, lưu trữ và quản lý hàng trăm thông số. STARTER còn cung cấp các công cụ hỗ trợ vận hành thử (commissioning wizards) và chẩn đoán lỗi chi tiết.

B. Quy trình lập trình cơ bản (Quick Commissioning):

Bước 1: Reset về cài đặt gốc (Factory Reset – P0010 = 30, P0970 = 1): Nên thực hiện nếu biến tần đã qua sử dụng hoặc không chắc chắn về cài đặt hiện tại. Chờ biến tần khởi động lại.

Bước 2: Nhập thông số động cơ (Motor Data): Đây là bước CỰC KỲ QUAN TRỌNG để biến tần điều khiển động cơ chính xác và bảo vệ động cơ hiệu quả.

  • P0304: Điện áp định mức động cơ (V) – Lấy từ nhãn động cơ.
  • P0305: Dòng điện định mức động cơ (A) – Lấy từ nhãn động cơ.
  • P0307: Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP – tùy P0100) – Lấy từ nhãn động cơ.
  • P0308: Hệ số công suất định mức (Cos φ) – Lấy từ nhãn động cơ.
  • P0310: Tần số định mức động cơ (Hz) – Lấy từ nhãn động cơ (thường là 50Hz tại VN).
  • P0311: Tốc độ định mức động cơ (RPM) – Lấy từ nhãn động cơ.
  • P0100: Chọn đơn vị công suất (Châu Âu kW / Bắc Mỹ HP).

Bước 3: Chạy nhận dạng động cơ (Motor Identification – P1910): Sau khi nhập thông số, nên thực hiện chức năng này (đặt P1910 = 1 hoặc 3) để biến tần tự động đo đạc các tham số nội tại của động cơ (điện trở stator, điện cảm…). Quá trình này giúp tối ưu hóa thuật toán điều khiển (đặc biệt là SVC). Lưu ý: Động cơ sẽ quay trong quá trình này nếu chọn P1910=1, cần đảm bảo an toàn cơ khí. Nếu không thể quay, chọn P1910=3 (đo tĩnh).

Bước 4: Chọn ứng dụng (Application Macro – P0015): Chọn macro phù hợp với ứng dụng (ví dụ: bơm, quạt, băng tải) để biến tần tự động cài đặt một số thông số liên quan tối ưu cho ứng dụng đó.

Bước 5: Cài đặt giới hạn vận hành:

  • P1080: Tần số tối thiểu (Hz).
  • P1082: Tần số tối đa (Hz).
  • P0640: Giới hạn dòng điện động cơ (A) – Thường để mặc định dựa trên P0305.

Bước 6: Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc (Ramp Times):

  • P1120: Thời gian tăng tốc (s) – Từ 0Hz lên tần số max.
  • P1121: Thời gian giảm tốc (s) – Từ tần số max về 0Hz.

Bước 7: Chọn nguồn lệnh điều khiển và đặt tần số:

  • P0700: Chọn nguồn lệnh Start/Stop (ví dụ: 2 = Terminal DI, 5 = Mạng truyền thông).
  • P1000: Chọn nguồn đặt tần số (ví dụ: 2 = Analog Input AI1, 3 = Fixed Frequency, 5 = Mạng truyền thông).

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên biến tần 6SE6430-2UD27-5CA0

Mã Lỗi/ Cảnh báo Tên Lỗi/ Cảnh báo (Tiếng Anh thường hiển thị) Nguyên nhân có thể Hướng xử lý cơ bản
F0001 Overcurrent – Dòng điện ngõ ra vượt quá giới hạn cho phép.
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Ngắn mạch hoặc chạm đất ở cáp động cơ hoặc cuộn dây động cơ.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Động cơ bị kẹt cơ khí.
– Module IGBT lỗi.
– Kiểm tra lại tải, đảm bảo không bị kẹt.
– Tăng thời gian tăng tốc P1120.
– Kiểm tra cách điện cáp động cơ và cuộn dây động cơ (dùng megohmmeter).
– Kiểm tra lại thông số động cơ P03xx xem có khớp với nhãn động cơ không.
– Thực hiện lại Motor Identification P1910.
– Reset lỗi (nhấn Fn trên BOP/AOP hoặc gửi lệnh Reset qua DI/mạng). Nếu lỗi tái diễn, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F0002 Overvoltage – Điện áp DC link vượt quá ngưỡng cho phép.
– Điện áp nguồn cung cấp quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (năng lượng tái sinh cao).
– Điện trở hãm (nếu có) bị hỏng, đấu sai hoặc giá trị không phù hợp (quá lớn).
– Bộ hãm động năng (braking chopper) trong biến tần lỗi.
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc P1121.
– Kích hoạt chức năng Vdc_max control (P1240, P1254).
– Kiểm tra điện trở hãm và kết nối (nếu sử dụng). Đảm bảo giá trị điện trở phù hợp với khuyến cáo của Siemens cho công suất biến tần này.
– Reset lỗi. Nếu lỗi tái diễn, đặc biệt khi giảm tốc, xem xét lắp hoặc kiểm tra lại điện trở hãm. Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật nếu nghi ngờ bộ hãm lỗi.
F0003 Undervoltage – Điện áp DC link thấp hơn ngưỡng cho phép.
– Điện áp nguồn cung cấp quá thấp hoặc bị sụt áp nghiêm trọng.
– Mất pha đầu vào (một hoặc nhiều pha).
– Lỗi trong mạch chỉnh lưu của biến tần.
– Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cung cấp.
– Kiểm tra cầu chì, aptomat, contactor cấp nguồn cho biến tần.
– Kiểm tra kết nối các pha đầu vào L1, L2, L3.
– Reset lỗi. Nếu lỗi xuất hiện ngay khi cấp nguồn hoặc tái diễn thường xuyên, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F0004 Inverter Over Temperature – Nhiệt độ bộ tản nhiệt của biến tần vượt quá giới hạn.
– Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao (> 40-50°C tùy tải).
– Quạt làm mát của biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt.
– Luồng không khí làm mát bị chặn (bụi bẩn, vật cản).
– Biến tần hoạt động liên tục ở chế độ quá tải.
– Kiểm tra nhiệt độ môi trường, đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện.
– Vệ sinh bộ tản nhiệt và kiểm tra hoạt động của quạt làm mát (quạt phải quay khi biến tần có tải).
– Kiểm tra xem tải có phù hợp với công suất biến tần không.
– Giảm tải hoặc xem xét sử dụng biến tần công suất lớn hơn nếu cần.
– Chờ biến tần nguội, Reset lỗi. Nếu quạt hỏng, cần thay thế.
F0005 Inverter I²t – Biến tần bị quá tải dựa trên tính toán I²t (tích lũy nhiệt do dòng điện).
– Tải yêu cầu dòng điện cao hơn định mức trong thời gian dài.
– Thông số động cơ P0305 (dòng định mức) cài đặt quá thấp so với thực tế.
– Kiểm tra lại tải và công suất động cơ/biến tần.
– Kiểm tra thông số P0305.
– Đảm bảo chu kỳ làm việc (Duty Cycle) phù hợp.
– Reset lỗi.
F0011 Motor Over Temperature I²t – Động cơ bị quá nhiệt dựa trên mô hình tính toán I²t của biến tần.
– Động cơ hoạt động quá tải trong thời gian dài.
– Thông số động cơ (đặc biệt P0611 – thời gian quá tải nhiệt) cài đặt không đúng.
– Làm mát động cơ không hiệu quả (bụi bẩn bám, quạt động cơ hỏng).
– Kiểm tra tải cơ khí của động cơ.
– Kiểm tra làm mát động cơ.
– Kiểm tra lại các thông số bảo vệ nhiệt động cơ (P0610, P0611, P0614).
– Reset lỗi.
F0022 Power Stack Fault – Lỗi phần cứng nghiêm trọng trong khối công suất (IGBT, driver…). – Lỗi này thường không thể reset dễ dàng. Cần ngắt nguồn, chờ và cấp nguồn lại. Nếu lỗi vẫn còn, biến tần cần được kiểm tra và sửa chữa bởi chuyên gia. Liên hệ ngay thanhthienphu.vn hoặc Siemens.
F0030 Fan Fault – Quạt làm mát của biến tần không hoạt động hoặc hoạt động không đúng. – Kiểm tra xem quạt có bị kẹt, bẩn hay hỏng không.
– Reset lỗi. Nếu quạt thực sự hỏng, cần thay thế để tránh lỗi quá nhiệt F0004.
A0501 / A0502 / A0503 Current Limit / Voltage Limit / Temp Limit – Cảnh báo cho biết biến tần đang hoạt động ở giới hạn dòng điện, điện áp DC link hoặc nhiệt độ.
– Đây là cảnh báo, không phải lỗi dừng máy, nhưng cho thấy biến tần đang chịu tải nặng hoặc điều kiện vận hành khắc nghiệt.
– Theo dõi hoạt động, kiểm tra tải và điều kiện môi trường.
– Nếu cảnh báo xuất hiện thường xuyên, cần xem xét lại thông số cài đặt (tăng/giảm tốc, giới hạn) hoặc công suất thiết bị.

6. Liên hệ ngay thanhthienphu.vn để sở hữu giải pháp điều khiển tối ưu

Bạn đang đứng trước cơ hội nâng cấp hệ thống, thay thế những thiết bị cũ kỹ bằng công nghệ hiện đại, giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp? Bạn mong muốn một đối tác tin cậy, không chỉ cung cấp sản phẩm chính hãng với giá cả hợp lý mà còn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình lựa chọn, lắp đặt và vận hành?

Thanh Thiên Phú tự hào là điểm đến lý tưởng của bạn:

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi cam kết cung cấp biến tần Siemens 6SE6430-2UD27-5CA0 và các thiết bị điện công nghiệp, tự động hóa khác hoàn toàn chính hãng, đầy đủ chứng từ CO/CQ.
  • Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng lắng nghe, thấu hiểu nhu cầu và tư vấn giải pháp kỹ thuật phù hợp nhất với ứng dụng cụ thể của bạn.
  • Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường, cùng với các chính sách bán hàng linh hoạt, giúp bạn tối ưu hóa chi phí đầu tư.
  • Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Không chỉ bán hàng, thanhthienphu.vn còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng chu đáo, từ hướng dẫn cài đặt, lập trình đến khắc phục sự cố, đảm bảo hệ thống của bạn vận hành trơn tru.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Quy trình làm việc rõ ràng, giao hàng nhanh chóng, chính sách bảo hành minh bạch theo tiêu chuẩn của Siemens.

Đừng để những khó khăn về thiết bị cũ kỹ, chi phí vận hành cao hay nỗi lo về an toàn cản trở bước tiến của bạn. Hãy để 6SE6430-2UD27-5CA0 MM430 3P 7.5kW 10 HP trở thành trợ thủ đắc lực, cùng bạn kiến tạo nên những thành công mới. Nhấc máy và gọi ngay thanhthienphu để trao đổi trực tiếp và trải nghiệm dịch vụ.

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Thanh Thiên Phú – Đồng hành cùng bạn trên con đường tối ưu hóa hiệu quả và chinh phục những đỉnh cao công nghệ!

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGreat Britain
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SE6430-2UD27-5CA0 – Biến tần MM430 3P 7.5kW 10 HP Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6430-2UD27-5CA0 – Biến tần MM430 3P 7.5kW 10 HP Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Nhật Quang Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt, đúng như mong đợi, rất đáng mua!

      thích
    2. Bùi Hồng Phương Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Dùng được, giá hợp lý, nhưng shop nên gói hàng kỹ hơn!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.