| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|---|---|
| Mã sản phẩm | 6GK5766-1GE00-7DC0 |
| Tên sản phẩm đầy đủ | SCALANCE WAM766-1; Client Module; IWLAN Access Point; Phê duyệt quốc gia cho Ai Cập, Israel và các quốc gia khác trong nhóm DC |
| Loại thiết bị | IWLAN Client Module (có thể hoạt động như Access Point với giấy phép và cấu hình phù hợp) |
| Chuẩn không dây được hỗ trợ | IEEE 802.11ax (Wi-Fi 6), IEEE 802.11ac Wave 2, IEEE 802.11n, IEEE 802.11a, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
| Băng tần hoạt động (tuân thủ quy định quốc gia) | 2.4 GHz (2400 megahertz – 2483.5 megahertz) và 5 GHz (5150 megahertz – 5350 megahertz; 5470 megahertz – 5725 megahertz; 5725 megahertz – 5875 megahertz) |
| Tốc độ truyền dữ liệu không dây tối đa (tổng) | Lên đến 1201 Megabits trên giây (với 802.11ax, 2x2 MIMO, 80 megahertz băng thông, ở 5 GHz); Lên đến 574 Megabits trên giây (với 802.11ax, 2x2 MIMO, 40 megahertz băng thông, ở 2.4 GHz) |
| Cấu hình MIMO (Multiple Input Multiple Output) | 2x2 Multi-User Multiple Input Multiple Output (MU-MIMO) |
| Số luồng không gian (Spatial Streams) | 2 |
| Kết nối ăng-ten | 2 x đầu nối N cái (N-Connectors female) cho ăng-ten ngoài (ăng-ten không đi kèm) |
| Giao diện Ethernet | 1 x M12 (X-coded, 8-pin, cái), tốc độ 10/100/1000 Megabits trên giây, hỗ trợ Power-over-Ethernet |
| Nguồn cấp điện | Power-over-Ethernet Plus (PoE+) theo IEEE 802.3at Loại 2 (Type 2) hoặc 24 Volt Dòng một chiều (dải từ 18 Volt đến 32 Volt) |
| Công suất tiêu thụ tối đa | Xấp xỉ 15 Watt |
| Nhiệt độ hoạt động | Từ -30 độ C đến +65 độ C |
| Cấp bảo vệ theo tiêu chuẩn IEC 60529 | IP65 (chống bụi hoàn toàn và chống tia nước áp lực thấp từ mọi hướng) |
| Bảo mật không dây | Wi-Fi Protected Access 2 (WPA2) / Wi-Fi Protected Access 3 (WPA3) - Personal và Enterprise (IEEE 802.1X/RADIUS), Advanced Encryption Standard (AES) |
| Chức năng iFeatures (yêu cầu giấy phép KEY-PLUG W700 iFeatures) | iPCF (industrial Point Coordination Function), iPCF-MC (industrial Point Coordination Function with Management Channel) |
| Phê duyệt quốc gia (cho biến thể -7DC0) | Bao gồm giấy phép sử dụng vô tuyến cho hoạt động tại Ai Cập (Egypt) và Israel (cùng với các quốc gia khác trong nhóm phê duyệt DC) |
| Phương thức gắn kết | Gắn tường, gắn trên thanh ray DIN S7-1500, gắn trên thanh ray DIN 35mm (yêu cầu phụ kiện tùy chọn) |
| Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) không bao gồm đầu nối và ăng-ten | Xấp xỉ 120 milimét x 262 milimét x 72 milimét |
| Trọng lượng | Xấp xỉ 1.2 kilôgam |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút




Bùi Hoài Phương Đã mua tại thanhthienphu.vn
Chất lượng hoàn hảo, chắc chắn sẽ giới thiệu bạn bè!
Nguyễn Hoàng Duy Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm đẹp, nhưng không hoàn toàn giống mô tả.