Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 6GK5310-0FA10-2AA3 |
Tên dòng sản phẩm | SCALANCE X310 |
Phiên bản sản phẩm | Bộ chia mạng IE Managed plus |
Tốc độ truyền tải | 10 Mbit/giây, 100 Mbit/giây, 1000 Mbit/giây |
Số cổng kết nối điện cho thiết bị mạng hoặc đầu cuối (RJ45) | 7 cổng RJ45 (10/100/1000 Mbit/giây) |
Số khe cắm SFP cho mô-đun quang (Gigabit) | 3 khe cắm SFP (1000 Mbit/giây) |
Kiểu kết nối điện cho nguồn cấp | Khối đấu nối 4 chân |
Điện áp nguồn cấp | 24 Volt Dòng một chiều |
Dải điện áp nguồn cấp cho phép (Dòng một chiều) | 18 Volt đến 32 Volt |
Công suất tiêu thụ (tối đa) | 12 Watt |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -40 °C đến +70 °C |
Nhiệt độ môi trường lưu trữ/vận chuyển | -40 °C đến +85 °C |
Độ ẩm tương đối (không ngưng tụ, ở 25°C, hoạt động, tối đa) | 95 % |
Cấp độ bảo vệ IP | IP20 |
Thiết kế | Nhỏ gọn (Compact) |
Kiểu lắp đặt | Lắp đặt trên thanh ray tiêu chuẩn DIN, Lắp đặt trên tường, Lắp đặt trên thanh ray S7-300 |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 120 mm x 125 mm x 124 mm |
Trọng lượng tịnh | Khoảng 1,2 kg |
Chức năng quản lý | Giao diện dòng lệnh (CLI), Quản lý qua Web, Hỗ trợ MIB, Chẩn đoán PROFINET IO, Cấu hình với STEP 7, Port mirroring, VLANs, IGMP Snooping/Querier |
Chức năng dự phòng | Giao thức dự phòng tốc độ cao (HRP), Giao thức dự phòng mạng (MRP), Chức năng dự phòng Standby, Quản lý liên kết (Link Aggregation) |
Chuẩn PROFINET IO | PROFINET Conformance Class B |
Chứng nhận | CE, cULus, RCM, KC, EAC, ATEX Zone 2, IECEx Zone 2, FM Class I Div. 2, EN 50121-4 (Ứng dụng đường sắt) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Trần Hoàng An Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng chất lượng ổn, nhưng giá có thể hơi cao so với thị trường.
Nguyễn Hải Châu Đã mua tại thanhthienphu.vn
Mua về dùng thử thấy ổn, nhưng hy vọng shop cải thiện thêm.